Kết quả Coritiba PR vs Botafogo RJ, 07h30 ngày 30/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Brazil 2023 » vòng 36

  • Coritiba PR vs Botafogo RJ: Diễn biến chính

  • 7'
    0-0
    Francisco das Chagas Soares dos Santos
  • 18'
    Thalisson Gabriel
    0-0
  • 31'
    0-0
    Carlos Eduardo De Oliveira Alves Card changed
  • 32'
    0-0
    Carlos Eduardo De Oliveira Alves
  • 34'
    Robson dos Santos Fernandes
    0-0
  • 45'
    Jamerson Santos de Jesus
    0-0
  • 46'
    Mauricio de Carvalho Antonio  
    Thalisson Gabriel  
    0-0
  • 46'
    Reynaldo  
    Robson dos Santos Fernandes  
    0-0
  • 46'
    0-0
     Hugo Goncalves Ferreira Neto
     Bastos
  • 49'
    Eduardo Nascimento da Silva Junior  
    Diogo de Oliveira Barbosa  
    0-0
  • 58'
    Mauricio Garcez de Jesus  
    Bruno Gomes da Silva Clevelario  
    0-0
  • 63'
    Nazario Andrey
    0-0
  • 65'
    Willian Roberto de Farias  
    Nazario Andrey  
    0-0
  • 68'
    0-0
     Luis Henrique Tomaz de Lima
     Jose Antonio dos Santos Junior
  • 68'
    0-0
     Carlos Alberto
     Joao Victor Sa Santos
  • 82'
    0-0
     Janderson
     Gabriel Pires Appelt
  • 82'
    0-0
     Lucas Fernandes da Silva
     Danilo das Neves Pinheiro Tche Tche
  • 90'
    Benjamin Kuscevic
    0-0
  • 90'
    0-1
    goal Francisco das Chagas Soares dos Santos
  • 90'
    Eduardo Nascimento da Silva Junior (Assist:Natanael Moreira Milouski) goal 
    1-1
  • Coritiba PR vs Botafogo RJ: Đội hình chính và dự bị

  • Coritiba PR4-1-4-1
    72
    Pedro Luccas
    83
    Jamerson Santos de Jesus
    13
    Benjamin Kuscevic
    14
    Thalisson Gabriel
    16
    Natanael Moreira Milouski
    7
    Nazario Andrey
    10
    Marcelino Moreno
    6
    Bruno Gomes da Silva Clevelario
    17
    Matheus Henrique Bianqui
    30
    Robson dos Santos Fernandes
    18
    Diogo de Oliveira Barbosa
    37
    Jose Antonio dos Santos Junior
    9
    Francisco das Chagas Soares dos Santos
    33
    Carlos Eduardo De Oliveira Alves
    6
    Danilo das Neves Pinheiro Tche Tche
    14
    Gabriel Pires Appelt
    17
    Marlon Rodrigues de Freitas
    7
    Joao Victor Sa Santos
    23
    Bastos
    34
    Adryelson Rodrigues
    15
    Victor Cuesta
    12
    Lucas Estella Perri
    Botafogo RJ3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 4Reynaldo
    33Mauricio Garcez de Jesus
    8Willian Roberto de Farias
    5Mauricio de Carvalho Antonio
    99Eduardo Nascimento da Silva Junior
    2Hayner William Monjardim Cordeiro
    26Victor Luis Chuab Zamblauskas
    15Fransergio Rodrigues Barbosa
    27Luan Polli Gomes Goleiros
    29Diogo Batista
    37Kaio
    20Gabriel Silva
    Luis Henrique Tomaz de Lima 11
    Carlos Alberto 27
    Hugo Goncalves Ferreira Neto 16
    Lucas Fernandes da Silva 18
    Janderson 39
    Leonel Di Placido 24
    Philipe Sampaio 94
    David Sousa Albino 43
    Matheus Nascimento de Paula 90
    Matias Emanuel Segovia Torales 10
    Roberto Fernandez Junior 1
    Diego Hernández 77
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Bruno Miguel Silva do Nascimento
  • BXH VĐQG Brazil
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Coritiba PR vs Botafogo RJ: Số liệu thống kê

  • Coritiba PR
    Botafogo RJ
  • 3
    Phạt góc
    10
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    24
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    8
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  •  
     
  • 421
    Số đường chuyền
    462
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 34
    Đánh đầu
    46
  •  
     
  • 20
    Đánh đầu thành công
    20
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 8
    Rê bóng thành công
    20
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 13
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 8
    Cản phá thành công
    19
  •  
     
  • 14
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 96
    Pha tấn công
    146
  •  
     
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    66
  •  
     

BXH VĐQG Brazil 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Palmeiras 35 21 7 7 57 28 29 70 T H B T T T
2 Botafogo RJ 35 20 10 5 53 27 26 70 H T T H H H
3 Fortaleza 34 18 10 6 49 34 15 64 B H H T T H
4 Flamengo 34 18 8 8 53 38 15 62 B T H T H T
5 Internacional RS 34 17 11 6 47 28 19 62 T T H T T T
6 Sao Paulo 35 17 8 10 50 37 13 59 T H T T H H
7 Cruzeiro 34 13 8 13 39 37 2 47 B H B B T B
8 Bahia 34 13 7 14 44 44 0 46 B H B B B B
9 Corinthians Paulista (SP) 34 11 11 12 41 42 -1 44 H T T T T T
10 Atletico Mineiro 35 10 14 11 44 49 -5 44 B B H B H H
11 Vasco da Gama 34 12 7 15 36 50 -14 43 B T T B B B
12 Vitoria BA 35 12 6 17 40 49 -9 42 T T T B T H
13 Gremio (RS) 34 11 7 16 40 44 -4 40 B B T H B H
14 Atletico Paranaense 34 11 7 16 37 41 -4 40 B T B B T T
15 Juventude 35 9 12 14 43 55 -12 39 B B B T H H
16 Fluminense RJ 34 10 8 16 30 38 -8 38 T T B H B H
17 Criciuma 34 9 10 15 39 49 -10 37 T H H B B B
18 Bragantino 34 8 13 13 35 41 -6 37 H B B H H H
19 Cuiaba 35 6 12 17 27 44 -17 30 B B H H B H
20 Atletico Clube Goianiense 35 6 8 21 24 53 -29 26 H B T H B B

LIBC qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation