Kết quả Atletico Clube Goianiense vs Gremio (RS), 06h00 ngày 27/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Brazil 2024 » vòng 12

  • Atletico Clube Goianiense vs Gremio (RS): Diễn biến chính

  • 20'
    Alejo Cruz  
    Rhaldney  
    0-0
  • 28'
    0-0
    Everton Galdino Moreira
  • 31'
    0-0
     Nathan Ribeiro Fernandes
     Everton Galdino Moreira
  • 32'
    0-0
     Gustavo Nunes Fernandes Gomes
     Cristian Pavon
  • 45'
    Shaylon Kallyson Cardozo
    0-0
  • Atletico Clube Goianiense vs Gremio (RS): Đội hình chính và dự bị

  • Atletico Clube Goianiense4-3-3
    1
    Ronaldo de Oliveira Strada
    6
    Guilherme Kennedy Romao
    4
    Luiz Felipe Nascimento dos Santos
    3
    Adriano Martins
    2
    Magno Jose da Silva Maguinho
    8
    Gabriel Baralhas dos Santos
    5
    Lucas Kal Schenfeld Prigioli
    7
    Rhaldney
    11
    Luiz Fernando Morais dos Santos
    9
    Emiliano Rodriguez
    10
    Shaylon Kallyson Cardozo
    13
    Everton Galdino Moreira
    11
    Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao
    21
    Cristian Pavon
    17
    Douglas Moreira Fagundes
    23
    Joao Pedro Vilardi Pinto,Pepe
    10
    Franco Cristaldo
    18
    Joao Pedro Maturano dos Santos
    53
    Gustavo Martins
    4
    Walter Kannemann
    6
    Reinaldo Manoel da Silva
    1
    Agustin Federico Marchesin
    Gremio (RS)4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 21Maswel Ananias Silva
    19Derek Freitas Ribeiro
    17Yeferson Rodallega
    18Alejo Cruz
    13Bruno Nunes de Barros
    14Luiz Gustavo
    16Randerson
    12Pedro Rangel
    20Mateo Zuleta
    15Marcao
    Rodrigo Ely 5
    Edenilson Andrade dos Santos 15
    Du Queiroz 37
    Nathan Ribeiro Fernandes 32
    Gustavo Nunes Fernandes Gomes 39
    Nathan Allan De Souza 14
    Pedro Tonon Geromel 3
    Fabio Pereira da Silva 2
    Rafael Cabral Barbosa 33
    Rodrigo Caio Coquette Russo 30
    Felipe Carballo Ares 8
    Mayksilvan Da Silva Ferreira 26
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Alberto Valentim
    Renato Portaluppi
  • BXH VĐQG Brazil
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Atletico Clube Goianiense vs Gremio (RS): Số liệu thống kê

  • Atletico Clube Goianiense
    Gremio (RS)
  • 3
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 6
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 227
    Số đường chuyền
    170
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    6
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 24
    Đánh đầu
    20
  •  
     
  • 11
    Đánh đầu thành công
    11
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    6
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 11
    Ném biên
    7
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    6
  •  
     
  • 1
    Thử thách
    3
  •  
     
  • 59
    Pha tấn công
    42
  •  
     
  • 29
    Tấn công nguy hiểm
    22
  •  
     

BXH VĐQG Brazil 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Botafogo RJ 27 17 5 5 46 25 21 56 B T H T T T
2 Palmeiras 27 16 5 6 44 19 25 53 H T T T T T
3 Fortaleza 27 15 7 5 36 26 10 52 T T B B H T
4 Flamengo 26 13 6 7 42 32 10 45 H B T B H B
5 Sao Paulo 27 13 5 9 35 29 6 44 T B T B T B
6 Bahia 27 12 6 9 38 31 7 42 T T H B T B
7 Cruzeiro 27 12 6 9 34 27 7 42 H B H T B H
8 Internacional RS 26 11 9 6 32 23 9 42 H T T T T H
9 Atletico Mineiro 25 9 9 7 35 36 -1 36 H H B T B T
10 Vasco da Gama 26 10 5 11 30 36 -6 35 T H T T H B
11 Bragantino 27 8 8 11 33 37 -4 32 B B T H B H
12 Juventude 27 8 8 11 31 37 -6 32 T B B H T B
13 Criciuma 27 8 8 11 34 41 -7 32 B T B B H T
14 Gremio (RS) 26 9 4 13 29 34 -5 31 B T B H T B
15 Atletico Paranaense 25 8 7 10 27 29 -2 31 H B B B H H
16 Vitoria BA 27 8 4 15 29 39 -10 28 B H B B T T
17 Corinthians Paulista (SP) 27 6 10 11 26 33 -7 28 H H B T B T
18 Fluminense RJ 26 7 6 13 21 29 -8 27 B H T T B B
19 Cuiaba 26 5 8 13 23 38 -15 23 H B T H B H
20 Atletico Clube Goianiense 27 4 6 17 21 45 -24 18 B T T B B B

LIBC qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation