Kết quả Bahia vs Fortaleza, 07h30 ngày 14/06
Kết quả Bahia vs Fortaleza
Nhận định Bahia vs Fortaleza Esporte Clube, 7h30 ngày 14/6
Đối đầu Bahia vs Fortaleza
Phong độ Bahia gần đây
Phong độ Fortaleza gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 14/06/202407:30
-
Bahia 61Fortaleza 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.96+0.5
0.94O 2.25
0.77U 2.25
0.831
1.68X
3.552
4.30Hiệp 1-0.25
1.11+0.25
0.80O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bahia vs Fortaleza
-
Sân vận động: Arena Fonte Nova
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Brazil 2024 » vòng 8
-
Bahia vs Fortaleza: Diễn biến chính
-
46'Gabriel Teixeira Aragao
Ademir Santos0-0 -
46'Oscar Eduardo Estupinan Vallesilla
Everaldo Stum0-0 -
59'Victor Hugo Soares dos Santos0-0
-
62'Carlos Maria De Pena Bonino
Cauly Oliveira Souza0-0 -
64'0-0Juan Martin Lucero
Renato Kayser De Souza -
64'0-0Tomas Pochettino
Hercules Pereira do Nascimento -
70'Caio Alexandre Souza e Silva0-0
-
75'Neuciano Gusmao, Cicinho
Gilberto Moraes Junior0-0 -
80'Jean Lucas De Souza Oliveira (Assist:Everton Augusto de Barros Ribeiro)1-0
-
82'1-0Tomas Pochettino
-
83'1-0Imanol Machuca
Jose Welison da Silva -
83'1-0Pedro Rocha Neves
Leandro Emmanuel Martinez -
83'1-0Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu
Breno Henrique Vasconcelos Lopes -
84'Yago Felipe da Costa Rocha
Everton Augusto de Barros Ribeiro1-0 -
86'Marcos Felipe de Freitas Monteiro1-0
-
88'Yago Felipe da Costa Rocha1-0
-
90'Gabriel Teixeira Aragao1-0
-
90'Carlos Maria De Pena Bonino1-0
-
Bahia vs Fortaleza: Đội hình chính và dự bị
-
Bahia4-3-1-222Marcos Felipe de Freitas Monteiro46Luciano Batista da Silva Junior5Julio Cesar de Rezende3Gabriel Xavier2Gilberto Moraes Junior6Jean Lucas De Souza Oliveira19Caio Alexandre Souza e Silva10Everton Augusto de Barros Ribeiro8Cauly Oliveira Souza9Everaldo Stum7Ademir Santos35Hercules Pereira do Nascimento79Renato Kayser De Souza26Breno Henrique Vasconcelos Lopes8Leandro Emmanuel Martinez28Pedro Augusto Borges da Costa17Jose Welison da Silva2Guilherme de Jesus da Silva, Tinga19Emanuel Britez4Cristian Chagas Tarouco,Titi36Felipe Jonatan1Joao Ricardo
- Đội hình dự bị
-
20Yago Felipe da Costa Rocha11Gabriel Teixeira Aragao40Neuciano Gusmao, Cicinho29Oscar Eduardo Estupinan Vallesilla14Carlos Maria De Pena Bonino15Victor Cuesta44Marcos Victor Ferreira da Silva33David de Duarte Macedo1Danilo Fernandes4Victor Hugo Soares dos Santos23Adriel66Ryan CarlosTomas Pochettino 7Juan Martin Lucero 9Imanol Machuca 39Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu 22Pedro Rocha Neves 32Tomas Cardona 25Matheus Rossetto 16Sasha Lucas Pacheco Affini 88Bruno de Jesus Pacheco 6Aderbar Melo dos Santos Neto 23Luis Eduardo Marques Dos Santos 20Kauan Rodrigues 37
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Renato PaivaJuan Pablo Vojvoda
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Bahia vs Fortaleza: Số liệu thống kê
-
BahiaFortaleza
-
5Phạt góc9
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
6Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút21
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
6Sút ra ngoài8
-
-
3Cản sút7
-
-
15Sút Phạt13
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
512Số đường chuyền417
-
-
84%Chuyền chính xác84%
-
-
14Phạm lỗi9
-
-
0Việt vị6
-
-
19Đánh đầu29
-
-
12Đánh đầu thành công12
-
-
6Cứu thua2
-
-
15Rê bóng thành công9
-
-
6Đánh chặn1
-
-
9Ném biên21
-
-
1Woodwork0
-
-
15Cản phá thành công9
-
-
7Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
101Pha tấn công88
-
-
75Tấn công nguy hiểm54
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Palmeiras | 35 | 21 | 7 | 7 | 57 | 28 | 29 | 70 | T H B T T T |
2 | Botafogo RJ | 35 | 20 | 10 | 5 | 53 | 27 | 26 | 70 | H T T H H H |
3 | Fortaleza | 34 | 18 | 10 | 6 | 49 | 34 | 15 | 64 | B H H T T H |
4 | Flamengo | 34 | 18 | 8 | 8 | 53 | 38 | 15 | 62 | B T H T H T |
5 | Internacional RS | 34 | 17 | 11 | 6 | 47 | 28 | 19 | 62 | T T H T T T |
6 | Sao Paulo | 35 | 17 | 8 | 10 | 50 | 37 | 13 | 59 | T H T T H H |
7 | Cruzeiro | 34 | 13 | 8 | 13 | 39 | 37 | 2 | 47 | B H B B T B |
8 | Bahia | 34 | 13 | 7 | 14 | 44 | 44 | 0 | 46 | B H B B B B |
9 | Corinthians Paulista (SP) | 34 | 11 | 11 | 12 | 41 | 42 | -1 | 44 | H T T T T T |
10 | Atletico Mineiro | 35 | 10 | 14 | 11 | 44 | 49 | -5 | 44 | B B H B H H |
11 | Vasco da Gama | 34 | 12 | 7 | 15 | 36 | 50 | -14 | 43 | B T T B B B |
12 | Vitoria BA | 35 | 12 | 6 | 17 | 40 | 49 | -9 | 42 | T T T B T H |
13 | Gremio (RS) | 34 | 11 | 7 | 16 | 40 | 44 | -4 | 40 | B B T H B H |
14 | Atletico Paranaense | 34 | 11 | 7 | 16 | 37 | 41 | -4 | 40 | B T B B T T |
15 | Juventude | 35 | 9 | 12 | 14 | 43 | 55 | -12 | 39 | B B B T H H |
16 | Fluminense RJ | 34 | 10 | 8 | 16 | 30 | 38 | -8 | 38 | T T B H B H |
17 | Criciuma | 34 | 9 | 10 | 15 | 39 | 49 | -10 | 37 | T H H B B B |
18 | Bragantino | 34 | 8 | 13 | 13 | 35 | 41 | -6 | 37 | H B B H H H |
19 | Cuiaba | 35 | 6 | 12 | 17 | 27 | 44 | -17 | 30 | B B H H B H |
20 | Atletico Clube Goianiense | 35 | 6 | 8 | 21 | 24 | 53 | -29 | 26 | H B T H B B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil