Kết quả Botafogo RJ vs Internacional RS, 04h30 ngày 21/07
Kết quả Botafogo RJ vs Internacional RS
Đối đầu Botafogo RJ vs Internacional RS
Phong độ Botafogo RJ gần đây
Phong độ Internacional RS gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 21/07/202404:30
-
Botafogo RJ 41Internacional RS 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.87+0.5
1.03O 2.5
1.20U 2.5
0.601
1.75X
3.252
4.40Hiệp 1-0.25
1.01+0.25
0.89O 0.75
0.80U 0.75
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Botafogo RJ vs Internacional RS
-
Sân vận động: Estadio Olimpico Joao Havelange
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Brazil 2024 » vòng 18
-
Botafogo RJ vs Internacional RS: Diễn biến chính
-
33'Cuiabano0-0
-
38'Luiz Henrique Andre Rosa da Silva (Assist:Cuiabano)1-0
-
50'1-0Romulo
-
52'Damian Nicolas Suarez1-0
-
55'Francisco das Chagas Soares dos Santos
Jose Antonio dos Santos Junior1-0 -
56'Fernando Marcal De Oliveira
Cuiabano1-0 -
64'1-0Gustavo Prado
Romulo -
64'1-0Lucca Sampaio
Lucas Alario -
72'Kaue Rodrigues Pessanha
Igor Jesus Maciel da Cruz1-0 -
77'1-0Igor Gomes
-
78'Jefferson Savarino1-0
-
81'1-0Hyoran Kaue Dalmoro
Wesley Ribeiro Silva -
81'Gregore de Magalhães da Silva
Danilo das Neves Pinheiro Tche Tche1-0 -
81'Marlon Rodrigues de Freitas
Danilo Barbosa da Silva1-0
-
Botafogo RJ vs Internacional RS: Đội hình chính và dự bị
-
Botafogo RJ4-2-2-212John Victor Maciel Furtado66Cuiabano20Alexander Nahuel Barboza Ullua15Bastos22Damian Nicolas Suarez5Danilo Barbosa da Silva6Danilo das Neves Pinheiro Tche Tche10Jefferson Savarino7Luiz Henrique Andre Rosa da Silva99Igor Jesus Maciel da Cruz11Jose Antonio dos Santos Junior19Rafael Santos Borre Maury31Lucas Alario8Bruno Henriaque Corsini15Bruno Gomes da Silva Clevelario21Wesley Ribeiro Silva40Romulo3Igor Gomes25Gabriel Mercado4Robert Renan6Rene Rodrigues Martins1Sergio Rochet
- Đội hình dự bị
-
21Fernando Marcal De Oliveira17Marlon Rodrigues de Freitas9Francisco das Chagas Soares dos Santos26Gregore de Magalhães da Silva25Kaue Rodrigues Pessanha28Allan Marques Loureiro3Lucas Halter16Hugo Goncalves Ferreira Neto4Mateo Ponte77Diego Hernández8Patrick de Paula97Raul Jonas SteffensHyoran Kaue Dalmoro 7Lucca Sampaio 45Gustavo Prado 47Alexandro Bernabei 26Matheus Dias 41Gabriel Carvalho 34Fabricio Barros Santana 12Anthoni Spier Souza 24Lucca Drummond 48
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Bruno Miguel Silva do NascimentoEduardo Germon Coudet
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Botafogo RJ vs Internacional RS: Số liệu thống kê
-
Botafogo RJInternacional RS
-
2Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn0
-
-
6Sút ra ngoài9
-
-
18Sút Phạt18
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
370Số đường chuyền408
-
-
76%Chuyền chính xác79%
-
-
16Phạm lỗi14
-
-
2Việt vị3
-
-
60Đánh đầu44
-
-
31Đánh đầu thành công21
-
-
1Cứu thua3
-
-
16Rê bóng thành công21
-
-
11Đánh chặn4
-
-
22Ném biên19
-
-
16Cản phá thành công21
-
-
8Thử thách6
-
-
104Pha tấn công105
-
-
55Tấn công nguy hiểm29
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 33 | 20 | 8 | 5 | 52 | 26 | 26 | 68 | H T H T T H |
2 | Palmeiras | 33 | 19 | 7 | 7 | 54 | 27 | 27 | 64 | T H T H B T |
3 | Fortaleza | 33 | 18 | 9 | 6 | 47 | 32 | 15 | 63 | T B H H T T |
4 | Internacional RS | 33 | 16 | 11 | 6 | 46 | 28 | 18 | 59 | H T T H T T |
5 | Flamengo | 32 | 17 | 7 | 8 | 51 | 37 | 14 | 58 | T T B T H T |
6 | Sao Paulo | 33 | 17 | 6 | 10 | 47 | 34 | 13 | 57 | T B T H T T |
7 | Cruzeiro | 33 | 13 | 8 | 12 | 38 | 35 | 3 | 47 | H B H B B T |
8 | Bahia | 33 | 13 | 7 | 13 | 43 | 42 | 1 | 46 | T B H B B B |
9 | Vasco da Gama | 33 | 12 | 7 | 14 | 36 | 49 | -13 | 43 | H B T T B B |
10 | Corinthians Paulista (SP) | 33 | 10 | 11 | 12 | 39 | 41 | -2 | 41 | B H T T T T |
11 | Atletico Mineiro | 31 | 10 | 11 | 10 | 42 | 46 | -4 | 41 | B H T H B B |
12 | Gremio (RS) | 33 | 11 | 6 | 16 | 38 | 42 | -4 | 39 | T B B T H B |
13 | Vitoria BA | 33 | 11 | 5 | 17 | 38 | 48 | -10 | 38 | B H T T T B |
14 | Fluminense RJ | 33 | 10 | 7 | 16 | 28 | 36 | -8 | 37 | T T T B H B |
15 | Criciuma | 33 | 9 | 10 | 14 | 39 | 48 | -9 | 37 | B T H H B B |
16 | Juventude | 33 | 9 | 10 | 14 | 40 | 52 | -12 | 37 | H H B B B T |
17 | Bragantino | 33 | 8 | 12 | 13 | 34 | 40 | -6 | 36 | H H B B H H |
18 | Atletico Paranaense | 32 | 9 | 7 | 16 | 34 | 41 | -7 | 34 | B B B T B B |
19 | Cuiaba | 33 | 6 | 11 | 16 | 25 | 41 | -16 | 29 | T H B B H H |
20 | Atletico Clube Goianiense | 33 | 6 | 8 | 19 | 24 | 50 | -26 | 26 | T B H B T H |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil