Kết quả Santos vs Gremio Novorizontin, 02h00 ngày 19/02
Kết quả Santos vs Gremio Novorizontin
Đối đầu Santos vs Gremio Novorizontin
Phong độ Santos gần đây
Phong độ Gremio Novorizontin gần đây
-
Thứ hai, Ngày 19/02/202402:00
-
Santos 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.80+0.75
1.02O 2.25
0.77U 2.25
0.911
1.54X
3.602
6.00Hiệp 1-0.25
0.83+0.25
1.01O 1
1.05U 1
0.77 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Santos vs Gremio Novorizontin
-
Sân vận động: Estadio Urbano Caldeira
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Brazil (Paulista) 2024 » vòng 9
-
Santos vs Gremio Novorizontin: Diễn biến chính
-
13'0-1Altemir Pessoa Neto (Assist:Romulo Azevedo Simao)
-
16'0-1Wagner da Silva Souza, Waguininho
-
40'0-2Romulo Azevedo Simao
-
47'0-2Rafael Ferreira Donato
-
49'0-2Chico
-
72'0-2Paulo Vitor
-
72'Diego Pituca (Assist:Hayner William Monjardim Cordeiro)1-2
-
78'1-2Danilo Carvalho Barcelos
-
90'Hayner William Monjardim Cordeiro1-2
- BXH VĐQG Brazil (Paulista)
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Santos vs Gremio Novorizontin: Số liệu thống kê
-
SantosGremio Novorizontin
-
9Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng5
-
-
16Tổng cú sút14
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
11Sút ra ngoài9
-
-
3Cản sút0
-
-
17Sút Phạt13
-
-
69%Kiểm soát bóng31%
-
-
70%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)30%
-
-
569Số đường chuyền260
-
-
9Phạm lỗi17
-
-
4Việt vị2
-
-
20Đánh đầu thành công18
-
-
3Cứu thua2
-
-
15Rê bóng thành công17
-
-
15Đánh chặn3
-
-
1Woodwork1
-
-
2Thử thách5
-
-
143Pha tấn công62
-
-
77Tấn công nguy hiểm31
-
BXH VĐQG Brazil (Paulista) 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Palmeiras | 12 | 8 | 4 | 0 | 20 | 9 | 11 | 28 | T H T T H T |
2 | Santos | 12 | 8 | 1 | 3 | 18 | 11 | 7 | 25 | H T B T B T |
3 | Sao Paulo | 12 | 6 | 4 | 2 | 20 | 12 | 8 | 22 | B H H T H T |
4 | Gremio Novorizontin | 12 | 6 | 4 | 2 | 16 | 10 | 6 | 22 | T B T T H T |
5 | Sao Bernardo | 12 | 6 | 3 | 3 | 14 | 9 | 5 | 21 | H B T B T T |
6 | Bragantino | 12 | 6 | 3 | 3 | 13 | 9 | 4 | 21 | H T H T T B |
7 | Ponte Preta | 12 | 4 | 5 | 3 | 15 | 11 | 4 | 17 | T B H T H B |
8 | Inter de Limeira | 12 | 5 | 2 | 5 | 17 | 15 | 2 | 17 | T B H B T B |
9 | Ah so Santa SP | 12 | 4 | 3 | 5 | 8 | 11 | -3 | 15 | T H T B B H |
10 | Mirassol | 12 | 3 | 5 | 4 | 17 | 17 | 0 | 14 | H H T B B B |
11 | Corinthians Paulista (SP) | 12 | 4 | 2 | 6 | 14 | 14 | 0 | 14 | T T H B T H |
12 | Botafogo SP | 12 | 3 | 3 | 6 | 8 | 16 | -8 | 12 | B B B T H B |
13 | Guarani SP | 12 | 2 | 4 | 6 | 10 | 14 | -4 | 10 | B H B H H T |
14 | Portuguesa Desportos | 12 | 3 | 1 | 8 | 8 | 17 | -9 | 10 | H T B B T B |
15 | Santo Andre | 12 | 1 | 5 | 6 | 8 | 17 | -9 | 8 | H H B H B T |
16 | Ituano SP | 12 | 1 | 3 | 8 | 5 | 19 | -14 | 6 | B H H B B B |
Title Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil