Kết quả Portuguesa RJ vs Boavista S.C., 04h30 ngày 10/03
Kết quả Portuguesa RJ vs Boavista S.C.
Đối đầu Portuguesa RJ vs Boavista S.C.
Phong độ Portuguesa RJ gần đây
Phong độ Boavista S.C. gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 10/03/202404:30
-
Portuguesa RJ 2 11Boavista S.C. 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.90+0.5
0.90O 2.5
0.91U 2.5
0.801
1.91X
3.252
3.50Hiệp 1-0.25
1.07+0.25
0.73O 1
0.97U 1
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Portuguesa RJ vs Boavista S.C.
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Brazil (Carioca) 2024 » vòng
-
Portuguesa RJ vs Boavista S.C.: Diễn biến chính
-
4'Gerson Dida0-0
-
30'0-1Mateus Ludke
-
41'Romario Costa Barroso, Romarinho (Assist:Joazi Oliveira da Silva)1-1
-
80'Anderson Indalencio da Rosa1-1
-
83'1-1Gabriel Conceicao
-
90'Bruno1-1
-
90'1-1Gabriel Almeida
- BXH VĐQG Brazil (Carioca)
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Portuguesa RJ vs Boavista S.C.: Số liệu thống kê
-
Portuguesa RJBoavista S.C.
-
4Phạt góc7
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
8Tổng cú sút17
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
3Sút ra ngoài12
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
100Pha tấn công123
-
-
35Tấn công nguy hiểm95
-
BXH VĐQG Brazil (Carioca) 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flamengo | 11 | 8 | 3 | 0 | 23 | 1 | 22 | 27 | T T T T T T |
2 | Nova Iguacu | 11 | 7 | 3 | 1 | 18 | 13 | 5 | 24 | H T H T T T |
3 | Vasco da Gama | 11 | 6 | 4 | 1 | 20 | 10 | 10 | 22 | H T H T T T |
4 | Fluminense RJ | 11 | 6 | 3 | 2 | 17 | 11 | 6 | 21 | H T H T B B |
5 | Botafogo RJ | 11 | 6 | 2 | 3 | 19 | 11 | 8 | 20 | H B T B T T |
6 | Boavista S.C. | 11 | 5 | 3 | 3 | 18 | 21 | -3 | 18 | H H H B T T |
7 | Portuguesa RJ | 11 | 3 | 5 | 3 | 9 | 12 | -3 | 14 | H H T H B B |
8 | Sampaio Correa (RJ) | 11 | 3 | 1 | 7 | 14 | 17 | -3 | 10 | B B T T B T |
9 | Madureira | 11 | 3 | 1 | 7 | 9 | 13 | -4 | 10 | H B B B B B |
10 | Volta Redonda | 11 | 2 | 3 | 6 | 12 | 19 | -7 | 9 | H B B H B B |
11 | Bangu | 11 | 2 | 2 | 7 | 12 | 24 | -12 | 8 | T H B B T B |
12 | Audax Rio RJ | 11 | 0 | 0 | 11 | 1 | 20 | -19 | 0 | B B B B B B |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil