Kết quả Sao Paulo vs Gremio Novorizontin, 04h00 ngày 18/03
Kết quả Sao Paulo vs Gremio Novorizontin
Đối đầu Sao Paulo vs Gremio Novorizontin
Phong độ Sao Paulo gần đây
Phong độ Gremio Novorizontin gần đây
-
Thứ hai, Ngày 18/03/202404:00
-
Sao Paulo 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.88+1
0.94O 2.5
1.08U 2.5
0.721
1.50X
4.002
6.50Hiệp 1-0.5
1.12+0.5
0.73O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sao Paulo vs Gremio Novorizontin
-
Sân vận động: Estadio do Morumbi
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 30℃~31℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Brazil (Paulista) 2024 » vòng
-
Sao Paulo vs Gremio Novorizontin: Diễn biến chính
-
12'0-1Romulo Azevedo Simao (Assist:Willean Bernardo Willemen)
-
23'Aldemir Dos Santos Ferreira (Assist:Lucas Rodrigues Moura, Marcelinho)1-1
-
58'Robert Abel Arboleda Escobar1-1
-
59'1-1Wagner da Silva Souza, Waguininho
-
67'1-1Marlon Adriano Prezotti
-
75'1-1Chico
-
87'1-1Lucca Borges De Brito
- BXH VĐQG Brazil (Paulista)
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Sao Paulo vs Gremio Novorizontin: Số liệu thống kê
-
Sao PauloGremio Novorizontin
-
6Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
17Tổng cú sút9
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
14Sút ra ngoài6
-
-
5Cản sút3
-
-
11Sút Phạt6
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
648Số đường chuyền256
-
-
6Phạm lỗi15
-
-
1Việt vị0
-
-
13Đánh đầu thành công18
-
-
2Cứu thua3
-
-
9Rê bóng thành công10
-
-
10Đánh chặn0
-
-
14Thử thách6
-
-
110Pha tấn công59
-
-
53Tấn công nguy hiểm29
-
BXH VĐQG Brazil (Paulista) 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Palmeiras | 12 | 8 | 4 | 0 | 20 | 9 | 11 | 28 | T H T T H T |
2 | Santos | 12 | 8 | 1 | 3 | 18 | 11 | 7 | 25 | H T B T B T |
3 | Sao Paulo | 12 | 6 | 4 | 2 | 20 | 12 | 8 | 22 | B H H T H T |
4 | Gremio Novorizontin | 12 | 6 | 4 | 2 | 16 | 10 | 6 | 22 | T B T T H T |
5 | Sao Bernardo | 12 | 6 | 3 | 3 | 14 | 9 | 5 | 21 | H B T B T T |
6 | Bragantino | 12 | 6 | 3 | 3 | 13 | 9 | 4 | 21 | H T H T T B |
7 | Ponte Preta | 12 | 4 | 5 | 3 | 15 | 11 | 4 | 17 | T B H T H B |
8 | Inter de Limeira | 12 | 5 | 2 | 5 | 17 | 15 | 2 | 17 | T B H B T B |
9 | Ah so Santa SP | 12 | 4 | 3 | 5 | 8 | 11 | -3 | 15 | T H T B B H |
10 | Mirassol | 12 | 3 | 5 | 4 | 17 | 17 | 0 | 14 | H H T B B B |
11 | Corinthians Paulista (SP) | 12 | 4 | 2 | 6 | 14 | 14 | 0 | 14 | T T H B T H |
12 | Botafogo SP | 12 | 3 | 3 | 6 | 8 | 16 | -8 | 12 | B B B T H B |
13 | Guarani SP | 12 | 2 | 4 | 6 | 10 | 14 | -4 | 10 | B H B H H T |
14 | Portuguesa Desportos | 12 | 3 | 1 | 8 | 8 | 17 | -9 | 10 | H T B B T B |
15 | Santo Andre | 12 | 1 | 5 | 6 | 8 | 17 | -9 | 8 | H H B H B T |
16 | Ituano SP | 12 | 1 | 3 | 8 | 5 | 19 | -14 | 6 | B H H B B B |
Title Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil