Đối đầu Palmeiras vs Sao Paulo, 07h35 ngày 11/3

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

VĐQG Brazil (Paulista) 2025: Palmeiras vs Sao Paulo

  • Palmeiras
    Giải đấu: VĐQG Brazil (Paulista)
    Mùa giải (mùa bóng): 2025
    Thời gian: 11/3/2025 07:35
    Số phút bù giờ:
    Sao Paulo

Lịch sử đối đầu Palmeiras vs Sao Paulo trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Palmeiras vs Sao Paulo

- Thống kê lịch sử đối đầu Palmeiras vs Sao Paulo: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 3 5 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Palmeiras vs Sao Paulo: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Brazil (Paulista) 3 0 3 0
VĐQG Brazil 4 3 1 0
Siêu Cúp Brazil 1 0 1 0
Cúp Brasil 2 0 0 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Palmeiras vs Sao Paulo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Palmeiras (sân nhà) 6 2 3 1
Palmeiras (sân khách) 4 1 2 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Palmeiras thắng
Bại: là số trận Palmeiras thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Brazil (Paulista) mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội PalmeirasSao Paulo trên Bảng xếp hạng của VĐQG Brazil (Paulista) mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Brazil (Paulista) 2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Corinthians Paulista (SP) 12 8 3 1 20 13 7 27 T H T T H H
2 Palmeiras 12 6 5 1 21 10 11 23 H H T H T T
3 Sao Bernardo 12 7 2 3 19 16 3 23 H B T T H B
4 Ponte Preta 12 6 4 2 12 8 4 22 T T T H T B
5 Sao Paulo 12 5 4 3 18 13 5 19 B H H H B T
6 Santos 12 5 3 4 20 14 6 18 H H B T T T
7 Gremio Novorizontin 12 4 6 2 13 11 2 18 B H H H T T
8 Bragantino 12 5 2 5 14 13 1 17 H T B T T T
9 Mirassol 12 5 1 6 21 21 0 16 B H B B B B
10 Guarani SP 12 3 4 5 14 14 0 13 T B H B H H
11 Portuguesa Desportos 12 2 7 3 15 16 -1 13 H T H H H H
12 AE Velo Clube SP 12 3 4 5 13 16 -3 13 H B H T H T
13 Botafogo SP 12 2 5 5 8 13 -5 11 H T T H B B
14 Noroeste 12 1 5 6 12 19 -7 8 B H B B B H
15 Inter de Limeira 12 0 7 5 9 19 -10 7 B H B B H B
16 Ah so Santa SP 12 1 4 7 10 23 -13 7 B H H B H B

Title Play-offs Relegation
Cập nhật: