Kết quả Botafogo RJ vs Palmeiras, 07h30 ngày 02/11
Kết quả Botafogo RJ vs Palmeiras
Nhận định Botafogo vs Palmeiras, vòng 31 VĐQG Brazil 7h30 ngày 2/11
Đối đầu Botafogo RJ vs Palmeiras
Phong độ Botafogo RJ gần đây
Phong độ Palmeiras gần đây
-
Thứ năm, Ngày 02/11/202307:30
-
Botafogo RJ 6 13Palmeiras 54Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.95-0
0.85O 2.25
0.96U 2.25
0.741
2.62X
3.052
2.48Hiệp 1+0
0.92-0
0.83O 0.75
0.69U 0.75
1.01 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Botafogo RJ vs Palmeiras
-
Sân vận động: Estadio Olimpico Joao Havelange
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
VĐQG Brazil 2023 » vòng 31
-
Botafogo RJ vs Palmeiras: Diễn biến chính
-
11'0-0Mayke Rocha Oliveira
-
21'Carlos Eduardo De Oliveira Alves (Assist:Joao Victor Sa Santos)1-0
-
30'Danilo das Neves Pinheiro Tche Tche (Assist:Fernando Marcal De Oliveira)2-0
-
33'Victor Cuesta2-0
-
36'Jose Antonio dos Santos Junior3-0
-
49'3-1Endrick Felipe Moreira de Sousa (Assist:Murilo Cerqueira Paim)
-
69'Francisco das Chagas Soares dos Santos3-1
-
69'3-1Ronielson da Silva Barbosa
Richard Rios -
73'Carlos Alberto
Jose Antonio dos Santos Junior3-1 -
73'Danilo Barbosa da Silva
Carlos Eduardo De Oliveira Alves3-1 -
75'Adryelson Rodrigues Card changed3-1
-
76'Adryelson Rodrigues3-1
-
79'Philipe Sampaio
Joao Victor Sa Santos3-1 -
80'3-1Gustavo Raul Gomez Portillo
-
80'Danilo das Neves Pinheiro Tche Tche3-1
-
80'3-1Ronielson da Silva Barbosa
-
83'Fernando Marcal De Oliveira3-1
-
83'Francisco das Chagas Soares dos Santos3-1
-
84'3-2Endrick Felipe Moreira de Sousa
-
88'3-2Jose Manuel Lopez
Luan Garcia Teixeira -
88'3-2Artur Victor Guimaraes
-
89'3-3Jose Manuel Lopez (Assist:Gustavo Raul Gomez Portillo)
-
90'Gabriel Pires Appelt
Danilo das Neves Pinheiro Tche Tche3-3 -
90'3-3Murilo Cerqueira Paim
-
90'Leonel Di Placido3-3
-
90'3-4Murilo Cerqueira Paim (Assist:Raphael Veiga)
-
90'Marlon Rodrigues de Freitas3-4
-
Botafogo RJ vs Palmeiras: Đội hình chính và dự bị
-
Botafogo RJ4-2-3-112Lucas Estella Perri21Fernando Marcal De Oliveira15Victor Cuesta34Adryelson Rodrigues24Leonel Di Placido6Danilo das Neves Pinheiro Tche Tche17Marlon Rodrigues de Freitas7Joao Victor Sa Santos33Carlos Eduardo De Oliveira Alves37Jose Antonio dos Santos Junior9Francisco das Chagas Soares dos Santos9Endrick Felipe Moreira de Sousa19Breno Henrique Vasconcelos Lopes23Raphael Veiga12Mayke Rocha Oliveira27Richard Rios8Jose Rafael Vivian22Joaquin Piquerez Moreira15Gustavo Raul Gomez Portillo13Luan Garcia Teixeira26Murilo Cerqueira Paim21Weverton Pereira da Silva
- Đội hình dự bị
-
5Danilo Barbosa da Silva27Carlos Alberto94Philipe Sampaio14Gabriel Pires Appelt23Bastos39Janderson16Hugo Goncalves Ferreira Neto18Lucas Fernandes da Silva11Luis Henrique Tomaz de Lima57Joao Pedro Galvao de Carvalho10Matias Emanuel Segovia Torales1Roberto Fernandez JuniorJose Manuel Lopez 18Ronielson da Silva Barbosa 10Jailson Marques Siqueira,Jaja 30Kaiky Naves 34Luis Guilherme 31Vanderlan Barbosa da Silva 6Marcos Rocha Aquino 2Marcelo Lomba do Nascimento 42Artur Victor Guimaraes 14Fabio Silva de Freitas 35Jhonatan Santos Rosa 40Kevin Macedo 37
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Bruno Miguel Silva do NascimentoAbel Fernando Moreira Ferreira
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Botafogo RJ vs Palmeiras: Số liệu thống kê
-
Botafogo RJPalmeiras
-
2Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
6Thẻ vàng5
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
18Tổng cú sút15
-
-
8Sút trúng cầu môn6
-
-
7Sút ra ngoài5
-
-
3Cản sút4
-
-
15Sút Phạt10
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
300Số đường chuyền433
-
-
81%Chuyền chính xác89%
-
-
12Phạm lỗi13
-
-
0Việt vị3
-
-
22Đánh đầu24
-
-
12Đánh đầu thành công11
-
-
2Cứu thua5
-
-
17Rê bóng thành công8
-
-
11Đánh chặn7
-
-
13Ném biên21
-
-
17Cản phá thành công8
-
-
9Thử thách9
-
-
2Kiến tạo thành bàn3
-
-
80Pha tấn công95
-
-
25Tấn công nguy hiểm52
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 38 | 23 | 10 | 5 | 59 | 29 | 30 | 79 | H H H T T T |
2 | Palmeiras | 38 | 22 | 7 | 9 | 60 | 33 | 27 | 73 | T T T B T B |
3 | Flamengo | 38 | 20 | 10 | 8 | 61 | 42 | 19 | 70 | H T H T T H |
4 | Fortaleza | 38 | 19 | 11 | 8 | 53 | 39 | 14 | 68 | T H H B B T |
5 | Internacional RS | 38 | 18 | 11 | 9 | 53 | 36 | 17 | 65 | T T T B B B |
6 | Sao Paulo | 38 | 17 | 8 | 13 | 53 | 43 | 10 | 59 | T H H B B B |
7 | Corinthians Paulista (SP) | 38 | 15 | 11 | 12 | 54 | 45 | 9 | 56 | T T T T T T |
8 | Bahia | 38 | 15 | 8 | 15 | 49 | 49 | 0 | 53 | B B H T B T |
9 | Cruzeiro | 38 | 14 | 10 | 14 | 43 | 41 | 2 | 52 | T B H H B T |
10 | Vasco da Gama | 38 | 14 | 8 | 16 | 43 | 56 | -13 | 50 | B B B H T T |
11 | Vitoria BA | 38 | 13 | 8 | 17 | 45 | 52 | -7 | 47 | B T H T H H |
12 | Atletico Mineiro | 38 | 11 | 14 | 13 | 47 | 54 | -7 | 47 | B H H B B T |
13 | Fluminense RJ | 38 | 12 | 10 | 16 | 33 | 39 | -6 | 46 | B H H H T T |
14 | Gremio (RS) | 38 | 12 | 9 | 17 | 44 | 50 | -6 | 45 | B H H T H B |
15 | Juventude | 38 | 11 | 12 | 15 | 48 | 59 | -11 | 45 | T H H T T B |
16 | Bragantino | 38 | 10 | 14 | 14 | 44 | 48 | -4 | 44 | H H B H T T |
17 | Atletico Paranaense | 38 | 11 | 9 | 18 | 40 | 46 | -6 | 42 | T T H H B B |
18 | Criciuma | 38 | 9 | 11 | 18 | 42 | 61 | -19 | 38 | B B H B B B |
19 | Atletico Clube Goianiense | 38 | 7 | 9 | 22 | 29 | 58 | -29 | 30 | H B B H T B |
20 | Cuiaba | 38 | 6 | 12 | 20 | 29 | 49 | -20 | 30 | H B H B B B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil