Kết quả Volta Redonda vs Flamengo, 02h30 ngày 26/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Brazil (Carioca) 2025 » vòng 5

  • Volta Redonda vs Flamengo: Diễn biến chính

  • 28'
    Bruno Santos
    0-0
  • 43'
    0-1
    goal Michael Richard Delgado De Oliveira
  • 45'
    0-1
    Leo Pereira
  • 47'
    0-2
    goal Gonzalo Jordy Plata Jimenez
  • 61'
    0-2
    Gullermo Varela
  • BXH VĐQG Brazil (Carioca)
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Volta Redonda vs Flamengo: Số liệu thống kê

  • Volta Redonda
    Flamengo
  • 1
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 1
    Tổng cú sút
    21
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 0
    Sút ra ngoài
    17
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 53
    Pha tấn công
    126
  •  
     
  • 22
    Tấn công nguy hiểm
    106
  •  
     

BXH VĐQG Brazil (Carioca) 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Flamengo 10 6 2 2 20 5 15 20 T T T H T T
2 Volta Redonda 10 6 2 2 13 10 3 20 B T H T H T
3 Madureira 10 4 3 3 10 6 4 15 H H T B T T
4 Vasco da Gama 10 3 5 2 12 9 3 14 T T H B H B
5 Fluminense RJ 10 3 5 2 10 7 3 14 H B H T H T
6 Botafogo RJ 10 4 1 5 11 11 0 13 T T T B B H
7 Sampaio Correa (RJ) 10 3 4 3 10 10 0 13 H B T T H B
8 Nova Iguacu 10 3 4 3 6 8 -2 13 H H T B H B
9 CFRJ Marica RJ 10 3 3 4 11 12 -1 12 H B B B H B
10 Boavista S.C. 10 1 8 1 8 8 0 11 H H H H H H
11 Portuguesa RJ 10 3 1 6 11 21 -10 10 B B B B H T
12 Bangu 10 0 4 6 2 17 -15 4 B H B H H B

Title Play-offs