Kết quả Santos vs Botafogo SP, 07h35 ngày 06/02
Kết quả Santos vs Botafogo SP
Nhận định, Soi kèo Santos vs Botafogo, 7h35 ngày 06/02
Đối đầu Santos vs Botafogo SP
Phong độ Santos gần đây
Phong độ Botafogo SP gần đây
-
Thứ năm, Ngày 06/02/202507:35
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.97+1.25
0.87O 2.5
0.90U 2.5
0.901
1.36X
4.202
8.00Hiệp 1-0.5
0.87+0.5
0.97O 1
0.83U 1
0.99 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Santos vs Botafogo SP
-
Sân vận động: Estadio Urbano Caldeira
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 30℃~31℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Brazil (Paulista) 2025 » vòng 7
-
Santos vs Botafogo SP: Diễn biến chính
-
29'Diego Pituca0-0
-
34'Guilherme Augusto Vieira dos Santos Penalty awarded0-0
-
38'Francisco das Chagas Soares dos Santos1-0
-
40'1-0Wallison Nunes Silva
-
45'Tomas Rincon1-0
-
45'1-0Edson Felipe da Cruz
-
49'1-0Alisson Agostinho Cassiano da Silva
-
52'1-0Gabriel Bispo dos Santos
-
67'1-1
Alexandre Jesus (Assist:Douglas Baggio de Oliveira Costa)
-
71'1-1Wallison Nunes Silva
-
81'Gonzalo Escobar1-1
- BXH VĐQG Brazil (Paulista)
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Santos vs Botafogo SP: Số liệu thống kê
-
SantosBotafogo SP
-
9Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng5
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
27Tổng cú sút10
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
20Sút ra ngoài7
-
-
18Sút Phạt6
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
464Số đường chuyền228
-
-
84%Chuyền chính xác64%
-
-
6Phạm lỗi18
-
-
3Việt vị0
-
-
2Cứu thua5
-
-
9Rê bóng thành công10
-
-
10Đánh chặn3
-
-
16Ném biên18
-
-
3Woodwork1
-
-
12Thử thách14
-
-
15Long pass17
-
-
122Pha tấn công62
-
-
56Tấn công nguy hiểm23
-
BXH VĐQG Brazil (Paulista) 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Corinthians Paulista (SP) | 11 | 8 | 2 | 1 | 18 | 11 | 7 | 26 | T T H T T H |
2 | Sao Bernardo | 11 | 7 | 2 | 2 | 18 | 13 | 5 | 23 | T H B T T H |
3 | Ponte Preta | 11 | 6 | 4 | 1 | 12 | 6 | 6 | 22 | T T T T H T |
4 | Palmeiras | 11 | 5 | 5 | 1 | 18 | 8 | 10 | 20 | T H H T H T |
5 | Sao Paulo | 11 | 4 | 4 | 3 | 15 | 12 | 3 | 16 | T B H H H B |
6 | Mirassol | 11 | 5 | 1 | 5 | 19 | 18 | 1 | 16 | T B H B B B |
7 | Santos | 11 | 4 | 3 | 4 | 17 | 14 | 3 | 15 | T H H B T T |
8 | Gremio Novorizontin | 11 | 3 | 6 | 2 | 11 | 10 | 1 | 15 | T B H H H T |
9 | Bragantino | 11 | 4 | 2 | 5 | 12 | 13 | -1 | 14 | B H T B T T |
10 | Guarani SP | 11 | 3 | 3 | 5 | 12 | 12 | 0 | 12 | B T B H B H |
11 | Portuguesa Desportos | 11 | 2 | 6 | 3 | 14 | 15 | -1 | 12 | T H T H H H |
12 | Botafogo SP | 11 | 2 | 5 | 4 | 7 | 11 | -4 | 11 | B H T T H B |
13 | AE Velo Clube SP | 11 | 2 | 4 | 5 | 12 | 16 | -4 | 10 | B H B H T H |
14 | Noroeste | 11 | 1 | 4 | 6 | 11 | 18 | -7 | 7 | B B H B B B |
15 | Inter de Limeira | 11 | 0 | 7 | 4 | 9 | 16 | -7 | 7 | H B H B B H |
16 | Ah so Santa SP | 11 | 1 | 4 | 6 | 10 | 22 | -12 | 7 | B B H H B H |
Title Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil