Kết quả Bahia vs Cuiaba, 02h00 ngày 14/07
-
Chủ nhật, Ngày 14/07/202402:00
-
Bahia 21Cuiaba 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.80+0.75
1.08O 2.25
0.82U 2.25
1.041
1.53X
3.602
5.50Hiệp 1-0.25
0.78+0.25
1.13O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bahia vs Cuiaba
-
Sân vận động: Arena Fonte Nova
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Brazil 2024 » vòng 17
-
Bahia vs Cuiaba: Diễn biến chính
-
22'0-1Isidro Miguel Pitta Saldivar (Assist:Fernando Sobral)
-
37'0-1Denilson Alves Borges
-
44'0-1Alan Empereur
-
46'Gabriel Teixeira Aragao
Ademir Santos0-1 -
46'Gilberto Moraes Junior
Neuciano Gusmao, Cicinho0-1 -
49'Jean Lucas De Souza Oliveira (Assist:Everton Augusto de Barros Ribeiro)1-1
-
51'1-2Isidro Miguel Pitta Saldivar (Assist:Denilson Alves Borges)
-
59'Gabriel Xavier1-2
-
61'1-2Filipe Augusto Carvalho Souza
Denilson Alves Borges -
72'Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao
Jean Lucas De Souza Oliveira1-2 -
72'1-2Deyverson Brum Silva Acosta
Isidro Miguel Pitta Saldivar -
80'1-2Bruno Fabiano Alves Nascimento
Fernando Sobral -
80'1-2Eliel Chrystian Pereira Silva
Jonathan Cafu -
81'1-2Andre Luis Da Costa Alfredo
Derik Lacerda -
81'Luciano Batista da Silva Junior
Gabriel Teixeira Aragao1-2 -
82'Carlos Maria De Pena Bonino
Thaciano Mickael da Silva1-2 -
90'Gilberto Moraes Junior Goal Disallowed1-2
-
Bahia vs Cuiaba: Đội hình chính và dự bị
-
Bahia4-3-1-222Marcos Felipe de Freitas Monteiro25Iago Amaral Borduchi4Victor Hugo Soares dos Santos3Gabriel Xavier40Neuciano Gusmao, Cicinho6Jean Lucas De Souza Oliveira19Caio Alexandre Souza e Silva10Everton Augusto de Barros Ribeiro8Cauly Oliveira Souza16Thaciano Mickael da Silva7Ademir Santos9Isidro Miguel Pitta Saldivar7Jonathan Cafu88Fernando Sobral30Lucas Mineiro27Denilson Alves Borges22Derik Lacerda21Railan Reis Ferreira4Marllon Goncalves Jeronimo Borges33Alan Empereur23Ramon Ramos Lima1Walter Leandro Capeloza Artune
- Đội hình dự bị
-
2Gilberto Moraes Junior21Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao11Gabriel Teixeira Aragao14Carlos Maria De Pena Bonino46Luciano Batista da Silva Junior15Victor Cuesta20Yago Felipe da Costa Rocha33David de Duarte Macedo1Danilo Fernandes44Marcos Victor Ferreira da Silva77Tiago5Julio Cesar de RezendeBruno Fabiano Alves Nascimento 34Filipe Augusto Carvalho Souza 5Deyverson Brum Silva Acosta 16Andre Luis Da Costa Alfredo 97Eliel Chrystian Pereira Silva 11Luciano Gimenez 19Clayson Henrique da Silva Vieira 25Lucas Fernandes da Silva 18Mateus Pasinato 14Allyson Aires dos Santos 3Rikelme 20Max Alves 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Renato PaivaAntonio Jose Cardoso de Oliveira
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Bahia vs Cuiaba: Số liệu thống kê
-
BahiaCuiaba
-
8Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút14
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài6
-
-
5Cản sút5
-
-
1Sút Phạt4
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
667Số đường chuyền389
-
-
91%Chuyền chính xác84%
-
-
4Phạm lỗi8
-
-
1Việt vị1
-
-
18Đánh đầu26
-
-
9Đánh đầu thành công13
-
-
1Cứu thua1
-
-
9Rê bóng thành công18
-
-
4Đánh chặn11
-
-
29Ném biên12
-
-
9Cản phá thành công18
-
-
8Thử thách5
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
141Pha tấn công100
-
-
89Tấn công nguy hiểm36
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 33 | 20 | 8 | 5 | 52 | 26 | 26 | 68 | H T H T T H |
2 | Palmeiras | 33 | 19 | 7 | 7 | 54 | 27 | 27 | 64 | T H T H B T |
3 | Fortaleza | 33 | 18 | 9 | 6 | 47 | 32 | 15 | 63 | T B H H T T |
4 | Internacional RS | 33 | 16 | 11 | 6 | 46 | 28 | 18 | 59 | H T T H T T |
5 | Flamengo | 32 | 17 | 7 | 8 | 51 | 37 | 14 | 58 | T T B T H T |
6 | Sao Paulo | 33 | 17 | 6 | 10 | 47 | 34 | 13 | 57 | T B T H T T |
7 | Cruzeiro | 33 | 13 | 8 | 12 | 38 | 35 | 3 | 47 | H B H B B T |
8 | Bahia | 33 | 13 | 7 | 13 | 43 | 42 | 1 | 46 | T B H B B B |
9 | Vasco da Gama | 33 | 12 | 7 | 14 | 36 | 49 | -13 | 43 | H B T T B B |
10 | Corinthians Paulista (SP) | 33 | 10 | 11 | 12 | 39 | 41 | -2 | 41 | B H T T T T |
11 | Atletico Mineiro | 31 | 10 | 11 | 10 | 42 | 46 | -4 | 41 | B H T H B B |
12 | Gremio (RS) | 33 | 11 | 6 | 16 | 38 | 42 | -4 | 39 | T B B T H B |
13 | Vitoria BA | 33 | 11 | 5 | 17 | 38 | 48 | -10 | 38 | B H T T T B |
14 | Fluminense RJ | 33 | 10 | 7 | 16 | 28 | 36 | -8 | 37 | T T T B H B |
15 | Criciuma | 33 | 9 | 10 | 14 | 39 | 48 | -9 | 37 | B T H H B B |
16 | Juventude | 33 | 9 | 10 | 14 | 40 | 52 | -12 | 37 | H H B B B T |
17 | Bragantino | 33 | 8 | 12 | 13 | 34 | 40 | -6 | 36 | H H B B H H |
18 | Atletico Paranaense | 32 | 9 | 7 | 16 | 34 | 41 | -7 | 34 | B B B T B B |
19 | Cuiaba | 33 | 6 | 11 | 16 | 25 | 41 | -16 | 29 | T H B B H H |
20 | Atletico Clube Goianiense | 33 | 6 | 8 | 19 | 24 | 50 | -26 | 26 | T B H B T H |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil