Kết quả Botafogo RJ vs Cuiaba, 02h30 ngày 10/11
Kết quả Botafogo RJ vs Cuiaba
Đối đầu Botafogo RJ vs Cuiaba
Phong độ Botafogo RJ gần đây
Phong độ Cuiaba gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 10/11/202402:30
-
Cuiaba 50Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.98+1.5
0.90O 2.5
0.96U 2.5
0.901
1.29X
5.002
9.60Hiệp 1-0.5
0.80+0.5
1.08O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Botafogo RJ vs Cuiaba
-
Sân vận động: Estadio Olimpico Joao Havelange
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Brazil 2024 » vòng 33
-
Botafogo RJ vs Cuiaba: Diễn biến chính
-
45'0-0Derik Lacerda
-
48'0-0Denilson Alves Borges
-
51'0-0Ramon Ramos Lima
-
56'0-0Bruno Fabiano Alves Nascimento
-
62'Jose Antonio dos Santos Junior
Thiago Almada0-0 -
63'Cuiabano
Alex Nicolao Telles0-0 -
63'0-0Lucas Mineiro
Clayson Henrique da Silva Vieira -
70'Carlos Eduardo De Oliveira Alves
Victor Alexander da Silva,Vitinho0-0 -
83'0-0Jonathan Cafu
Derik Lacerda -
83'0-0Lucas Fernandes da Silva
Denilson Alves Borges -
83'Francisco das Chagas Soares dos Santos
Jefferson Savarino0-0 -
90'0-0Gabriel Knesowitsch
Filipe Augusto Carvalho Souza -
90'0-0Gabriel Knesowitsch
-
Botafogo RJ vs Cuiaba: Đội hình chính và dự bị
-
Botafogo RJ4-5-112John Victor Maciel Furtado13Alex Nicolao Telles20Alexander Nahuel Barboza Ullua15Bastos22Victor Alexander da Silva,Vitinho23Thiago Almada10Jefferson Savarino7Luiz Henrique Andre Rosa da Silva17Marlon Rodrigues de Freitas26Gregore de Magalhães da Silva99Igor Jesus Maciel da Cruz22Derik Lacerda9Isidro Miguel Pitta Saldivar25Clayson Henrique da Silva Vieira5Filipe Augusto Carvalho Souza27Denilson Alves Borges23Ramon Ramos Lima2Matheus Alexandre Anastacio de Souza4Marllon Goncalves Jeronimo Borges34Bruno Fabiano Alves Nascimento21Railan Reis Ferreira1Walter Leandro Capeloza Artune
- Đội hình dự bị
-
34Adryelson Rodrigues28Allan Marques Loureiro33Carlos Eduardo De Oliveira Alves66Cuiabano5Danilo Barbosa da Silva1Roberto Fernandez Junior47Jefferson Pereira11Jose Antonio dos Santos Junior37Matheus Martins4Mateo Ponte6Danilo das Neves Pinheiro Tche Tche9Francisco das Chagas Soares dos SantosAndre Luis Da Costa Alfredo 97Gabriel Knesowitsch 44Jadson 77Jonathan Cafu 7Juan Pablo 63Lucas Fernandes da Silva 18Lucas Mineiro 30Mateus Pasinato 14Max Alves 10Rhyan Luca Carvalho de Arruda 12David Souza 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Bruno Miguel Silva do NascimentoAntonio Jose Cardoso de Oliveira
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Botafogo RJ vs Cuiaba: Số liệu thống kê
-
Botafogo RJCuiaba
-
8Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng5
-
-
29Tổng cú sút4
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
24Sút ra ngoài2
-
-
9Cản sút1
-
-
13Sút Phạt8
-
-
74%Kiểm soát bóng26%
-
-
74%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)26%
-
-
648Số đường chuyền238
-
-
90%Chuyền chính xác62%
-
-
7Phạm lỗi13
-
-
5Việt vị0
-
-
35Đánh đầu38
-
-
18Đánh đầu thành công18
-
-
2Cứu thua5
-
-
9Rê bóng thành công21
-
-
11Đánh chặn6
-
-
30Ném biên12
-
-
2Woodwork0
-
-
11Thử thách5
-
-
24Long pass24
-
-
149Pha tấn công59
-
-
102Tấn công nguy hiểm14
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 34 | 20 | 9 | 5 | 52 | 26 | 26 | 69 | T H T T H H |
2 | Palmeiras | 34 | 20 | 7 | 7 | 56 | 28 | 28 | 67 | H T H B T T |
3 | Fortaleza | 34 | 18 | 10 | 6 | 49 | 34 | 15 | 64 | B H H T T H |
4 | Flamengo | 34 | 18 | 8 | 8 | 53 | 38 | 15 | 62 | B T H T H T |
5 | Internacional RS | 34 | 17 | 11 | 6 | 47 | 28 | 19 | 62 | T T H T T T |
6 | Sao Paulo | 34 | 17 | 7 | 10 | 48 | 35 | 13 | 58 | B T H T T H |
7 | Cruzeiro | 34 | 13 | 8 | 13 | 39 | 37 | 2 | 47 | B H B B T B |
8 | Bahia | 34 | 13 | 7 | 14 | 44 | 44 | 0 | 46 | B H B B B B |
9 | Corinthians Paulista (SP) | 34 | 11 | 11 | 12 | 41 | 42 | -1 | 44 | H T T T T T |
10 | Vasco da Gama | 34 | 12 | 7 | 15 | 36 | 50 | -14 | 43 | B T T B B B |
11 | Atletico Mineiro | 34 | 10 | 13 | 11 | 42 | 47 | -5 | 43 | H B B H B H |
12 | Vitoria BA | 34 | 12 | 5 | 17 | 39 | 48 | -9 | 41 | H T T T B T |
13 | Gremio (RS) | 34 | 11 | 7 | 16 | 40 | 44 | -4 | 40 | B B T H B H |
14 | Atletico Paranaense | 34 | 11 | 7 | 16 | 37 | 41 | -4 | 40 | B T B B T T |
15 | Fluminense RJ | 34 | 10 | 8 | 16 | 30 | 38 | -8 | 38 | T T B H B H |
16 | Juventude | 34 | 9 | 11 | 14 | 42 | 54 | -12 | 38 | H B B B T H |
17 | Criciuma | 34 | 9 | 10 | 15 | 39 | 49 | -10 | 37 | T H H B B B |
18 | Bragantino | 34 | 8 | 13 | 13 | 35 | 41 | -6 | 37 | H B B H H H |
19 | Cuiaba | 34 | 6 | 11 | 17 | 26 | 43 | -17 | 29 | H B B H H B |
20 | Atletico Clube Goianiense | 34 | 6 | 8 | 20 | 24 | 52 | -28 | 26 | B H B T H B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil