Kết quả Botafogo RJ vs Gremio (RS), 07h00 ngày 29/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Brazil 2024 » vòng 28

  • Botafogo RJ vs Gremio (RS): Diễn biến chính

  • 15'
    Bastos
    0-0
  • Botafogo RJ vs Gremio (RS): Đội hình chính và dự bị

  • Botafogo RJ4-2-3-1
    12
    John Victor Maciel Furtado
    21
    Fernando Marcal De Oliveira
    20
    Alexander Nahuel Barboza Ullua
    15
    Bastos
    22
    Victor Alexander da Silva,Vitinho
    6
    Danilo das Neves Pinheiro Tche Tche
    5
    Danilo Barbosa da Silva
    23
    Thiago Almada
    37
    Matheus Martins
    7
    Luiz Henrique Andre Rosa da Silva
    9
    Francisco das Chagas Soares dos Santos
    22
    Martin Braithwaite
    15
    Edenilson Andrade dos Santos
    10
    Franco Cristaldo
    16
    Alexander Ernesto Aravena Guzman
    20
    Mathias Villasanti
    23
    Joao Pedro Vilardi Pinto,Pepe
    18
    Joao Pedro Maturano dos Santos
    53
    Gustavo Martins
    4
    Walter Kannemann
    6
    Reinaldo Manoel da Silva
    1
    Agustin Federico Marchesin
    Gremio (RS)4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 1Gatito Fernandez
    13Alex Nicolao Telles
    4Mateo Ponte
    34Adryelson Rodrigues
    10Jefferson Savarino
    26Gregore de Magalhães da Silva
    70Oscar David Romero Villamayor
    28Allan Marques Loureiro
    17Marlon Rodrigues de Freitas
    99Igor Jesus Maciel da Cruz
    11Jose Antonio dos Santos Junior
    27Carlos Alberto
    Caique Luiz Santos da Purificacao 97
    Igor Schlemper 34
    Natã 36
    Rodrigo Caio Coquette Russo 30
    Pedro Tonon Geromel 3
    Douglas Moreira Fagundes 17
    Miguel Monsalve 11
    Nathan Allan De Souza 14
    Du Queiroz 37
    Nathan Ribeiro Fernandes 32
    Ronald Falkoski 35
    Douglas Matias Arezo Martinez 9
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Bruno Miguel Silva do Nascimento
    Renato Portaluppi
  • BXH VĐQG Brazil
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Botafogo RJ vs Gremio (RS): Số liệu thống kê

  • Botafogo RJ
    Gremio (RS)
  • 0
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    5
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  •  
     
  • 212
    Số đường chuyền
    156
  •  
     
  • 88%
    Chuyền chính xác
    81%
  •  
     
  • 5
    Phạm lỗi
    5
  •  
     
  • 3
    Đánh đầu
    13
  •  
     
  • 0
    Đánh đầu thành công
    8
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    6
  •  
     
  • 1
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 6
    Ném biên
    12
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    6
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 12
    Long pass
    6
  •  
     
  • 49
    Pha tấn công
    40
  •  
     
  • 23
    Tấn công nguy hiểm
    21
  •  
     

BXH VĐQG Brazil 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Botafogo RJ 27 17 5 5 46 25 21 56 B T H T T T
2 Palmeiras 27 16 5 6 44 19 25 53 H T T T T T
3 Fortaleza 27 15 7 5 36 26 10 52 T T B B H T
4 Flamengo 26 13 6 7 42 32 10 45 H B T B H B
5 Sao Paulo 27 13 5 9 35 29 6 44 T B T B T B
6 Bahia 27 12 6 9 38 31 7 42 T T H B T B
7 Cruzeiro 27 12 6 9 34 27 7 42 H B H T B H
8 Internacional RS 26 11 9 6 32 23 9 42 H T T T T H
9 Atletico Mineiro 25 9 9 7 35 36 -1 36 H H B T B T
10 Vasco da Gama 26 10 5 11 30 36 -6 35 T H T T H B
11 Bragantino 27 8 8 11 33 37 -4 32 B B T H B H
12 Juventude 27 8 8 11 31 37 -6 32 T B B H T B
13 Criciuma 27 8 8 11 34 41 -7 32 B T B B H T
14 Gremio (RS) 26 9 4 13 29 34 -5 31 B T B H T B
15 Atletico Paranaense 25 8 7 10 27 29 -2 31 H B B B H H
16 Vitoria BA 27 8 4 15 29 39 -10 28 B H B B T T
17 Corinthians Paulista (SP) 27 6 10 11 26 33 -7 28 H H B T B T
18 Fluminense RJ 26 7 6 13 21 29 -8 27 B H T T B B
19 Cuiaba 26 5 8 13 23 38 -15 23 H B T H B H
20 Atletico Clube Goianiense 27 4 6 17 21 45 -24 18 B T T B B B

LIBC qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation