Kết quả Atletico Paranaense vs Fluminense RJ, 04h30 ngày 02/12
Kết quả Atletico Paranaense vs Fluminense RJ
Đối đầu Atletico Paranaense vs Fluminense RJ
Phong độ Atletico Paranaense gần đây
Phong độ Fluminense RJ gần đây
-
Thứ hai, Ngày 02/12/202404:30
-
Fluminense RJ 2 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.83+0.25
1.07O 2.25
0.95U 2.25
0.731
2.05X
3.102
3.70Hiệp 1-0.25
1.25+0.25
0.70O 0.75
0.75U 0.75
1.14 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atletico Paranaense vs Fluminense RJ
-
Sân vận động: Arena da Baixada
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Brazil 2024 » vòng 36
-
Atletico Paranaense vs Fluminense RJ: Diễn biến chính
-
2'Lucas Belezi Barbosa (Assist:Thiago Heleno Henrique Ferreira)1-0
-
38'1-0Jhon Arias Penalty awarded
-
41'1-0Jhon Arias
-
42'Christian Roberto Alves Cardoso1-0
-
45'1-0Vinicius Lima
-
58'1-0Paulo Henrique Chagas de Lima,Ganso
Matheus Martinelli Lima -
58'1-0German Ezequiel Cano
Kaua Elias Nogueira -
65'1-1Jhon Arias (Assist:Paulo Henrique Chagas de Lima,Ganso)
-
67'Agustin Canobbio Graviz
Christian Roberto Alves Cardoso1-1 -
71'Emersonn
Pablo Felipe Teixeira1-1 -
71'Erick Luis Conrado Carvalho
Maycon Vinicius Ferreira da Cruz,Nikao1-1 -
79'1-1Claudio Rodrigues Gomes,Guga
Samuel Xavier Brito -
80'Joao Cruz
Gabriel Girotto Franco1-1 -
88'1-1Gabriel Fuentes
Kevin Serna -
89'1-1Gustavo Nonato Santana
Vinicius Lima -
90'1-1Paulo Henrique Chagas de Lima,Ganso
-
90'1-1German Ezequiel Cano
-
Atletico Paranaense vs Fluminense RJ: Đội hình chính và dự bị
-
Atletico Paranaense4-2-3-141Mycael Pontes Moreira37Lucas Esquivel44Thiago Heleno Henrique Ferreira45Lucas Belezi Barbosa29Luis Leonardo Godoy3Gabriel Girotto Franco23Antonio Feliphe Costa Silva28Tomas Cuello88Christian Roberto Alves Cardoso11Maycon Vinicius Ferreira da Cruz,Nikao92Pablo Felipe Teixeira19Kaua Elias Nogueira21Jhon Arias45Vinicius Lima90Kevin Serna8Matheus Martinelli Lima5Facundo Bernal2Samuel Xavier Brito3Thiago Emiliano da Silva29Thiago dos Santos6Diogo Barbosa Medonha1Fabio Deivson Lopes Maciel
- Đội hình dự bị
-
14Agustin Canobbio Graviz26Erick Luis Conrado Carvalho90Emersonn57Joao Cruz24Leonardo Matias Baiersdorf Linck6Fernando Bueno43Marcos Victor Ferreira da Silva15Mateo Gamarra8Bruno Conceicao Praxedes10Bruno Zapelli5Fernando Luis Roza, Fernandinho7Lucas Gabriel Di YorioPaulo Henrique Chagas de Lima,Ganso 10German Ezequiel Cano 14Claudio Rodrigues Gomes,Guga 23Gabriel Fuentes 31Gustavo Nonato Santana 16Vitor Eudes 98Manoel Messias Silva Carvalho 26Antonio Carlos Capocasali 25Renato Soares de Oliveira Augusto 7Joao Joao Neto Martins 35Diogo Riquelme 28Isaac Rodrigues de Lima 37
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Wesley CarvalhoFernando Diniz Silva
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Atletico Paranaense vs Fluminense RJ: Số liệu thống kê
-
Atletico ParanaenseFluminense RJ
-
3Phạt góc8
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
16Tổng cú sút15
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
12Sút ra ngoài11
-
-
2Cản sút8
-
-
10Sút Phạt10
-
-
29%Kiểm soát bóng71%
-
-
26%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)74%
-
-
244Số đường chuyền609
-
-
76%Chuyền chính xác89%
-
-
10Phạm lỗi10
-
-
0Việt vị2
-
-
33Đánh đầu27
-
-
11Đánh đầu thành công19
-
-
4Cứu thua3
-
-
24Rê bóng thành công12
-
-
4Đánh chặn5
-
-
23Ném biên23
-
-
25Cản phá thành công13
-
-
6Thử thách3
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
72Pha tấn công118
-
-
37Tấn công nguy hiểm40
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 38 | 23 | 10 | 5 | 59 | 29 | 30 | 79 | H H H T T T |
2 | Palmeiras | 38 | 22 | 7 | 9 | 60 | 33 | 27 | 73 | T T T B T B |
3 | Flamengo | 38 | 20 | 10 | 8 | 61 | 42 | 19 | 70 | H T H T T H |
4 | Fortaleza | 38 | 19 | 11 | 8 | 53 | 39 | 14 | 68 | T H H B B T |
5 | Internacional RS | 38 | 18 | 11 | 9 | 53 | 36 | 17 | 65 | T T T B B B |
6 | Sao Paulo | 38 | 17 | 8 | 13 | 53 | 43 | 10 | 59 | T H H B B B |
7 | Corinthians Paulista (SP) | 38 | 15 | 11 | 12 | 54 | 45 | 9 | 56 | T T T T T T |
8 | Bahia | 38 | 15 | 8 | 15 | 49 | 49 | 0 | 53 | B B H T B T |
9 | Cruzeiro | 38 | 14 | 10 | 14 | 43 | 41 | 2 | 52 | T B H H B T |
10 | Vasco da Gama | 38 | 14 | 8 | 16 | 43 | 56 | -13 | 50 | B B B H T T |
11 | Vitoria BA | 38 | 13 | 8 | 17 | 45 | 52 | -7 | 47 | B T H T H H |
12 | Atletico Mineiro | 38 | 11 | 14 | 13 | 47 | 54 | -7 | 47 | B H H B B T |
13 | Fluminense RJ | 38 | 12 | 10 | 16 | 33 | 39 | -6 | 46 | B H H H T T |
14 | Gremio (RS) | 38 | 12 | 9 | 17 | 44 | 50 | -6 | 45 | B H H T H B |
15 | Juventude | 38 | 11 | 12 | 15 | 48 | 59 | -11 | 45 | T H H T T B |
16 | Bragantino | 38 | 10 | 14 | 14 | 44 | 48 | -4 | 44 | H H B H T T |
17 | Atletico Paranaense | 38 | 11 | 9 | 18 | 40 | 46 | -6 | 42 | T T H H B B |
18 | Criciuma | 38 | 9 | 11 | 18 | 42 | 61 | -19 | 38 | B B H B B B |
19 | Atletico Clube Goianiense | 38 | 7 | 9 | 22 | 29 | 58 | -29 | 30 | H B B H T B |
20 | Cuiaba | 38 | 6 | 12 | 20 | 29 | 49 | -20 | 30 | H B H B B B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil