Kết quả Bahia vs Atletico Paranaense, 02h00 ngày 25/11
Kết quả Bahia vs Atletico Paranaense
Đối đầu Bahia vs Atletico Paranaense
Phong độ Bahia gần đây
Phong độ Atletico Paranaense gần đây
-
Thứ hai, Ngày 25/11/202402:00
-
Bahia 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.84+0.5
1.06O 2.5
0.95U 2.5
0.931
1.80X
3.602
4.00Hiệp 1-0.25
1.00+0.25
0.90O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bahia vs Atletico Paranaense
-
Sân vận động: Arena Fonte Nova
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Brazil 2024 » vòng 35
-
Bahia vs Atletico Paranaense: Diễn biến chính
-
59'Everaldo Stum
Cauly Oliveira Souza0-0 -
60'0-0Emersonn
Pablo Felipe Teixeira -
60'0-0Christian Roberto Alves Cardoso
Bruno Zapelli -
63'0-1Maycon Vinicius Ferreira da Cruz,Nikao (Assist:Tomas Cuello)
-
69'Gabriel Teixeira Aragao
Gilberto Moraes Junior0-1 -
71'0-1Fernando Bueno
Maycon Vinicius Ferreira da Cruz,Nikao -
72'0-1Mycael Pontes Moreira
-
74'0-1Fernando Bueno
-
79'Nicolas Acevedo
Caio Alexandre Souza e Silva0-1 -
79'Tiago
Ademir Santos0-1 -
79'Carlos Maria De Pena Bonino
Jean Lucas De Souza Oliveira0-1 -
83'0-1Fernando Luis Roza, Fernandinho
Tomas Cuello -
83'0-1Joao Cruz
Antonio Feliphe Costa Silva -
90'Gabriel Xavier0-1
-
90'Gabriel Teixeira Aragao (Assist:Everaldo Stum)1-1
-
Bahia vs Atletico Paranaense: Đội hình chính và dự bị
-
Bahia4-3-323Adriel46Luciano Batista da Silva Junior4Victor Hugo Soares dos Santos3Gabriel Xavier2Gilberto Moraes Junior6Jean Lucas De Souza Oliveira19Caio Alexandre Souza e Silva10Everton Augusto de Barros Ribeiro8Cauly Oliveira Souza17Luciano Rodriguez Rosales7Ademir Santos92Pablo Felipe Teixeira11Maycon Vinicius Ferreira da Cruz,Nikao10Bruno Zapelli28Tomas Cuello3Gabriel Girotto Franco23Antonio Feliphe Costa Silva29Luis Leonardo Godoy45Lucas Belezi Barbosa15Mateo Gamarra37Lucas Esquivel41Mycael Pontes Moreira
- Đội hình dự bị
-
9Everaldo Stum11Gabriel Teixeira Aragao14Carlos Maria De Pena Bonino26Nicolas Acevedo77Tiago22Marcos Felipe de Freitas Monteiro1Danilo Fernandes13Santiago Arias Naranjo40Neuciano Gusmao, Cicinho31Vitor Hugo Franchescoli de Souza20Yago Felipe da Costa Rocha16Thaciano Mickael da SilvaChristian Roberto Alves Cardoso 88Emersonn 90Fernando Bueno 6Joao Cruz 57Fernando Luis Roza, Fernandinho 5Matheus Soares Rocha 42Leonardo Matias Baiersdorf Linck 24Arthur Dias 65Bruno Conceicao Praxedes 8Dudu Kogitzki 53Leonardo Derik Dias Goncalves 61Lucas Gabriel Di Yorio 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Renato PaivaWesley Carvalho
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Bahia vs Atletico Paranaense: Số liệu thống kê
-
BahiaAtletico Paranaense
-
11Phạt góc1
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
25Tổng cú sút6
-
-
8Sút trúng cầu môn3
-
-
17Sút ra ngoài3
-
-
5Cản sút1
-
-
13Sút Phạt7
-
-
74%Kiểm soát bóng26%
-
-
69%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)31%
-
-
646Số đường chuyền239
-
-
92%Chuyền chính xác71%
-
-
7Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị4
-
-
27Đánh đầu33
-
-
12Đánh đầu thành công18
-
-
2Cứu thua7
-
-
18Rê bóng thành công20
-
-
10Đánh chặn5
-
-
17Ném biên8
-
-
19Cản phá thành công21
-
-
2Thử thách9
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
22Long pass22
-
-
141Pha tấn công53
-
-
83Tấn công nguy hiểm12
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 38 | 23 | 10 | 5 | 59 | 29 | 30 | 79 | H H H T T T |
2 | Palmeiras | 38 | 22 | 7 | 9 | 60 | 33 | 27 | 73 | T T T B T B |
3 | Flamengo | 38 | 20 | 10 | 8 | 61 | 42 | 19 | 70 | H T H T T H |
4 | Fortaleza | 38 | 19 | 11 | 8 | 53 | 39 | 14 | 68 | T H H B B T |
5 | Internacional RS | 38 | 18 | 11 | 9 | 53 | 36 | 17 | 65 | T T T B B B |
6 | Sao Paulo | 38 | 17 | 8 | 13 | 53 | 43 | 10 | 59 | T H H B B B |
7 | Corinthians Paulista (SP) | 38 | 15 | 11 | 12 | 54 | 45 | 9 | 56 | T T T T T T |
8 | Bahia | 38 | 15 | 8 | 15 | 49 | 49 | 0 | 53 | B B H T B T |
9 | Cruzeiro | 38 | 14 | 10 | 14 | 43 | 41 | 2 | 52 | T B H H B T |
10 | Vasco da Gama | 38 | 14 | 8 | 16 | 43 | 56 | -13 | 50 | B B B H T T |
11 | Vitoria BA | 38 | 13 | 8 | 17 | 45 | 52 | -7 | 47 | B T H T H H |
12 | Atletico Mineiro | 38 | 11 | 14 | 13 | 47 | 54 | -7 | 47 | B H H B B T |
13 | Fluminense RJ | 38 | 12 | 10 | 16 | 33 | 39 | -6 | 46 | B H H H T T |
14 | Gremio (RS) | 38 | 12 | 9 | 17 | 44 | 50 | -6 | 45 | B H H T H B |
15 | Juventude | 38 | 11 | 12 | 15 | 48 | 59 | -11 | 45 | T H H T T B |
16 | Bragantino | 38 | 10 | 14 | 14 | 44 | 48 | -4 | 44 | H H B H T T |
17 | Atletico Paranaense | 38 | 11 | 9 | 18 | 40 | 46 | -6 | 42 | T T H H B B |
18 | Criciuma | 38 | 9 | 11 | 18 | 42 | 61 | -19 | 38 | B B H B B B |
19 | Atletico Clube Goianiense | 38 | 7 | 9 | 22 | 29 | 58 | -29 | 30 | H B B H T B |
20 | Cuiaba | 38 | 6 | 12 | 20 | 29 | 49 | -20 | 30 | H B H B B B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil