Kết quả Nova Iguacu vs Madureira, 04h30 ngày 24/02
Kết quả Nova Iguacu vs Madureira
Đối đầu Nova Iguacu vs Madureira
Phong độ Nova Iguacu gần đây
Phong độ Madureira gần đây
-
Thứ hai, Ngày 24/02/202504:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.67-0
1.14O 2
0.93U 2
0.851
2.30X
2.902
3.10Hiệp 1+0
0.67-0
1.05O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nova Iguacu vs Madureira
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Brazil (Carioca) 2025 » vòng 11
-
Nova Iguacu vs Madureira: Diễn biến chính
-
7'0-0Jean
-
13'Xandinho1-0
-
23'Fernandinho1-0
-
23'Xandinho1-0
-
23'1-0Celsinho
-
23'1-0Marcelo Oliveira Pinto
-
39'Sidney Pages1-0
-
45'1-0Caua Coutinho da Silva
-
59'Xandinho (Assist:Joao Lucas)2-0
-
72'2-1
Renato Henrique Ferreira Silvestre da Si (Assist:Wallace)
-
76'2-1Geovane Maranhao
-
82'Gabriel Pinheiro2-1
-
83'Mateus Muller2-1
-
90'2-1Geovane Carlos
-
90'Lucas Cruz2-1
- BXH VĐQG Brazil (Carioca)
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Nova Iguacu vs Madureira: Số liệu thống kê
-
Nova IguacuMadureira
-
0Phạt góc7
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
5Thẻ vàng6
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
9Tổng cú sút10
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài7
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
85Pha tấn công101
-
-
47Tấn công nguy hiểm85
-
BXH VĐQG Brazil (Carioca) 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flamengo | 11 | 7 | 2 | 2 | 25 | 5 | 20 | 23 | T T H T T T |
2 | Volta Redonda | 11 | 6 | 2 | 3 | 13 | 12 | 1 | 20 | T H T H T B |
3 | Vasco da Gama | 11 | 4 | 5 | 2 | 13 | 9 | 4 | 17 | T H B H B T |
4 | Fluminense RJ | 11 | 4 | 5 | 2 | 13 | 9 | 4 | 17 | B H T H T T |
5 | Sampaio Correa (RJ) | 11 | 4 | 4 | 3 | 13 | 11 | 2 | 16 | B T T H B T |
6 | Nova Iguacu | 11 | 4 | 4 | 3 | 8 | 9 | -1 | 16 | H T B H B T |
7 | Madureira | 11 | 4 | 3 | 4 | 11 | 8 | 3 | 15 | H T B T T B |
8 | Boavista S.C. | 11 | 2 | 8 | 1 | 10 | 8 | 2 | 14 | H H H H H T |
9 | Botafogo RJ | 11 | 4 | 1 | 6 | 11 | 12 | -1 | 13 | T T B B H B |
10 | CFRJ Marica RJ | 11 | 3 | 3 | 5 | 11 | 17 | -6 | 12 | B B B H B B |
11 | Portuguesa RJ | 11 | 3 | 1 | 7 | 12 | 24 | -12 | 10 | B B B H T B |
12 | Bangu | 11 | 0 | 4 | 7 | 4 | 20 | -16 | 4 | H B H H B B |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil