Kết quả Bragantino vs Sao Paulo, 02h30 ngày 21/11
Kết quả Bragantino vs Sao Paulo
Nhận định, Soi kèo RB Bragantino vs Sao Paulo FC, 2h30 ngày 21/11
Đối đầu Bragantino vs Sao Paulo
Phong độ Bragantino gần đây
Phong độ Sao Paulo gần đây
-
Thứ năm, Ngày 21/11/202402:30
-
Bragantino 31Sao Paulo 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.03-0
0.87O 2
0.83U 2
1.051
2.70X
3.102
2.60Hiệp 1+0
1.02-0
0.88O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bragantino vs Sao Paulo
-
Sân vận động: Estadio Nabi Abi Chedid
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 30℃~31℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Brazil 2024 » vòng 34
-
Bragantino vs Sao Paulo: Diễn biến chính
-
16'Eduardo Sasha (Assist:Jhonatan Santos Rosa)1-0
-
25'1-1Lucas Rodrigues Moura, Marcelinho (Assist:Luiz Gustavo Dias)
-
41'Matheus Fernandes Siqueira1-1
-
45'Eduardo Santos1-1
-
50'1-1Jose Sabino Chagas Monteiro
-
57'Jadson Meemyas De Oliveira Da Silva
Matheus Fernandes Siqueira1-1 -
57'Henry Mosquera
Jhonatan Santos Rosa1-1 -
60'1-1Alisson Euler de Freitas Castro
Marcos Antonio Silva San -
60'1-1Patryck Lanza dos Reis
Jose Sabino Chagas Monteiro -
63'Jose Hurtado1-1
-
66'1-1Alisson Euler de Freitas Castro
-
70'Gustavo Gustavinho
Lincoln Henrique Oliveira dos Santos1-1 -
71'1-1Rodrigo Nestor
Aldemir Dos Santos Ferreira -
82'Arthur Sousa
Eduardo Sasha1-1 -
82'1-1Erick de Arruda Serafim
Andre Oliveira Silva -
83'Raul Lo Goncalves
Lucas Evangelista1-1
-
Bragantino vs Sao Paulo: Đội hình chính và dự bị
-
Bragantino4-2-3-11Cleiton Schwengber29Juninho Capixaba3Eduardo Santos14Pedro Henrique Ribeiro Goncalves34Jose Hurtado8Lucas Evangelista35Matheus Fernandes Siqueira6Jhonatan Santos Rosa10Lincoln Henrique Oliveira dos Santos54Vinicius Mendonca Pereira19Eduardo Sasha10Luciano da Rocha Neves17Andre Oliveira Silva47Aldemir Dos Santos Ferreira7Lucas Rodrigues Moura, Marcelinho16Luiz Gustavo Dias20Marcos Antonio Silva San2Igor Vinicius de Souza22Ruan Tressoldi Netto28Alan Franco35Jose Sabino Chagas Monteiro23Pires Monteiro Rafael
- Đội hình dự bị
-
30Henry Mosquera5Jadson Meemyas De Oliveira Da Silva22Gustavo Gustavinho23Raul Lo Goncalves27Arthur Sousa40Lucas Galindo de Azevedo39Douglas Mendes Moreira36Luan Candido31Guilherme Lopes da Silva9Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro50Victor Hugo de Faria Mota28Vitor NaumAlisson Euler de Freitas Castro 25Patryck Lanza dos Reis 36Rodrigo Nestor 11Erick de Arruda Serafim 33Jandrei 93Igao 34Marcio Rafinha Ferreira 13Rodrigo Huendra Almeida 18Santiago Longo 4Michel Araujo 15William Gomes 39Henrique Carmo 37
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Pedro CaixinhaDorival Junior
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Bragantino vs Sao Paulo: Số liệu thống kê
-
BragantinoSao Paulo
-
1Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
18Tổng cú sút10
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
13Sút ra ngoài8
-
-
2Cản sút4
-
-
12Sút Phạt16
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
336Số đường chuyền443
-
-
82%Chuyền chính xác84%
-
-
16Phạm lỗi12
-
-
23Đánh đầu27
-
-
13Đánh đầu thành công12
-
-
1Cứu thua4
-
-
21Rê bóng thành công17
-
-
8Đánh chặn10
-
-
17Ném biên21
-
-
1Woodwork0
-
-
21Cản phá thành công17
-
-
10Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
13Long pass41
-
-
93Pha tấn công86
-
-
64Tấn công nguy hiểm41
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 34 | 20 | 9 | 5 | 52 | 26 | 26 | 69 | T H T T H H |
2 | Palmeiras | 34 | 20 | 7 | 7 | 56 | 28 | 28 | 67 | H T H B T T |
3 | Fortaleza | 33 | 18 | 9 | 6 | 47 | 32 | 15 | 63 | T B H H T T |
4 | Flamengo | 34 | 18 | 8 | 8 | 53 | 38 | 15 | 62 | B T H T H T |
5 | Internacional RS | 33 | 16 | 11 | 6 | 46 | 28 | 18 | 59 | H T T H T T |
6 | Sao Paulo | 34 | 17 | 7 | 10 | 48 | 35 | 13 | 58 | B T H T T H |
7 | Cruzeiro | 34 | 13 | 8 | 13 | 39 | 37 | 2 | 47 | B H B B T B |
8 | Bahia | 34 | 13 | 7 | 14 | 44 | 44 | 0 | 46 | B H B B B B |
9 | Corinthians Paulista (SP) | 34 | 11 | 11 | 12 | 41 | 42 | -1 | 44 | H T T T T T |
10 | Vasco da Gama | 33 | 12 | 7 | 14 | 36 | 49 | -13 | 43 | H B T T B B |
11 | Atletico Mineiro | 34 | 10 | 13 | 11 | 42 | 47 | -5 | 43 | H B B H B H |
12 | Vitoria BA | 34 | 12 | 5 | 17 | 39 | 48 | -9 | 41 | H T T T B T |
13 | Gremio (RS) | 34 | 11 | 7 | 16 | 40 | 44 | -4 | 40 | B B T H B H |
14 | Atletico Paranaense | 34 | 11 | 7 | 16 | 37 | 41 | -4 | 40 | B T B B T T |
15 | Juventude | 34 | 9 | 11 | 14 | 42 | 54 | -12 | 38 | H B B B T H |
16 | Fluminense RJ | 33 | 10 | 7 | 16 | 28 | 36 | -8 | 37 | T T T B H B |
17 | Criciuma | 34 | 9 | 10 | 15 | 39 | 49 | -10 | 37 | T H H B B B |
18 | Bragantino | 34 | 8 | 13 | 13 | 35 | 41 | -6 | 37 | H B B H H H |
19 | Cuiaba | 34 | 6 | 11 | 17 | 26 | 43 | -17 | 29 | H B B H H B |
20 | Atletico Clube Goianiense | 34 | 6 | 8 | 20 | 24 | 52 | -28 | 26 | B H B T H B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil