Kết quả Ponte Preta vs Botafogo SP, 02h00 ngày 16/02
Kết quả Ponte Preta vs Botafogo SP
Đối đầu Ponte Preta vs Botafogo SP
Phong độ Ponte Preta gần đây
Phong độ Botafogo SP gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/02/202502:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.02+0.5
0.80O 2
0.82U 2
0.981
1.83X
3.102
3.90Hiệp 1-0.25
1.09+0.25
0.73O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ponte Preta vs Botafogo SP
-
Sân vận động: Estádio Moisés Lucarelli
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Brazil (Paulista) 2025 » vòng 10
-
Ponte Preta vs Botafogo SP: Diễn biến chính
-
7'Danilo Carvalho Barcelos0-0
-
28'0-0Leandro Maciel
-
45'0-0Sabit Abdulai
-
50'0-0Ericson da Silva
-
65'Saimon Pains Tormen0-0
-
72'Eduardo Marcelo Rodrigues Nunes0-0
-
90'0-0Gabriel Bispo dos Santos
- BXH VĐQG Brazil (Paulista)
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Ponte Preta vs Botafogo SP: Số liệu thống kê
-
Ponte PretaBotafogo SP
-
4Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
7Tổng cú sút3
-
-
1Sút trúng cầu môn0
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
14Sút Phạt17
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
389Số đường chuyền302
-
-
78%Chuyền chính xác77%
-
-
17Phạm lỗi14
-
-
2Việt vị2
-
-
0Cứu thua1
-
-
8Rê bóng thành công6
-
-
9Đánh chặn8
-
-
25Ném biên14
-
-
12Thử thách5
-
-
18Long pass21
-
-
104Pha tấn công77
-
-
45Tấn công nguy hiểm19
-
BXH VĐQG Brazil (Paulista) 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Corinthians Paulista (SP) | 12 | 8 | 3 | 1 | 20 | 13 | 7 | 27 | T H T T H H |
2 | Palmeiras | 12 | 6 | 5 | 1 | 21 | 10 | 11 | 23 | H H T H T T |
3 | Sao Bernardo | 12 | 7 | 2 | 3 | 19 | 16 | 3 | 23 | H B T T H B |
4 | Ponte Preta | 12 | 6 | 4 | 2 | 12 | 8 | 4 | 22 | T T T H T B |
5 | Sao Paulo | 12 | 5 | 4 | 3 | 18 | 13 | 5 | 19 | B H H H B T |
6 | Santos | 12 | 5 | 3 | 4 | 20 | 14 | 6 | 18 | H H B T T T |
7 | Gremio Novorizontin | 12 | 4 | 6 | 2 | 13 | 11 | 2 | 18 | B H H H T T |
8 | Bragantino | 12 | 5 | 2 | 5 | 14 | 13 | 1 | 17 | H T B T T T |
9 | Mirassol | 12 | 5 | 1 | 6 | 21 | 21 | 0 | 16 | B H B B B B |
10 | Guarani SP | 12 | 3 | 4 | 5 | 14 | 14 | 0 | 13 | T B H B H H |
11 | Portuguesa Desportos | 12 | 2 | 7 | 3 | 15 | 16 | -1 | 13 | H T H H H H |
12 | AE Velo Clube SP | 12 | 3 | 4 | 5 | 13 | 16 | -3 | 13 | H B H T H T |
13 | Botafogo SP | 12 | 2 | 5 | 5 | 8 | 13 | -5 | 11 | H T T H B B |
14 | Noroeste | 12 | 1 | 5 | 6 | 12 | 19 | -7 | 8 | B H B B B H |
15 | Inter de Limeira | 12 | 0 | 7 | 5 | 9 | 19 | -10 | 7 | B H B B H B |
16 | Ah so Santa SP | 12 | 1 | 4 | 7 | 10 | 23 | -13 | 7 | B H H B H B |
Title Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil