Kết quả CFRJ Marica RJ vs Bangu, 01h45 ngày 10/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Brazil (Carioca) 2025 » vòng 9

  • CFRJ Marica RJ vs Bangu: Diễn biến chính

  • 33'
    0-0
    Vitinho
  • 61'
    João Vitor
    0-0
  • 64'
    Jonathan Maciel dos Anjos
    0-0
  • 67'
    0-1
    goal Joao Felipe
  • 84'
    0-1
    Leo Guerra
  • 90'
    Vinicius Matheus
    0-1
  • 90'
    Sergio Mendonca (Assist:Almir Silva) goal 
    1-1
  • BXH VĐQG Brazil (Carioca)
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • CFRJ Marica RJ vs Bangu: Số liệu thống kê

  • CFRJ Marica RJ
    Bangu
  • 3
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  •  
     
  • 168
    Pha tấn công
    122
  •  
     
  • 87
    Tấn công nguy hiểm
    58
  •  
     

BXH VĐQG Brazil (Carioca) 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Flamengo 10 6 2 2 20 5 15 20 T T T H T T
2 Volta Redonda 10 6 2 2 13 10 3 20 B T H T H T
3 Madureira 10 4 3 3 10 6 4 15 H H T B T T
4 Vasco da Gama 10 3 5 2 12 9 3 14 T T H B H B
5 Fluminense RJ 10 3 5 2 10 7 3 14 H B H T H T
6 Botafogo RJ 10 4 1 5 11 11 0 13 T T T B B H
7 Sampaio Correa (RJ) 10 3 4 3 10 10 0 13 H B T T H B
8 Nova Iguacu 10 3 4 3 6 8 -2 13 H H T B H B
9 CFRJ Marica RJ 10 3 3 4 11 12 -1 12 H B B B H B
10 Boavista S.C. 10 1 8 1 8 8 0 11 H H H H H H
11 Portuguesa RJ 10 3 1 6 11 21 -10 10 B B B B H T
12 Bangu 10 0 4 6 2 17 -15 4 B H B H H B

Title Play-offs