Kết quả Sao Paulo vs AE Velo Clube SP, 07h30 ngày 14/02
-
Thứ sáu, Ngày 14/02/202507:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.93+1.5
0.91O 2.5
0.83U 2.5
0.831
1.29X
4.802
10.00Hiệp 1-0.5
0.80+0.5
1.04O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sao Paulo vs AE Velo Clube SP
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Brazil (Paulista) 2025 » vòng 9
-
Sao Paulo vs AE Velo Clube SP: Diễn biến chính
-
15'Enzo Hernan Diaz0-0
-
25'Luciano da Rocha Neves (Assist:Enzo Hernan Diaz)1-0
-
34'1-1
Sillas (Assist:Leonardo de Campos)
-
44'Luciano da Rocha Neves (Assist:Jonathan Calleri)2-1
-
74'2-2
Daniel Amorim Dias da Silva (Assist:Pedro Favela)
-
75'2-2Rafael Ribeiro Alves
-
84'Andre Oliveira Silva (Assist:Patryck Lanza dos Reis)3-2
-
84'Andre Oliveira Silva Goal awarded3-2
-
90'3-3
Jefferson Nem (Assist:Mancha)
- BXH VĐQG Brazil (Paulista)
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Sao Paulo vs AE Velo Clube SP: Số liệu thống kê
-
Sao PauloAE Velo Clube SP
-
7Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
18Tổng cú sút12
-
-
8Sút trúng cầu môn6
-
-
10Sút ra ngoài6
-
-
11Sút Phạt11
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
70%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)30%
-
-
594Số đường chuyền306
-
-
87%Chuyền chính xác79%
-
-
11Phạm lỗi11
-
-
3Cứu thua5
-
-
9Rê bóng thành công6
-
-
6Đánh chặn6
-
-
27Ném biên14
-
-
5Thử thách15
-
-
24Long pass18
-
-
98Pha tấn công89
-
-
40Tấn công nguy hiểm23
-
BXH VĐQG Brazil (Paulista) 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Corinthians Paulista (SP) | 12 | 8 | 3 | 1 | 20 | 13 | 7 | 27 | T H T T H H |
2 | Palmeiras | 12 | 6 | 5 | 1 | 21 | 10 | 11 | 23 | H H T H T T |
3 | Sao Bernardo | 12 | 7 | 2 | 3 | 19 | 16 | 3 | 23 | H B T T H B |
4 | Ponte Preta | 12 | 6 | 4 | 2 | 12 | 8 | 4 | 22 | T T T H T B |
5 | Sao Paulo | 12 | 5 | 4 | 3 | 18 | 13 | 5 | 19 | B H H H B T |
6 | Santos | 12 | 5 | 3 | 4 | 20 | 14 | 6 | 18 | H H B T T T |
7 | Gremio Novorizontin | 12 | 4 | 6 | 2 | 13 | 11 | 2 | 18 | B H H H T T |
8 | Bragantino | 12 | 5 | 2 | 5 | 14 | 13 | 1 | 17 | H T B T T T |
9 | Mirassol | 12 | 5 | 1 | 6 | 21 | 21 | 0 | 16 | B H B B B B |
10 | Guarani SP | 12 | 3 | 4 | 5 | 14 | 14 | 0 | 13 | T B H B H H |
11 | Portuguesa Desportos | 12 | 2 | 7 | 3 | 15 | 16 | -1 | 13 | H T H H H H |
12 | AE Velo Clube SP | 12 | 3 | 4 | 5 | 13 | 16 | -3 | 13 | H B H T H T |
13 | Botafogo SP | 12 | 2 | 5 | 5 | 8 | 13 | -5 | 11 | H T T H B B |
14 | Noroeste | 12 | 1 | 5 | 6 | 12 | 19 | -7 | 8 | B H B B B H |
15 | Inter de Limeira | 12 | 0 | 7 | 5 | 9 | 19 | -10 | 7 | B H B B H B |
16 | Ah so Santa SP | 12 | 1 | 4 | 7 | 10 | 23 | -13 | 7 | B H H B H B |
Title Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil