Kết quả Santos vs Palmeiras, 04h00 ngày 01/04
Kết quả Santos vs Palmeiras
Đối đầu Santos vs Palmeiras
Phong độ Santos gần đây
Phong độ Palmeiras gần đây
-
Thứ hai, Ngày 01/04/202404:00
-
Santos 31Palmeiras 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.04-0.25
0.80O 2.25
1.05U 2.25
0.771
3.40X
3.402
1.95Hiệp 1+0.25
0.68-0.25
1.15O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Santos vs Palmeiras
-
Sân vận động: Estadio Urbano Caldeira
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Brazil (Paulista) 2024 » vòng
-
Santos vs Palmeiras: Diễn biến chính
-
48'Romulo Otero Vasquez (Assist:Guilherme Augusto Vieira dos Santos)1-0
-
52'Joao Schmidt Urbano1-0
-
65'1-0Jose Rafael Vivian
-
90'Alfredo Jose Morelos Avilez1-0
-
90'Aderlan de Lima Silva1-0
-
90'1-0Estevao Willian Almeida de Oliveira Gonc
- BXH VĐQG Brazil (Paulista)
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Santos vs Palmeiras: Số liệu thống kê
-
SantosPalmeiras
-
6Phạt góc6
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút16
-
-
7Sút trúng cầu môn6
-
-
7Sút ra ngoài10
-
-
2Cản sút3
-
-
20Sút Phạt12
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
290Số đường chuyền415
-
-
11Phạm lỗi18
-
-
0Việt vị1
-
-
17Đánh đầu thành công14
-
-
7Cứu thua7
-
-
14Rê bóng thành công14
-
-
8Đánh chặn15
-
-
9Thử thách6
-
-
74Pha tấn công82
-
-
65Tấn công nguy hiểm66
-
BXH VĐQG Brazil (Paulista) 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Palmeiras | 12 | 8 | 4 | 0 | 20 | 9 | 11 | 28 | T H T T H T |
2 | Santos | 12 | 8 | 1 | 3 | 18 | 11 | 7 | 25 | H T B T B T |
3 | Sao Paulo | 12 | 6 | 4 | 2 | 20 | 12 | 8 | 22 | B H H T H T |
4 | Gremio Novorizontin | 12 | 6 | 4 | 2 | 16 | 10 | 6 | 22 | T B T T H T |
5 | Sao Bernardo | 12 | 6 | 3 | 3 | 14 | 9 | 5 | 21 | H B T B T T |
6 | Bragantino | 12 | 6 | 3 | 3 | 13 | 9 | 4 | 21 | H T H T T B |
7 | Ponte Preta | 12 | 4 | 5 | 3 | 15 | 11 | 4 | 17 | T B H T H B |
8 | Inter de Limeira | 12 | 5 | 2 | 5 | 17 | 15 | 2 | 17 | T B H B T B |
9 | Ah so Santa SP | 12 | 4 | 3 | 5 | 8 | 11 | -3 | 15 | T H T B B H |
10 | Mirassol | 12 | 3 | 5 | 4 | 17 | 17 | 0 | 14 | H H T B B B |
11 | Corinthians Paulista (SP) | 12 | 4 | 2 | 6 | 14 | 14 | 0 | 14 | T T H B T H |
12 | Botafogo SP | 12 | 3 | 3 | 6 | 8 | 16 | -8 | 12 | B B B T H B |
13 | Guarani SP | 12 | 2 | 4 | 6 | 10 | 14 | -4 | 10 | B H B H H T |
14 | Portuguesa Desportos | 12 | 3 | 1 | 8 | 8 | 17 | -9 | 10 | H T B B T B |
15 | Santo Andre | 12 | 1 | 5 | 6 | 8 | 17 | -9 | 8 | H H B H B T |
16 | Ituano SP | 12 | 1 | 3 | 8 | 5 | 19 | -14 | 6 | B H H B B B |
Title Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil