Kết quả Flamengo vs Fluminense RJ, 07h00 ngày 17/03
Kết quả Flamengo vs Fluminense RJ
Đối đầu Flamengo vs Fluminense RJ
Phong độ Flamengo gần đây
Phong độ Fluminense RJ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 17/03/202407:00
-
Flamengo 30Fluminense RJ 60Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.98+0.75
0.88O 2.25
0.93U 2.25
0.931
1.67X
3.402
4.60Hiệp 1-0.25
0.90+0.25
0.90O 1
1.02U 1
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Flamengo vs Fluminense RJ
-
Sân vận động: Estadio do Maracana
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Brazil (Carioca) 2024 » vòng
-
Flamengo vs Fluminense RJ: Diễn biến chính
-
17'0-0Marcos da Silva Franca Keno
-
24'Agustín Rossi0-0
-
25'Luiz De Araujo Guimaraes Neto0-0
-
35'Pedro Guilherme Abreu dos Santos Goal Disallowed0-0
-
40'0-0Marquinhos
-
58'0-0Vinicius Lima
-
70'0-0Andre Trindade da Costa Neto
-
74'0-0Matheus Martinelli Lima
-
75'0-0Jan Lucumi
-
75'Nicolas De La Cruz0-0
- BXH VĐQG Brazil (Carioca)
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Flamengo vs Fluminense RJ: Số liệu thống kê
-
FlamengoFluminense RJ
-
3Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng6
-
-
11Tổng cú sút16
-
-
2Sút trúng cầu môn1
-
-
9Sút ra ngoài15
-
-
33%Kiểm soát bóng67%
-
-
31%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)69%
-
-
65Pha tấn công113
-
-
28Tấn công nguy hiểm49
-
BXH VĐQG Brazil (Carioca) 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flamengo | 11 | 8 | 3 | 0 | 23 | 1 | 22 | 27 | T T T T T T |
2 | Nova Iguacu | 11 | 7 | 3 | 1 | 18 | 13 | 5 | 24 | H T H T T T |
3 | Vasco da Gama | 11 | 6 | 4 | 1 | 20 | 10 | 10 | 22 | H T H T T T |
4 | Fluminense RJ | 11 | 6 | 3 | 2 | 17 | 11 | 6 | 21 | H T H T B B |
5 | Botafogo RJ | 11 | 6 | 2 | 3 | 19 | 11 | 8 | 20 | H B T B T T |
6 | Boavista S.C. | 11 | 5 | 3 | 3 | 18 | 21 | -3 | 18 | H H H B T T |
7 | Portuguesa RJ | 11 | 3 | 5 | 3 | 9 | 12 | -3 | 14 | H H T H B B |
8 | Sampaio Correa (RJ) | 11 | 3 | 1 | 7 | 14 | 17 | -3 | 10 | B B T T B T |
9 | Madureira | 11 | 3 | 1 | 7 | 9 | 13 | -4 | 10 | H B B B B B |
10 | Volta Redonda | 11 | 2 | 3 | 6 | 12 | 19 | -7 | 9 | H B B H B B |
11 | Bangu | 11 | 2 | 2 | 7 | 12 | 24 | -12 | 8 | T H B B T B |
12 | Audax Rio RJ | 11 | 0 | 0 | 11 | 1 | 20 | -19 | 0 | B B B B B B |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil