Kết quả Botafogo RJ vs Bragantino, 05h00 ngày 27/06
Kết quả Botafogo RJ vs Bragantino
Đối đầu Botafogo RJ vs Bragantino
Phong độ Botafogo RJ gần đây
Phong độ Bragantino gần đây
-
Thứ năm, Ngày 27/06/202405:00
-
Botafogo RJ 22Bragantino 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.00+0.5
0.88O 2.25
0.77U 2.25
0.901
1.95X
3.402
3.60Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.76O 1
1.02U 1
0.86 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Botafogo RJ vs Bragantino
-
Sân vận động: Estadio Olimpico Joao Havelange
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Brazil 2024 » vòng 12
-
Botafogo RJ vs Bragantino: Diễn biến chính
-
6'0-1Lucas Evangelista (Assist:Helio Junio)
-
21'Carlos Eduardo De Oliveira Alves (Assist:Francisco das Chagas Soares dos Santos)1-1
-
45'1-1Helio Junio
-
45'Fernando Marcal De Oliveira1-1
-
46'1-1Lincoln Henrique Oliveira dos Santos
Jadson Meemyas De Oliveira Da Silva -
46'Cuiabano
Bastos1-1 -
52'Carlos Eduardo De Oliveira Alves (Assist:Francisco das Chagas Soares dos Santos)2-1
-
52'2-1Lincoln Henrique Oliveira dos Santos
-
57'2-1Eric Dos Santos Rodrigues
Raul Lo Goncalves -
57'2-1Nathan Morris
Luan Candido -
57'2-1Talisson
Thiago Nicolas Borbas -
65'2-1Ignacio Jesus Laquintana Marsico
Helio Junio -
68'Lucas Halter2-1
-
76'2-1Pedro Henrique Ribeiro Goncalves
-
83'Diego Hernández
Luiz Henrique Andre Rosa da Silva2-1 -
87'Patrick de Paula
Carlos Eduardo De Oliveira Alves2-1
-
Botafogo RJ vs Bragantino: Đội hình chính và dự bị
-
Botafogo RJ4-2-3-112John Victor Maciel Furtado21Fernando Marcal De Oliveira15Bastos3Lucas Halter22Damian Nicolas Suarez17Marlon Rodrigues de Freitas5Danilo Barbosa da Silva6Danilo das Neves Pinheiro Tche Tche33Carlos Eduardo De Oliveira Alves7Luiz Henrique Andre Rosa da Silva9Francisco das Chagas Soares dos Santos11Helio Junio18Thiago Nicolas Borbas8Lucas Evangelista28Vitor Naum5Jadson Meemyas De Oliveira Da Silva23Raul Lo Goncalves29Juninho Capixaba3Eduardo Santos14Pedro Henrique Ribeiro Goncalves36Luan Candido40Lucas Galindo de Azevedo
- Đội hình dự bị
-
66Cuiabano77Diego Hernández8Patrick de Paula16Hugo Goncalves Ferreira Neto1Roberto Fernandez Junior32Jacob Montes4Mateo Ponte67Yarlen Faustino Augusto97Raul Jonas Steffens25Kaue Rodrigues Pessanha79Fabiano44Luis Geovanny Segovia VegaLincoln Henrique Oliveira dos Santos 10Nathan Morris 45Ignacio Jesus Laquintana Marsico 33Talisson 21Eric Dos Santos Rodrigues 7Lucas de Souza Cunha 4Guilherme Lopes da Silva 31Gustavo Gustavinho 22Douglas Mendes Moreira 39Everton Barella 55Gustavo Reis 12Souza de Oliveira Fabricio 37
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Bruno Miguel Silva do NascimentoPedro Caixinha
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Botafogo RJ vs Bragantino: Số liệu thống kê
-
Botafogo RJBragantino
-
7Phạt góc3
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
11Tổng cú sút12
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
7Sút ra ngoài7
-
-
1Cản sút3
-
-
9Sút Phạt10
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
403Số đường chuyền405
-
-
79%Chuyền chính xác81%
-
-
13Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị1
-
-
51Đánh đầu41
-
-
24Đánh đầu thành công22
-
-
3Cứu thua2
-
-
15Rê bóng thành công13
-
-
3Đánh chặn7
-
-
24Ném biên22
-
-
15Cản phá thành công13
-
-
10Thử thách4
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
91Pha tấn công95
-
-
39Tấn công nguy hiểm46
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 27 | 17 | 5 | 5 | 46 | 25 | 21 | 56 | B T H T T T |
2 | Palmeiras | 27 | 16 | 5 | 6 | 44 | 19 | 25 | 53 | H T T T T T |
3 | Fortaleza | 27 | 15 | 7 | 5 | 36 | 26 | 10 | 52 | T T B B H T |
4 | Flamengo | 26 | 13 | 6 | 7 | 42 | 32 | 10 | 45 | H B T B H B |
5 | Sao Paulo | 27 | 13 | 5 | 9 | 35 | 29 | 6 | 44 | T B T B T B |
6 | Bahia | 27 | 12 | 6 | 9 | 38 | 31 | 7 | 42 | T T H B T B |
7 | Cruzeiro | 27 | 12 | 6 | 9 | 34 | 27 | 7 | 42 | H B H T B H |
8 | Internacional RS | 26 | 11 | 9 | 6 | 32 | 23 | 9 | 42 | H T T T T H |
9 | Atletico Mineiro | 25 | 9 | 9 | 7 | 35 | 36 | -1 | 36 | H H B T B T |
10 | Vasco da Gama | 26 | 10 | 5 | 11 | 30 | 36 | -6 | 35 | T H T T H B |
11 | Bragantino | 27 | 8 | 8 | 11 | 33 | 37 | -4 | 32 | B B T H B H |
12 | Juventude | 27 | 8 | 8 | 11 | 31 | 37 | -6 | 32 | T B B H T B |
13 | Criciuma | 27 | 8 | 8 | 11 | 34 | 41 | -7 | 32 | B T B B H T |
14 | Gremio (RS) | 26 | 9 | 4 | 13 | 29 | 34 | -5 | 31 | B T B H T B |
15 | Atletico Paranaense | 25 | 8 | 7 | 10 | 27 | 29 | -2 | 31 | H B B B H H |
16 | Vitoria BA | 27 | 8 | 4 | 15 | 29 | 39 | -10 | 28 | B H B B T T |
17 | Corinthians Paulista (SP) | 27 | 6 | 10 | 11 | 26 | 33 | -7 | 28 | H H B T B T |
18 | Fluminense RJ | 26 | 7 | 6 | 13 | 21 | 29 | -8 | 27 | B H T T B B |
19 | Cuiaba | 26 | 5 | 8 | 13 | 23 | 38 | -15 | 23 | H B T H B H |
20 | Atletico Clube Goianiense | 27 | 4 | 6 | 17 | 21 | 45 | -24 | 18 | B T T B B B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil