Kết quả Fluminense RJ vs CFRJ Marica RJ, 05h00 ngày 19/01
Kết quả Fluminense RJ vs CFRJ Marica RJ
Phong độ Fluminense RJ gần đây
Phong độ CFRJ Marica RJ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 19/01/202505:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.03+0.75
0.83O 2.5
0.73U 2.5
1.001
1.80X
3.302
4.20Hiệp 1-0.25
0.84+0.25
0.88O 1
1.02U 1
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fluminense RJ vs CFRJ Marica RJ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Brazil (Carioca) 2025 » vòng 3
-
Fluminense RJ vs CFRJ Marica RJ: Diễn biến chính
-
40'Rafael Monteiro0-0
-
44'0-0Bezerro
-
45'Agustin Canobbio Graviz0-0
-
55'Ignacio Da Silva Oliveira0-0
-
62'0-0Jefferson Tavares da Silva
-
65'0-0Antonio Martins
-
70'0-0Vinicius Matheus
-
73'0-1
Valdenilson Araujo (Assist:Hugo Borges)
- BXH VĐQG Brazil (Carioca)
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Fluminense RJ vs CFRJ Marica RJ: Số liệu thống kê
-
Fluminense RJCFRJ Marica RJ
-
5Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
16Tổng cú sút5
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
10Sút ra ngoài2
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
116Pha tấn công81
-
-
95Tấn công nguy hiểm50
-
BXH VĐQG Brazil (Carioca) 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flamengo | 10 | 6 | 2 | 2 | 20 | 5 | 15 | 20 | T T T H T T |
2 | Volta Redonda | 10 | 6 | 2 | 2 | 13 | 10 | 3 | 20 | B T H T H T |
3 | Madureira | 10 | 4 | 3 | 3 | 10 | 6 | 4 | 15 | H H T B T T |
4 | Vasco da Gama | 10 | 3 | 5 | 2 | 12 | 9 | 3 | 14 | T T H B H B |
5 | Fluminense RJ | 10 | 3 | 5 | 2 | 10 | 7 | 3 | 14 | H B H T H T |
6 | Botafogo RJ | 10 | 4 | 1 | 5 | 11 | 11 | 0 | 13 | T T T B B H |
7 | Sampaio Correa (RJ) | 10 | 3 | 4 | 3 | 10 | 10 | 0 | 13 | H B T T H B |
8 | Nova Iguacu | 10 | 3 | 4 | 3 | 6 | 8 | -2 | 13 | H H T B H B |
9 | CFRJ Marica RJ | 10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 12 | -1 | 12 | H B B B H B |
10 | Boavista S.C. | 10 | 1 | 8 | 1 | 8 | 8 | 0 | 11 | H H H H H H |
11 | Portuguesa RJ | 10 | 3 | 1 | 6 | 11 | 21 | -10 | 10 | B B B B H T |
12 | Bangu | 10 | 0 | 4 | 6 | 2 | 17 | -15 | 4 | B H B H H B |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil