Kết quả Botafogo RJ vs Gremio (RS), 07h00 ngày 29/09
Kết quả Botafogo RJ vs Gremio (RS)
Đối đầu Botafogo RJ vs Gremio (RS)
Phong độ Botafogo RJ gần đây
Phong độ Gremio (RS) gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/09/202407:00
-
Botafogo RJ 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.80+0.25
1.13O 1.5
0.99U 1.5
0.891
2.05X
2.872
4.75Hiệp 1+0
0.53-0
1.58O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Botafogo RJ vs Gremio (RS)
-
Sân vận động: Estadio Olimpico Joao Havelange
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Brazil 2024 » vòng 28
-
Botafogo RJ vs Gremio (RS): Diễn biến chính
-
15'Bastos0-0
-
Botafogo RJ vs Gremio (RS): Đội hình chính và dự bị
-
Botafogo RJ4-2-3-112John Victor Maciel Furtado21Fernando Marcal De Oliveira20Alexander Nahuel Barboza Ullua15Bastos22Victor Alexander da Silva,Vitinho6Danilo das Neves Pinheiro Tche Tche5Danilo Barbosa da Silva23Thiago Almada37Matheus Martins7Luiz Henrique Andre Rosa da Silva9Francisco das Chagas Soares dos Santos22Martin Braithwaite15Edenilson Andrade dos Santos10Franco Cristaldo16Alexander Ernesto Aravena Guzman20Mathias Villasanti23Joao Pedro Vilardi Pinto,Pepe18Joao Pedro Maturano dos Santos53Gustavo Martins4Walter Kannemann6Reinaldo Manoel da Silva1Agustin Federico Marchesin
- Đội hình dự bị
-
1Gatito Fernandez13Alex Nicolao Telles4Mateo Ponte34Adryelson Rodrigues10Jefferson Savarino26Gregore de Magalhães da Silva70Oscar David Romero Villamayor28Allan Marques Loureiro17Marlon Rodrigues de Freitas99Igor Jesus Maciel da Cruz11Jose Antonio dos Santos Junior27Carlos AlbertoCaique Luiz Santos da Purificacao 97Igor Schlemper 34Natã 36Rodrigo Caio Coquette Russo 30Pedro Tonon Geromel 3Douglas Moreira Fagundes 17Miguel Monsalve 11Nathan Allan De Souza 14Du Queiroz 37Nathan Ribeiro Fernandes 32Ronald Falkoski 35Douglas Matias Arezo Martinez 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Bruno Miguel Silva do NascimentoRenato Portaluppi
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Botafogo RJ vs Gremio (RS): Số liệu thống kê
-
Botafogo RJGremio (RS)
-
0Phạt góc1
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
6Tổng cú sút5
-
-
1Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài2
-
-
2Cản sút0
-
-
7Sút Phạt5
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
212Số đường chuyền156
-
-
88%Chuyền chính xác81%
-
-
5Phạm lỗi5
-
-
3Đánh đầu13
-
-
0Đánh đầu thành công8
-
-
3Cứu thua1
-
-
13Rê bóng thành công6
-
-
1Đánh chặn6
-
-
6Ném biên12
-
-
12Cản phá thành công6
-
-
4Thử thách6
-
-
12Long pass6
-
-
49Pha tấn công40
-
-
23Tấn công nguy hiểm21
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 27 | 17 | 5 | 5 | 46 | 25 | 21 | 56 | B T H T T T |
2 | Palmeiras | 27 | 16 | 5 | 6 | 44 | 19 | 25 | 53 | H T T T T T |
3 | Fortaleza | 27 | 15 | 7 | 5 | 36 | 26 | 10 | 52 | T T B B H T |
4 | Flamengo | 26 | 13 | 6 | 7 | 42 | 32 | 10 | 45 | H B T B H B |
5 | Sao Paulo | 27 | 13 | 5 | 9 | 35 | 29 | 6 | 44 | T B T B T B |
6 | Bahia | 27 | 12 | 6 | 9 | 38 | 31 | 7 | 42 | T T H B T B |
7 | Cruzeiro | 27 | 12 | 6 | 9 | 34 | 27 | 7 | 42 | H B H T B H |
8 | Internacional RS | 26 | 11 | 9 | 6 | 32 | 23 | 9 | 42 | H T T T T H |
9 | Atletico Mineiro | 25 | 9 | 9 | 7 | 35 | 36 | -1 | 36 | H H B T B T |
10 | Vasco da Gama | 26 | 10 | 5 | 11 | 30 | 36 | -6 | 35 | T H T T H B |
11 | Bragantino | 27 | 8 | 8 | 11 | 33 | 37 | -4 | 32 | B B T H B H |
12 | Juventude | 27 | 8 | 8 | 11 | 31 | 37 | -6 | 32 | T B B H T B |
13 | Criciuma | 27 | 8 | 8 | 11 | 34 | 41 | -7 | 32 | B T B B H T |
14 | Gremio (RS) | 26 | 9 | 4 | 13 | 29 | 34 | -5 | 31 | B T B H T B |
15 | Atletico Paranaense | 25 | 8 | 7 | 10 | 27 | 29 | -2 | 31 | H B B B H H |
16 | Vitoria BA | 27 | 8 | 4 | 15 | 29 | 39 | -10 | 28 | B H B B T T |
17 | Corinthians Paulista (SP) | 27 | 6 | 10 | 11 | 26 | 33 | -7 | 28 | H H B T B T |
18 | Fluminense RJ | 26 | 7 | 6 | 13 | 21 | 29 | -8 | 27 | B H T T B B |
19 | Cuiaba | 26 | 5 | 8 | 13 | 23 | 38 | -15 | 23 | H B T H B H |
20 | Atletico Clube Goianiense | 27 | 4 | 6 | 17 | 21 | 45 | -24 | 18 | B T T B B B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil