Kết quả Coritiba PR vs Botafogo RJ, 07h30 ngày 30/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Brazil 2023 » vòng 36

  • Coritiba PR vs Botafogo RJ: Diễn biến chính

  • 7'
    0-0
    Francisco das Chagas Soares dos Santos
  • 18'
    Thalisson Gabriel
    0-0
  • 31'
    0-0
    Carlos Eduardo De Oliveira Alves Card changed
  • 32'
    0-0
    Carlos Eduardo De Oliveira Alves
  • 34'
    Robson dos Santos Fernandes
    0-0
  • 45'
    Jamerson Santos de Jesus
    0-0
  • 46'
    Mauricio de Carvalho Antonio  
    Thalisson Gabriel  
    0-0
  • 46'
    Reynaldo  
    Robson dos Santos Fernandes  
    0-0
  • 46'
    0-0
     Hugo Goncalves Ferreira Neto
     Bastos
  • 49'
    Eduardo Nascimento da Silva Junior  
    Diogo de Oliveira Barbosa  
    0-0
  • 58'
    Mauricio Garcez de Jesus  
    Bruno Gomes da Silva Clevelario  
    0-0
  • 63'
    Nazario Andrey
    0-0
  • 65'
    Willian Roberto de Farias  
    Nazario Andrey  
    0-0
  • 68'
    0-0
     Luis Henrique Tomaz de Lima
     Jose Antonio dos Santos Junior
  • 68'
    0-0
     Carlos Alberto
     Joao Victor Sa Santos
  • 82'
    0-0
     Janderson
     Gabriel Pires Appelt
  • 82'
    0-0
     Lucas Fernandes da Silva
     Danilo das Neves Pinheiro Tche Tche
  • 90'
    Benjamin Kuscevic
    0-0
  • 90'
    0-1
    goal Francisco das Chagas Soares dos Santos
  • 90'
    Eduardo Nascimento da Silva Junior (Assist:Natanael Moreira Milouski) goal 
    1-1
  • Coritiba PR vs Botafogo RJ: Đội hình chính và dự bị

  • Coritiba PR4-1-4-1
    72
    Pedro Luccas
    83
    Jamerson Santos de Jesus
    13
    Benjamin Kuscevic
    14
    Thalisson Gabriel
    16
    Natanael Moreira Milouski
    7
    Nazario Andrey
    10
    Marcelino Moreno
    6
    Bruno Gomes da Silva Clevelario
    17
    Matheus Henrique Bianqui
    30
    Robson dos Santos Fernandes
    18
    Diogo de Oliveira Barbosa
    37
    Jose Antonio dos Santos Junior
    9
    Francisco das Chagas Soares dos Santos
    33
    Carlos Eduardo De Oliveira Alves
    6
    Danilo das Neves Pinheiro Tche Tche
    14
    Gabriel Pires Appelt
    17
    Marlon Rodrigues de Freitas
    7
    Joao Victor Sa Santos
    23
    Bastos
    34
    Adryelson Rodrigues
    15
    Victor Cuesta
    12
    Lucas Estella Perri
    Botafogo RJ3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 4Reynaldo
    33Mauricio Garcez de Jesus
    8Willian Roberto de Farias
    5Mauricio de Carvalho Antonio
    99Eduardo Nascimento da Silva Junior
    2Hayner William Monjardim Cordeiro
    26Victor Luis Chuab Zamblauskas
    15Fransergio Rodrigues Barbosa
    27Luan Polli Gomes Goleiros
    29Diogo Batista
    37Kaio
    20Gabriel Silva
    Luis Henrique Tomaz de Lima 11
    Carlos Alberto 27
    Hugo Goncalves Ferreira Neto 16
    Lucas Fernandes da Silva 18
    Janderson 39
    Leonel Di Placido 24
    Philipe Sampaio 94
    David Sousa Albino 43
    Matheus Nascimento de Paula 90
    Matias Emanuel Segovia Torales 10
    Roberto Fernandez Junior 1
    Diego Hernández 77
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Bruno Miguel Silva do Nascimento
  • BXH VĐQG Brazil
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Coritiba PR vs Botafogo RJ: Số liệu thống kê

  • Coritiba PR
    Botafogo RJ
  • 3
    Phạt góc
    10
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    24
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    8
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  •  
     
  • 421
    Số đường chuyền
    462
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 34
    Đánh đầu
    46
  •  
     
  • 20
    Đánh đầu thành công
    20
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 8
    Rê bóng thành công
    20
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 13
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 8
    Cản phá thành công
    19
  •  
     
  • 14
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 96
    Pha tấn công
    146
  •  
     
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    66
  •  
     

BXH VĐQG Brazil 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Flamengo 13 8 3 2 22 12 10 27 T H T T B T
2 Botafogo RJ 13 7 3 3 21 13 8 24 T T H B T H
3 Bahia 13 7 3 3 21 16 5 24 T H B T T B
4 Palmeiras 12 7 2 3 16 9 7 23 T T T T T B
5 Atletico Paranaense 13 6 4 3 16 10 6 22 T H H H B T
6 Sao Paulo 13 6 3 4 20 15 5 21 H H B B T T
7 Fortaleza 12 5 5 2 13 12 1 20 B B T H T T
8 Cruzeiro 12 6 2 4 16 16 0 20 T H T B T B
9 Bragantino 13 5 4 4 17 15 2 19 B T B T B H
10 Atletico Mineiro 12 4 6 2 18 16 2 18 T B B H T H
11 Internacional RS 11 5 3 3 10 8 2 18 H B T T B H
12 Juventude 12 4 4 4 15 17 -2 16 H B T B T B
13 Criciuma 11 3 4 4 18 19 -1 13 B H T T B H
14 Cuiaba 13 3 4 6 14 17 -3 13 B T T H H H
15 Vitoria BA 13 3 3 7 14 20 -6 12 H T T B T B
16 Atletico Clube Goianiense 13 2 5 6 11 16 -5 11 H T B H H H
17 Vasco da Gama 13 3 2 8 13 25 -12 11 B H B T B H
18 Gremio (RS) 11 3 1 7 8 12 -4 10 B B B B H T
19 Corinthians Paulista (SP) 12 1 6 5 9 13 -4 9 B H H B H H
20 Fluminense RJ 13 1 3 9 10 21 -11 6 B B B B B B

LIBC qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation