Đối đầu SC Paysandu Para vs Sport Club do Recife, 04h30 ngày 24/9
Kết quả SC Paysandu Para vs Sport Club do Recife
Đối đầu SC Paysandu Para vs Sport Club do Recife
Phong độ SC Paysandu Para gần đây
Phong độ Sport Club do Recife gần đây
Hạng 2 Brazil 2024: SC Paysandu Para vs Sport Club do Recife
-
Giải đấu: Hạng 2 BrazilMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 24/9/2024 04:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SC Paysandu Para vs Sport Club do Recife trước đây
-
11/06/2024Sport Club do Recife1 - 0SC Paysandu Para0 - 0L
-
01/12/2013Sport Club do Recife0 - 0SC Paysandu Para0 - 0D
-
04/09/2013SC Paysandu Para2 - 0Sport Club do Recife1 - 0W
-
30/09/2006Sport Club do Recife4 - 2SC Paysandu Para3 - 0L
-
28/05/2006SC Paysandu Para0 - 1Sport Club do Recife0 - 0L
-
25/07/2014Sport Club do Recife3 - 2SC Paysandu Para3 - 2L
-
16/05/2014SC Paysandu Para2 - 1Sport Club do Recife0 - 0W
-
12/04/2012Sport Club do Recife1 - 4SC Paysandu Para0 - 0W
-
05/04/2012SC Paysandu Para2 - 1Sport Club do Recife1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu SC Paysandu Para vs Sport Club do Recife
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Paysandu Para vs Sport Club do Recife: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 4 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Paysandu Para vs Sport Club do Recife: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Brazil | 5 | 1 | 1 | 3 |
Cúp Brasil | 4 | 3 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Paysandu Para vs Sport Club do Recife: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SC Paysandu Para (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
SC Paysandu Para (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SC Paysandu Para thắng
Bại: là số trận SC Paysandu Para thua
Thắng: là số trận SC Paysandu Para thắng
Bại: là số trận SC Paysandu Para thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Brazil mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SC Paysandu Para và Sport Club do Recife trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Brazil mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Brazil 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gremio Novorizontin | 27 | 14 | 8 | 5 | 32 | 21 | 11 | 50 | T B T H T T |
2 | Santos | 27 | 14 | 7 | 6 | 40 | 19 | 21 | 49 | H H H T T T |
3 | Mirassol | 28 | 13 | 7 | 8 | 28 | 21 | 7 | 46 | H T B H B T |
4 | Vila Nova | 28 | 13 | 6 | 9 | 33 | 36 | -3 | 45 | T B T B T B |
5 | Sport Club do Recife | 26 | 12 | 7 | 7 | 34 | 26 | 8 | 43 | B T T H T H |
6 | Ceara | 28 | 12 | 6 | 10 | 45 | 35 | 10 | 42 | T H T B B T |
7 | America MG | 27 | 10 | 11 | 6 | 33 | 22 | 11 | 41 | H B B T B T |
8 | Coritiba PR | 28 | 11 | 7 | 10 | 28 | 27 | 1 | 40 | T B H B T T |
9 | Avai FC | 28 | 11 | 7 | 10 | 23 | 22 | 1 | 40 | B T B B T B |
10 | Amazonas FC | 26 | 10 | 9 | 7 | 25 | 23 | 2 | 39 | T H H T H T |
11 | Goias | 27 | 10 | 7 | 10 | 36 | 28 | 8 | 37 | B H B T H B |
12 | Operario Ferroviario PR | 26 | 10 | 6 | 10 | 21 | 21 | 0 | 36 | B T H B T B |
13 | Ponte Preta | 27 | 8 | 8 | 11 | 30 | 36 | -6 | 32 | B B H B B T |
14 | Chapecoense SC | 28 | 7 | 10 | 11 | 23 | 29 | -6 | 31 | H H T T B T |
15 | SC Paysandu Para | 27 | 6 | 12 | 9 | 26 | 32 | -6 | 30 | B H H B T B |
16 | Botafogo SP | 26 | 7 | 9 | 10 | 24 | 35 | -11 | 30 | H T H T B B |
17 | Ituano SP | 28 | 8 | 4 | 16 | 33 | 48 | -15 | 28 | T B T T B B |
18 | CRB AL | 27 | 6 | 8 | 13 | 24 | 33 | -9 | 26 | H B B H B B |
19 | Brusque FC | 27 | 5 | 11 | 11 | 19 | 32 | -13 | 26 | B T H B T B |
20 | Guarani SP | 26 | 6 | 6 | 14 | 27 | 38 | -11 | 24 | T H T B B T |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil