Kết quả Perilima PB vs Atletico Cajazeirense PB, 02h00 ngày 16/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Brazil (Paraibano) 2021 » vòng 5

  • Perilima PB vs Atletico Cajazeirense PB: Diễn biến chính

  • 34'
    0-0
  • 42'
    Lima goal 
    1-0
  • 54'
    1-1
    goal Franca
  • 64'
    1-2
    goal Franca
  • 73'
    1-2
  • 73'
    1-3
    goal Henrique
  • 84'
    1-4
    goal 
  • BXH VĐQG Brazil (Paraibano)
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Perilima PB vs Atletico Cajazeirense PB: Số liệu thống kê

  • Perilima PB
    Atletico Cajazeirense PB
  • 5
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 111
    Pha tấn công
    137
  •  
     
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    53
  •  
     

BXH VĐQG Brazil (Paraibano) 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Treze Campina Grande PB 9 7 0 2 18 6 12 21 T T T T T T
2 Serra Branca EC 9 5 2 2 13 6 7 17 H T H B T T
3 Botafogo PB 9 5 2 2 13 9 4 17 T T T H B B
4 Sousa PB 9 4 2 3 11 6 5 14 T B T H T H
5 Centro Sportivo Paraibano 9 4 1 4 10 9 1 13 B T T B B T
6 Atletico Cajazeirense PB 9 3 2 4 8 8 0 11 T B H B B T
7 Campinense 9 3 2 4 6 10 -4 11 H B B T T B
8 Nacional de Patos PB 9 3 1 5 7 10 -3 10 B B H B B B
9 Pombal EC 9 3 1 5 10 14 -4 10 B T B B T H
10 Sao Paulo Crystal FC 9 1 1 7 4 22 -18 4 T B H B B B