Kết quả Nova Iguacu vs Madureira, 01h45 ngày 09/02
Kết quả Nova Iguacu vs Madureira
Đối đầu Nova Iguacu vs Madureira
Phong độ Nova Iguacu gần đây
Phong độ Madureira gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 09/02/202401:45
-
Nova Iguacu 71Madureira 50Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.02+0.5
0.78O 2.25
0.93U 2.25
0.851
1.85X
3.202
3.70Hiệp 1-0.25
1.12+0.25
0.69O 0.75
0.63U 0.75
1.17 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nova Iguacu vs Madureira
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Brazil (Carioca) 2024 » vòng 7
-
Nova Iguacu vs Madureira: Diễn biến chính
-
20'0-0Wesley
-
22'0-0Almir Silva
-
43'Sergio Raphael dos Anjos0-0
-
57'Matheus Alves0-0
-
64'0-0Evandro Lima de Oliveira Filho
-
70'Carlinhos (Assist:Albert)1-0
-
74'Joao Victor Nascimento de Oliveira1-0
-
75'Alegria1-0
-
75'1-0Hugo Borges
-
81'Igor Guilherme Fraga1-0
-
82'Maicon1-0
-
85'Fernandinho1-0
-
90'1-0Fabio Carvalho Matos
- BXH VĐQG Brazil (Carioca)
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Nova Iguacu vs Madureira: Số liệu thống kê
-
Nova IguacuMadureira
-
8Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
7Thẻ vàng5
-
-
20Tổng cú sút9
-
-
6Sút trúng cầu môn1
-
-
14Sút ra ngoài8
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
199Pha tấn công152
-
-
97Tấn công nguy hiểm56
-
BXH VĐQG Brazil (Carioca) 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flamengo | 11 | 8 | 3 | 0 | 23 | 1 | 22 | 27 | T T T T T T |
2 | Nova Iguacu | 11 | 7 | 3 | 1 | 18 | 13 | 5 | 24 | H T H T T T |
3 | Vasco da Gama | 11 | 6 | 4 | 1 | 20 | 10 | 10 | 22 | H T H T T T |
4 | Fluminense RJ | 11 | 6 | 3 | 2 | 17 | 11 | 6 | 21 | H T H T B B |
5 | Botafogo RJ | 11 | 6 | 2 | 3 | 19 | 11 | 8 | 20 | H B T B T T |
6 | Boavista S.C. | 11 | 5 | 3 | 3 | 18 | 21 | -3 | 18 | H H H B T T |
7 | Portuguesa RJ | 11 | 3 | 5 | 3 | 9 | 12 | -3 | 14 | H H T H B B |
8 | Sampaio Correa (RJ) | 11 | 3 | 1 | 7 | 14 | 17 | -3 | 10 | B B T T B T |
9 | Madureira | 11 | 3 | 1 | 7 | 9 | 13 | -4 | 10 | H B B B B B |
10 | Volta Redonda | 11 | 2 | 3 | 6 | 12 | 19 | -7 | 9 | H B B H B B |
11 | Bangu | 11 | 2 | 2 | 7 | 12 | 24 | -12 | 8 | T H B B T B |
12 | Audax Rio RJ | 11 | 0 | 0 | 11 | 1 | 20 | -19 | 0 | B B B B B B |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil