Kết quả Botafogo RJ vs Bahia, 04h30 ngày 06/05
Kết quả Botafogo RJ vs Bahia
Đối đầu Botafogo RJ vs Bahia
Phong độ Botafogo RJ gần đây
Phong độ Bahia gần đây
-
Thứ hai, Ngày 06/05/202404:30
-
Botafogo RJ 21Bahia 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.03+0.5
0.87O 2.5
0.98U 2.5
0.901
1.95X
3.502
3.60Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.76O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Botafogo RJ vs Bahia
-
Sân vận động: Estadio Olimpico Joao Havelange
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Brazil 2024 » vòng 5
-
Botafogo RJ vs Bahia: Diễn biến chính
-
36'0-0Victor Hugo Soares dos Santos
-
45'0-1Everaldo Stum
-
46'Cuiabano
Hugo Goncalves Ferreira Neto0-1 -
48'Jose Antonio dos Santos Junior Goal Disallowed0-1
-
57'Oscar David Romero Villamayor
Luiz Henrique Andre Rosa da Silva0-1 -
58'0-1Julio Cesar de Rezende
Everton Augusto de Barros Ribeiro -
58'0-1Ademir Santos
Everaldo Stum -
63'Jefferson Pereira (Assist:Marlon Rodrigues de Freitas)1-1
-
72'Gregore de Magalhães da Silva
Danilo Barbosa da Silva1-1 -
72'Diego Hernández
Jefferson Pereira1-1 -
72'1-1Carlos Maria De Pena Bonino
Caio Alexandre Souza e Silva -
77'1-1Gabriel Teixeira Aragao
Cauly Oliveira Souza -
77'1-1Julio Cesar de Rezende
-
78'1-1Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao
Thaciano Mickael da Silva -
82'Bastos1-1
-
82'Alexander Nahuel Barboza Ullua
Damian Nicolas Suarez1-1 -
86'1-2Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao (Assist:Carlos Maria De Pena Bonino)
-
90'Alexander Nahuel Barboza Ullua1-2
-
Botafogo RJ vs Bahia: Đội hình chính và dự bị
-
Botafogo RJ4-2-3-112John Victor Maciel Furtado16Hugo Goncalves Ferreira Neto15Bastos3Lucas Halter22Damian Nicolas Suarez5Danilo Barbosa da Silva17Marlon Rodrigues de Freitas47Jefferson Pereira10Jefferson Savarino7Luiz Henrique Andre Rosa da Silva11Jose Antonio dos Santos Junior16Thaciano Mickael da Silva9Everaldo Stum8Cauly Oliveira Souza10Everton Augusto de Barros Ribeiro19Caio Alexandre Souza e Silva6Jean Lucas De Souza Oliveira13Santiago Arias Naranjo3Gabriel Xavier4Victor Hugo Soares dos Santos46Luciano Batista da Silva Junior22Marcos Felipe de Freitas Monteiro
- Đội hình dự bị
-
20Alexander Nahuel Barboza Ullua26Gregore de Magalhães da Silva70Oscar David Romero Villamayor66Cuiabano77Diego Hernández1Roberto Fernandez Junior32Jacob Montes4Mateo Ponte8Patrick de Paula67Yarlen Faustino Augusto97Raul Jonas SteffensRafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao 21Ademir Santos 7Gabriel Teixeira Aragao 11Carlos Maria De Pena Bonino 14Julio Cesar de Rezende 5Victor Cuesta 15Yago Felipe da Costa Rocha 20David de Duarte Macedo 33Danilo Fernandes 1Gilberto Moraes Junior 2Neuciano Gusmao, Cicinho 40Oscar Eduardo Estupinan Vallesilla 29
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Bruno Miguel Silva do NascimentoRenato Paiva
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Botafogo RJ vs Bahia: Số liệu thống kê
-
Botafogo RJBahia
-
5Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
16Tổng cú sút10
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
11Sút ra ngoài6
-
-
1Cản sút0
-
-
5Sút Phạt14
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
518Số đường chuyền438
-
-
90%Chuyền chính xác84%
-
-
10Phạm lỗi5
-
-
6Việt vị0
-
-
22Đánh đầu14
-
-
9Đánh đầu thành công9
-
-
2Cứu thua4
-
-
13Rê bóng thành công11
-
-
5Đánh chặn4
-
-
25Ném biên13
-
-
13Cản phá thành công11
-
-
8Thử thách17
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
124Pha tấn công75
-
-
61Tấn công nguy hiểm28
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 33 | 20 | 8 | 5 | 52 | 26 | 26 | 68 | H T H T T H |
2 | Palmeiras | 33 | 19 | 7 | 7 | 54 | 27 | 27 | 64 | T H T H B T |
3 | Fortaleza | 33 | 18 | 9 | 6 | 47 | 32 | 15 | 63 | T B H H T T |
4 | Internacional RS | 33 | 16 | 11 | 6 | 46 | 28 | 18 | 59 | H T T H T T |
5 | Flamengo | 32 | 17 | 7 | 8 | 51 | 37 | 14 | 58 | T T B T H T |
6 | Sao Paulo | 33 | 17 | 6 | 10 | 47 | 34 | 13 | 57 | T B T H T T |
7 | Cruzeiro | 33 | 13 | 8 | 12 | 38 | 35 | 3 | 47 | H B H B B T |
8 | Bahia | 33 | 13 | 7 | 13 | 43 | 42 | 1 | 46 | T B H B B B |
9 | Vasco da Gama | 33 | 12 | 7 | 14 | 36 | 49 | -13 | 43 | H B T T B B |
10 | Corinthians Paulista (SP) | 33 | 10 | 11 | 12 | 39 | 41 | -2 | 41 | B H T T T T |
11 | Atletico Mineiro | 31 | 10 | 11 | 10 | 42 | 46 | -4 | 41 | B H T H B B |
12 | Gremio (RS) | 33 | 11 | 6 | 16 | 38 | 42 | -4 | 39 | T B B T H B |
13 | Vitoria BA | 33 | 11 | 5 | 17 | 38 | 48 | -10 | 38 | B H T T T B |
14 | Fluminense RJ | 33 | 10 | 7 | 16 | 28 | 36 | -8 | 37 | T T T B H B |
15 | Criciuma | 33 | 9 | 10 | 14 | 39 | 48 | -9 | 37 | B T H H B B |
16 | Juventude | 33 | 9 | 10 | 14 | 40 | 52 | -12 | 37 | H H B B B T |
17 | Bragantino | 33 | 8 | 12 | 13 | 34 | 40 | -6 | 36 | H H B B H H |
18 | Atletico Paranaense | 32 | 9 | 7 | 16 | 34 | 41 | -7 | 34 | B B B T B B |
19 | Cuiaba | 33 | 6 | 11 | 16 | 25 | 41 | -16 | 29 | T H B B H H |
20 | Atletico Clube Goianiense | 33 | 6 | 8 | 19 | 24 | 50 | -26 | 26 | T B H B T H |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil