Kết quả Palmeiras vs Ponte Preta, 04h00 ngày 17/03
Kết quả Palmeiras vs Ponte Preta
Đối đầu Palmeiras vs Ponte Preta
Phong độ Palmeiras gần đây
Phong độ Ponte Preta gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 17/03/202404:00
-
Palmeiras 45Ponte Preta 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.91+1.75
0.93O 2.5
0.69U 2.5
1.011
1.20X
5.252
12.00Hiệp 1-0.75
0.93+0.75
0.91O 1.25
1.07U 1.25
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Palmeiras vs Ponte Preta
-
Sân vận động: Allianz Parque
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 30℃~31℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
VĐQG Brazil (Paulista) 2024 » vòng
-
Palmeiras vs Ponte Preta: Diễn biến chính
-
3'Jose Manuel Lopez (Assist:Joaquin Piquerez Moreira)1-0
-
19'Jose Manuel Lopez (Assist:Endrick Felipe Moreira de Sousa)2-0
-
22'2-0Iago Angelo Dias
-
26'2-0Mateus
-
38'Murilo Cerqueira Paim (Assist:Raphael Veiga)3-0
-
45'3-0Ramon Rodrigo de Carvalho
-
47'Raphael Veiga3-0
-
53'3-0Igor Inocencio de Oliveira
-
66'Joaquin Piquerez Moreira (Assist:Mayke Rocha Oliveira)4-0
-
70'Jose Manuel Lopez (Assist:Mayke Rocha Oliveira)5-0
-
75'Luan Garcia Teixeira5-0
-
89'Gabriel Vinicius Menino5-0
-
90'5-1Jose Renato da Silva Junior
-
90'Estevao Willian Almeida de Oliveira Gonc5-1
- BXH VĐQG Brazil (Paulista)
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Palmeiras vs Ponte Preta: Số liệu thống kê
-
PalmeirasPonte Preta
-
4Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng4
-
-
22Tổng cú sút9
-
-
10Sút trúng cầu môn4
-
-
12Sút ra ngoài5
-
-
2Cản sút0
-
-
15Sút Phạt14
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
458Số đường chuyền296
-
-
22Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị3
-
-
11Đánh đầu thành công13
-
-
3Cứu thua4
-
-
15Rê bóng thành công9
-
-
6Đánh chặn5
-
-
1Woodwork0
-
-
8Thử thách7
-
-
118Pha tấn công66
-
-
43Tấn công nguy hiểm42
-
BXH VĐQG Brazil (Paulista) 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Palmeiras | 12 | 8 | 4 | 0 | 20 | 9 | 11 | 28 | T H T T H T |
2 | Santos | 12 | 8 | 1 | 3 | 18 | 11 | 7 | 25 | H T B T B T |
3 | Sao Paulo | 12 | 6 | 4 | 2 | 20 | 12 | 8 | 22 | B H H T H T |
4 | Gremio Novorizontin | 12 | 6 | 4 | 2 | 16 | 10 | 6 | 22 | T B T T H T |
5 | Sao Bernardo | 12 | 6 | 3 | 3 | 14 | 9 | 5 | 21 | H B T B T T |
6 | Bragantino | 12 | 6 | 3 | 3 | 13 | 9 | 4 | 21 | H T H T T B |
7 | Ponte Preta | 12 | 4 | 5 | 3 | 15 | 11 | 4 | 17 | T B H T H B |
8 | Inter de Limeira | 12 | 5 | 2 | 5 | 17 | 15 | 2 | 17 | T B H B T B |
9 | Ah so Santa SP | 12 | 4 | 3 | 5 | 8 | 11 | -3 | 15 | T H T B B H |
10 | Mirassol | 12 | 3 | 5 | 4 | 17 | 17 | 0 | 14 | H H T B B B |
11 | Corinthians Paulista (SP) | 12 | 4 | 2 | 6 | 14 | 14 | 0 | 14 | T T H B T H |
12 | Botafogo SP | 12 | 3 | 3 | 6 | 8 | 16 | -8 | 12 | B B B T H B |
13 | Guarani SP | 12 | 2 | 4 | 6 | 10 | 14 | -4 | 10 | B H B H H T |
14 | Portuguesa Desportos | 12 | 3 | 1 | 8 | 8 | 17 | -9 | 10 | H T B B T B |
15 | Santo Andre | 12 | 1 | 5 | 6 | 8 | 17 | -9 | 8 | H H B H B T |
16 | Ituano SP | 12 | 1 | 3 | 8 | 5 | 19 | -14 | 6 | B H H B B B |
Title Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil