Kết quả Bragantino vs Internacional RS, 05h00 ngày 26/09
Kết quả Bragantino vs Internacional RS
Đối đầu Bragantino vs Internacional RS
Phong độ Bragantino gần đây
Phong độ Internacional RS gần đây
-
Thứ năm, Ngày 26/09/202405:00
-
Bragantino 32Internacional RS 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.11-0
0.80O 2.25
1.03U 2.25
0.851
2.70X
3.002
2.45Hiệp 1+0
0.92-0
0.98O 1
1.14U 1
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bragantino vs Internacional RS
-
Sân vận động: Estadio Nabi Abi Chedid
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 32℃~33℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Brazil 2024 » vòng 16
-
Bragantino vs Internacional RS: Diễn biến chính
-
13'0-1Rafael Santos Borre Maury (Assist:Alexandro Bernabei)
-
21'0-1Igor Gomes
Agustin Rogel -
43'Jhonatan Santos Rosa (Assist:Eduardo Sasha)1-1
-
46'Jadson Meemyas De Oliveira Da Silva
Lincoln Henrique Oliveira dos Santos1-1 -
56'Arthur Sousa
Jhonatan Santos Rosa1-1 -
56'Vinicius Mendonca Pereira
Henry Mosquera1-1 -
61'Sergio Palacios
Matheus Fernandes Siqueira1-1 -
68'1-1Rafael Santos Borre Maury
-
68'1-1Wanderson Maciel Sousa Campos
Gabriel Carvalho -
69'Gustavo Gustavinho
Eduardo Sasha1-1 -
72'Sergio Palacios1-1
-
73'Vinicius Mendonca Pereira1-1
-
75'Vitor Naum (Assist:Lucas Evangelista)2-1
-
76'2-1Enner Valencia
Rafael Santos Borre Maury -
76'2-1Bruno Henriaque Corsini
Thiago Maia Alencar -
76'2-1Gustavo Prado
Wesley Ribeiro Silva -
77'2-2Enner Valencia (Assist:Alan Patrick Lourenco)
-
87'Luan Candido2-2
-
Bragantino vs Internacional RS: Đội hình chính và dự bị
-
Bragantino3-5-21Cleiton Schwengber36Luan Candido14Pedro Henrique Ribeiro Goncalves39Douglas Mendes Moreira28Vitor Naum10Lincoln Henrique Oliveira dos Santos35Matheus Fernandes Siqueira8Lucas Evangelista30Henry Mosquera6Jhonatan Santos Rosa19Eduardo Sasha19Rafael Santos Borre Maury34Gabriel Carvalho10Alan Patrick Lourenco21Wesley Ribeiro Silva5Fernando Francisco Reges29Thiago Maia Alencar15Bruno Gomes da Silva Clevelario18Agustin Rogel44Vitor Eduardo da Silva Matos,Vitao26Alexandro Bernabei1Sergio Rochet
- Đội hình dự bị
-
5Jadson Meemyas De Oliveira Da Silva27Arthur Sousa54Vinicius Mendonca Pereira13Sergio Palacios22Gustavo Gustavinho37Souza de Oliveira Fabricio31Guilherme Lopes da Silva3Eduardo Santos4Lucas de Souza Cunha23Raul Lo Goncalves21Joao Roberto Rota Neto50Victor Hugo de Faria MotaIgor Gomes 3Wanderson Maciel Sousa Campos 11Gustavo Prado 47Bruno Henriaque Corsini 8Enner Valencia 13Anthoni Spier Souza 24Clayton Sampaio Pereira 20Rene Rodrigues Martins 6Braian Aguirre 35Romulo 40Lucas Alario 31Ricardo Mathias 49
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Pedro CaixinhaEduardo Germon Coudet
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Bragantino vs Internacional RS: Số liệu thống kê
-
BragantinoInternacional RS
-
1Phạt góc9
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)8
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút24
-
-
4Sút trúng cầu môn11
-
-
6Sút ra ngoài13
-
-
3Cản sút4
-
-
14Sút Phạt13
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
358Số đường chuyền459
-
-
76%Chuyền chính xác83%
-
-
13Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị2
-
-
44Đánh đầu40
-
-
22Đánh đầu thành công20
-
-
8Cứu thua0
-
-
12Rê bóng thành công7
-
-
5Đánh chặn7
-
-
24Ném biên27
-
-
12Cản phá thành công7
-
-
12Thử thách3
-
-
2Kiến tạo thành bàn2
-
-
35Long pass22
-
-
98Pha tấn công106
-
-
40Tấn công nguy hiểm57
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 33 | 20 | 8 | 5 | 52 | 26 | 26 | 68 | H T H T T H |
2 | Palmeiras | 33 | 19 | 7 | 7 | 54 | 27 | 27 | 64 | T H T H B T |
3 | Fortaleza | 33 | 18 | 9 | 6 | 47 | 32 | 15 | 63 | T B H H T T |
4 | Internacional RS | 33 | 16 | 11 | 6 | 46 | 28 | 18 | 59 | H T T H T T |
5 | Flamengo | 32 | 17 | 7 | 8 | 51 | 37 | 14 | 58 | T T B T H T |
6 | Sao Paulo | 33 | 17 | 6 | 10 | 47 | 34 | 13 | 57 | T B T H T T |
7 | Cruzeiro | 33 | 13 | 8 | 12 | 38 | 35 | 3 | 47 | H B H B B T |
8 | Bahia | 33 | 13 | 7 | 13 | 43 | 42 | 1 | 46 | T B H B B B |
9 | Vasco da Gama | 33 | 12 | 7 | 14 | 36 | 49 | -13 | 43 | H B T T B B |
10 | Corinthians Paulista (SP) | 33 | 10 | 11 | 12 | 39 | 41 | -2 | 41 | B H T T T T |
11 | Atletico Mineiro | 31 | 10 | 11 | 10 | 42 | 46 | -4 | 41 | B H T H B B |
12 | Gremio (RS) | 33 | 11 | 6 | 16 | 38 | 42 | -4 | 39 | T B B T H B |
13 | Vitoria BA | 33 | 11 | 5 | 17 | 38 | 48 | -10 | 38 | B H T T T B |
14 | Fluminense RJ | 33 | 10 | 7 | 16 | 28 | 36 | -8 | 37 | T T T B H B |
15 | Criciuma | 33 | 9 | 10 | 14 | 39 | 48 | -9 | 37 | B T H H B B |
16 | Juventude | 33 | 9 | 10 | 14 | 40 | 52 | -12 | 37 | H H B B B T |
17 | Bragantino | 33 | 8 | 12 | 13 | 34 | 40 | -6 | 36 | H H B B H H |
18 | Atletico Paranaense | 32 | 9 | 7 | 16 | 34 | 41 | -7 | 34 | B B B T B B |
19 | Cuiaba | 33 | 6 | 11 | 16 | 25 | 41 | -16 | 29 | T H B B H H |
20 | Atletico Clube Goianiense | 33 | 6 | 8 | 19 | 24 | 50 | -26 | 26 | T B H B T H |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil