Đối đầu Botafogo U23 vs Sport Recife U23, 01h00 ngày 25/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cup Brasileiro Aspirantes 2024: Botafogo U23 vs Sport Recife U23

  • Botafogo U23
    Giải đấu: Cup Brasileiro Aspirantes
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 25/10/2024 01:00
    Số phút bù giờ:
    Sport Recife U23

Lịch sử đối đầu Botafogo U23 vs Sport Recife U23 trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Botafogo U23 vs Sport Recife U23

- Thống kê lịch sử đối đầu Botafogo U23 vs Sport Recife U23: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
2 1 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Botafogo U23 vs Sport Recife U23: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Cup Brasileiro Aspirantes 2 1 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Botafogo U23 vs Sport Recife U23: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Botafogo U23 (sân nhà) 1 1 0 0
Botafogo U23 (sân khách) 1 0 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Botafogo U23 thắng
Bại: là số trận Botafogo U23 thua

BXH Vòng Bảng Cup Brasileiro Aspirantes mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Botafogo U23Sport Recife U23 trên Bảng xếp hạng của Cup Brasileiro Aspirantes mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Cup Brasileiro Aspirantes 2024:

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 CRB U23 5 3 1 1 8 7 1 10
2 Botafogo U23 4 2 2 0 7 2 5 8
3 Fluminense U23 5 2 2 1 6 4 2 8
4 Vitoria BA U23 5 1 3 1 7 7 0 6
5 Fortaleza U23 5 1 3 1 6 6 0 6
6 Vasco da Gama(RJ)U23 5 1 2 2 6 7 -1 5
7 Atletico Mineiro U23 5 1 1 3 5 10 -5 4
8 Sport Recife U23 4 0 2 2 4 6 -2 2
Cập nhật: