Kết quả Bragantino vs Gremio (RS), 02h00 ngày 16/09
Kết quả Bragantino vs Gremio (RS)
Đối đầu Bragantino vs Gremio (RS)
Phong độ Bragantino gần đây
Phong độ Gremio (RS) gần đây
-
Thứ hai, Ngày 16/09/202402:00
-
Bragantino 52Gremio (RS) 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.93+0.25
0.97O 2.25
0.90U 2.25
0.981
2.10X
3.302
3.40Hiệp 1-0.25
1.21+0.25
0.70O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bragantino vs Gremio (RS)
-
Sân vận động: Estadio Nabi Abi Chedid
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Brazil 2024 » vòng 26
-
Bragantino vs Gremio (RS): Diễn biến chính
-
9'Jadson Meemyas De Oliveira Da Silva0-0
-
28'0-1Miguel Monsalve (Assist:Martin Braithwaite)
-
34'Eduardo Sasha0-1
-
40'Jhonatan Santos Rosa Penalty awarded0-1
-
44'Eduardo Sasha1-1
-
53'1-2Jemerson de Jesus Nascimento (Assist:Franco Cristaldo)
-
55'Jose Hurtado
Jadson Meemyas De Oliveira Da Silva1-2 -
55'Thiago Nicolas Borbas
Jhonatan Santos Rosa1-2 -
60'Vinicius Mendonca Pereira
Henry Mosquera1-2 -
63'Vinicius Mendonca Pereira2-2
-
65'Guilherme Lopes da Silva2-2
-
68'Jose Hurtado2-2
-
72'2-2Diego Da Silva Costa
Martin Braithwaite -
77'2-2Pedro Tonon Geromel
Jemerson de Jesus Nascimento -
77'Thiago Nicolas Borbas2-2
-
77'2-2Jemerson de Jesus Nascimento
-
80'Pedro Henrique Ribeiro Goncalves
Eduardo Sasha2-2 -
80'Gustavo Gustavinho
Guilherme Lopes da Silva2-2 -
88'2-2Ronald Falkoski
Franco Cristaldo -
88'2-2Joao Pedro Vilardi Pinto,Pepe
Miguel Monsalve
-
Bragantino vs Gremio (RS): Đội hình chính và dự bị
-
Bragantino4-3-31Cleiton Schwengber31Guilherme Lopes da Silva4Lucas de Souza Cunha39Douglas Mendes Moreira5Jadson Meemyas De Oliveira Da Silva6Jhonatan Santos Rosa8Lucas Evangelista23Raul Lo Goncalves28Vitor Naum19Eduardo Sasha30Henry Mosquera7Yeferson Julio Soteldo Martinez22Martin Braithwaite11Miguel Monsalve20Mathias Villasanti17Douglas Moreira Fagundes10Franco Cristaldo18Joao Pedro Maturano dos Santos30Rodrigo Caio Coquette Russo28Jemerson de Jesus Nascimento6Reinaldo Manoel da Silva1Agustin Federico Marchesin
- Đội hình dự bị
-
18Thiago Nicolas Borbas34Jose Hurtado54Vinicius Mendonca Pereira14Pedro Henrique Ribeiro Goncalves22Gustavo Gustavinho37Souza de Oliveira Fabricio17Marcos Paulo Lima Barbeiro3Eduardo Santos21Joao Roberto Rota Neto50Victor Hugo de Faria Mota35Matheus Fernandes Siqueira27Arthur SousaDiego Da Silva Costa 19Pedro Tonon Geromel 3Joao Pedro Vilardi Pinto,Pepe 23Ronald Falkoski 35Rafael Cabral Barbosa 33Mayksilvan Da Silva Ferreira 26Igor Schlemper 34Natã 36Nathan Allan De Souza 14Edenilson Andrade dos Santos 15Alexander Ernesto Aravena Guzman 16Douglas Matias Arezo Martinez 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Pedro CaixinhaRenato Portaluppi
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Bragantino vs Gremio (RS): Số liệu thống kê
-
BragantinoGremio (RS)
-
6Phạt góc7
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
5Thẻ vàng1
-
-
23Tổng cú sút8
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
17Sút ra ngoài4
-
-
7Sút Phạt16
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
299Số đường chuyền346
-
-
78%Chuyền chính xác80%
-
-
12Phạm lỗi7
-
-
2Việt vị1
-
-
30Đánh đầu26
-
-
11Đánh đầu thành công17
-
-
1Cứu thua3
-
-
13Rê bóng thành công11
-
-
11Đánh chặn8
-
-
20Ném biên15
-
-
13Cản phá thành công12
-
-
6Thử thách8
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
21Long pass19
-
-
105Pha tấn công79
-
-
42Tấn công nguy hiểm42
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 34 | 20 | 9 | 5 | 52 | 26 | 26 | 69 | T H T T H H |
2 | Palmeiras | 34 | 20 | 7 | 7 | 56 | 28 | 28 | 67 | H T H B T T |
3 | Fortaleza | 33 | 18 | 9 | 6 | 47 | 32 | 15 | 63 | T B H H T T |
4 | Flamengo | 34 | 18 | 8 | 8 | 53 | 38 | 15 | 62 | B T H T H T |
5 | Internacional RS | 33 | 16 | 11 | 6 | 46 | 28 | 18 | 59 | H T T H T T |
6 | Sao Paulo | 34 | 17 | 7 | 10 | 48 | 35 | 13 | 58 | B T H T T H |
7 | Cruzeiro | 34 | 13 | 8 | 13 | 39 | 37 | 2 | 47 | B H B B T B |
8 | Bahia | 34 | 13 | 7 | 14 | 44 | 44 | 0 | 46 | B H B B B B |
9 | Corinthians Paulista (SP) | 34 | 11 | 11 | 12 | 41 | 42 | -1 | 44 | H T T T T T |
10 | Vasco da Gama | 33 | 12 | 7 | 14 | 36 | 49 | -13 | 43 | H B T T B B |
11 | Atletico Mineiro | 34 | 10 | 13 | 11 | 42 | 47 | -5 | 43 | H B B H B H |
12 | Vitoria BA | 34 | 12 | 5 | 17 | 39 | 48 | -9 | 41 | H T T T B T |
13 | Gremio (RS) | 34 | 11 | 7 | 16 | 40 | 44 | -4 | 40 | B B T H B H |
14 | Atletico Paranaense | 34 | 11 | 7 | 16 | 37 | 41 | -4 | 40 | B T B B T T |
15 | Juventude | 34 | 9 | 11 | 14 | 42 | 54 | -12 | 38 | H B B B T H |
16 | Fluminense RJ | 33 | 10 | 7 | 16 | 28 | 36 | -8 | 37 | T T T B H B |
17 | Criciuma | 34 | 9 | 10 | 15 | 39 | 49 | -10 | 37 | T H H B B B |
18 | Bragantino | 34 | 8 | 13 | 13 | 35 | 41 | -6 | 37 | H B B H H H |
19 | Cuiaba | 34 | 6 | 11 | 17 | 26 | 43 | -17 | 29 | H B B H H B |
20 | Atletico Clube Goianiense | 34 | 6 | 8 | 20 | 24 | 52 | -28 | 26 | B H B T H B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil