Kết quả Bahia vs Flamengo, 05h00 ngày 06/10
Kết quả Bahia vs Flamengo
Đối đầu Bahia vs Flamengo
Phong độ Bahia gần đây
Phong độ Flamengo gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/10/202405:00
-
Bahia 3 10Flamengo 42Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.02+0.25
0.88O 2.25
0.75U 2.25
0.931
2.25X
3.302
3.00Hiệp 1+0
0.76-0
1.16O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bahia vs Flamengo
-
Sân vận động: Arena Fonte Nova
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Brazil 2024 » vòng 29
-
Bahia vs Flamengo: Diễn biến chính
-
35'0-1Ayrton Ayrton Dantas de Medeiros
-
45'0-1Giorgian De Arrascaeta Benedetti
-
60'Luciano Rodriguez Rosales
Carlos Maria De Pena Bonino0-1 -
60'Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao
Thaciano Mickael da Silva0-1 -
61'Everaldo Stum0-1
-
66'0-1Carlos Alcaraz
Nicolas De La Cruz -
67'0-1Bruno Henrique Pinto
-
68'Ademir Santos
Everaldo Stum0-1 -
73'0-1Leo Pereira
-
73'Caio Alexandre Souza e Silva0-1
-
74'0-1Michael Richard Delgado De Oliveira
Bruno Henrique Pinto -
75'0-1Gonzalo Jordy Plata Jimenez
Gabriel Barbosa -
75'0-1Gullermo Varela
Wesley Vinicius -
77'Yago Felipe da Costa Rocha
Caio Alexandre Souza e Silva0-1 -
77'Iago Amaral Borduchi
Jean Lucas De Souza Oliveira0-1 -
86'0-1Giorgian De Arrascaeta Benedetti Goal Disallowed
-
87'0-1Allan Rodrigues de Souza
Giorgian De Arrascaeta Benedetti -
88'Victor Hugo Soares dos Santos0-1
-
90'0-1Allan Rodrigues de Souza
-
Bahia vs Flamengo: Đội hình chính và dự bị
-
Bahia4-1-3-222Marcos Felipe de Freitas Monteiro46Luciano Batista da Silva Junior4Victor Hugo Soares dos Santos3Gabriel Xavier13Santiago Arias Naranjo19Caio Alexandre Souza e Silva6Jean Lucas De Souza Oliveira8Cauly Oliveira Souza14Carlos Maria De Pena Bonino9Everaldo Stum16Thaciano Mickael da Silva99Gabriel Barbosa8Gerson Santos da Silva14Giorgian De Arrascaeta Benedetti27Bruno Henrique Pinto5Eric Pulgar18Nicolas De La Cruz43Wesley Vinicius3Leonardo Rech Ortiz4Leo Pereira6Ayrton Ayrton Dantas de Medeiros1Agustín Rossi
- Đội hình dự bị
-
21Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao17Luciano Rodriguez Rosales7Ademir Santos25Iago Amaral Borduchi20Yago Felipe da Costa Rocha1Danilo Fernandes15Victor Cuesta40Neuciano Gusmao, Cicinho31Vitor Hugo Franchescoli de Souza2Gilberto Moraes Junior33David de Duarte Macedo77TiagoCarlos Alcaraz 37Gullermo Varela 2Gonzalo Jordy Plata Jimenez 45Michael Richard Delgado De Oliveira 30Allan Rodrigues de Souza 29Matheus Cunha 25David Luiz Moreira Marinho 23Cleiton Santana dos Santos 33Fabricio Bruno Soares De Faria 15Evertton Araujo 52Matheus Goncalves 20Carlos Moises de Lima 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Renato PaivaJorge Sampaoli
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Bahia vs Flamengo: Số liệu thống kê
-
BahiaFlamengo
-
3Phạt góc7
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
9Tổng cú sút12
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
7Sút ra ngoài7
-
-
2Cản sút3
-
-
11Sút Phạt18
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
441Số đường chuyền516
-
-
84%Chuyền chính xác85%
-
-
18Phạm lỗi11
-
-
3Việt vị3
-
-
23Đánh đầu18
-
-
12Đánh đầu thành công9
-
-
4Cứu thua3
-
-
15Rê bóng thành công14
-
-
7Đánh chặn3
-
-
15Ném biên13
-
-
15Cản phá thành công15
-
-
20Thử thách10
-
-
24Long pass23
-
-
90Pha tấn công116
-
-
30Tấn công nguy hiểm56
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 36 | 21 | 10 | 5 | 56 | 28 | 28 | 73 | T T H H H T |
2 | Palmeiras | 36 | 21 | 7 | 8 | 58 | 31 | 27 | 70 | H B T T T B |
3 | Flamengo | 36 | 19 | 9 | 8 | 56 | 40 | 16 | 66 | H T H T H T |
4 | Internacional RS | 36 | 18 | 11 | 7 | 53 | 32 | 21 | 65 | H T T T T B |
5 | Fortaleza | 36 | 18 | 11 | 7 | 49 | 36 | 13 | 65 | H T T H H B |
6 | Sao Paulo | 36 | 17 | 8 | 11 | 51 | 39 | 12 | 59 | H T T H H B |
7 | Bahia | 36 | 14 | 8 | 14 | 47 | 46 | 1 | 50 | B B B B H T |
8 | Corinthians Paulista (SP) | 36 | 13 | 11 | 12 | 48 | 45 | 3 | 50 | T T T T T T |
9 | Cruzeiro | 36 | 13 | 10 | 13 | 41 | 39 | 2 | 49 | B B T B H H |
10 | Vitoria BA | 36 | 13 | 6 | 17 | 42 | 49 | -7 | 45 | T T B T H T |
11 | Gremio (RS) | 36 | 12 | 8 | 16 | 43 | 46 | -3 | 44 | T H B H H T |
12 | Vasco da Gama | 36 | 12 | 8 | 16 | 39 | 55 | -16 | 44 | T B B B B H |
13 | Atletico Mineiro | 36 | 10 | 14 | 12 | 46 | 52 | -6 | 44 | B H B H H B |
14 | Atletico Paranaense | 36 | 11 | 9 | 16 | 39 | 43 | -4 | 42 | B B T T H H |
15 | Juventude | 36 | 10 | 12 | 14 | 46 | 57 | -11 | 42 | B B T H H T |
16 | Fluminense RJ | 36 | 10 | 10 | 16 | 31 | 39 | -8 | 40 | B H B H H H |
17 | Criciuma | 36 | 9 | 11 | 16 | 41 | 53 | -12 | 38 | H B B B H B |
18 | Bragantino | 36 | 8 | 14 | 14 | 37 | 46 | -9 | 38 | B H H H B H |
19 | Cuiaba | 36 | 6 | 12 | 18 | 28 | 46 | -18 | 30 | B H H B H B |
20 | Atletico Clube Goianiense | 36 | 6 | 9 | 21 | 26 | 55 | -29 | 27 | B T H B B H |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil