Kết quả Criciuma vs Bahia, 04h30 ngày 17/06
Kết quả Criciuma vs Bahia
Đối đầu Criciuma vs Bahia
Phong độ Criciuma gần đây
Phong độ Bahia gần đây
-
Thứ hai, Ngày 17/06/202404:30
-
Criciuma 4 12Bahia 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.11-0
0.80O 2.25
0.89U 2.25
0.991
2.80X
3.252
2.40Hiệp 1+0
1.08-0
0.82O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Criciuma vs Bahia
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Brazil 2024 » vòng 9
-
Criciuma vs Bahia: Diễn biến chính
-
30'Tobias Pereira Figueiredo0-0
-
34'Marcelo Hermes1-0
-
46'Arthur Caike do Nascimento Cruz (Assist:Rodrigo Fagundes de Freitas)2-0
-
46'Claudio Coelho Salvatico
Jonathan Francisco Lemos,Joninha2-0 -
56'2-1Everaldo Stum (Assist:Everton Augusto de Barros Ribeiro)
-
57'Luis Gustavo de Almeida Pinto2-1
-
59'Luis Gustavo de Almeida Pinto Card changed2-1
-
63'Luis Gustavo de Almeida Pinto2-1
-
65'Alisson Machado dos Santos
Matheuzinho2-1 -
72'2-2Caio Alexandre Souza e Silva (Assist:Cauly Oliveira Souza)
-
74'2-2Gabriel Teixeira Aragao
Jean Lucas De Souza Oliveira -
74'2-2Oscar Eduardo Estupinan Vallesilla
Everton Augusto de Barros Ribeiro -
74'2-2Ademir Santos
Gilberto Moraes Junior -
77'Marquinhos, Marcos Gabriel do Nascimento
Yannick Bolasie2-2 -
77'Thiago Mina
Ronald dos Santos Lopes2-2 -
85'Citadin Martins Eder
Arthur Caike do Nascimento Cruz2-2 -
88'2-2Thaciano Mickael da Silva
-
88'Citadin Martins Eder2-2
-
90'2-2Julio Cesar de Rezende
Victor Cuesta -
90'2-2Yago Felipe da Costa Rocha
Caio Alexandre Souza e Silva
-
Criciuma vs Bahia: Đội hình chính và dự bị
-
Criciuma4-4-21Luis Gustavo de Almeida Pinto22Marcelo Hermes29Tobias Pereira Figueiredo3Rodrigo Fagundes de Freitas13Jonathan Francisco Lemos,Joninha17Matheuzinho88Gustavo Bonatto Barreto8Newton6Ronald dos Santos Lopes45Arthur Caike do Nascimento Cruz11Yannick Bolasie9Everaldo Stum16Thaciano Mickael da Silva10Everton Augusto de Barros Ribeiro8Cauly Oliveira Souza6Jean Lucas De Souza Oliveira19Caio Alexandre Souza e Silva2Gilberto Moraes Junior3Gabriel Xavier15Victor Cuesta46Luciano Batista da Silva Junior22Marcos Felipe de Freitas Monteiro
- Đội hình dự bị
-
27Claudio Coelho Salvatico10Marquinhos, Marcos Gabriel do Nascimento33Walisson Moreira Farias Maia23Citadin Martins Eder25Alisson Machado dos Santos41Erick Garcia2Allano Brendon de Souza Lima5Higor Meritao14Miguel Angel Trauco Saavedra30Mateo Baltasar Barcia Fernandez15Eliedson Pereira de Souza21Joao CarlosYago Felipe da Costa Rocha 20Ademir Santos 7Gabriel Teixeira Aragao 11Oscar Eduardo Estupinan Vallesilla 29Julio Cesar de Rezende 5Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao 21David de Duarte Macedo 33Danilo Fernandes 1Marcos Victor Ferreira da Silva 44Neuciano Gusmao, Cicinho 40Ryan Carlos 66Adriel 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Cláudio TencatiRenato Paiva
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Criciuma vs Bahia: Số liệu thống kê
-
CriciumaBahia
-
6Phạt góc7
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
17Tổng cú sút22
-
-
5Sút trúng cầu môn6
-
-
6Sút ra ngoài10
-
-
6Cản sút6
-
-
14Sút Phạt17
-
-
31%Kiểm soát bóng69%
-
-
35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
-
226Số đường chuyền519
-
-
64%Chuyền chính xác84%
-
-
14Phạm lỗi13
-
-
4Việt vị1
-
-
32Đánh đầu22
-
-
15Đánh đầu thành công12
-
-
4Cứu thua2
-
-
8Rê bóng thành công10
-
-
7Đánh chặn4
-
-
20Ném biên14
-
-
8Cản phá thành công10
-
-
9Thử thách11
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
83Pha tấn công91
-
-
38Tấn công nguy hiểm51
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 34 | 20 | 9 | 5 | 52 | 26 | 26 | 69 | T H T T H H |
2 | Palmeiras | 34 | 20 | 7 | 7 | 56 | 28 | 28 | 67 | H T H B T T |
3 | Fortaleza | 33 | 18 | 9 | 6 | 47 | 32 | 15 | 63 | T B H H T T |
4 | Flamengo | 34 | 18 | 8 | 8 | 53 | 38 | 15 | 62 | B T H T H T |
5 | Internacional RS | 33 | 16 | 11 | 6 | 46 | 28 | 18 | 59 | H T T H T T |
6 | Sao Paulo | 34 | 17 | 7 | 10 | 48 | 35 | 13 | 58 | B T H T T H |
7 | Cruzeiro | 34 | 13 | 8 | 13 | 39 | 37 | 2 | 47 | B H B B T B |
8 | Bahia | 34 | 13 | 7 | 14 | 44 | 44 | 0 | 46 | B H B B B B |
9 | Corinthians Paulista (SP) | 34 | 11 | 11 | 12 | 41 | 42 | -1 | 44 | H T T T T T |
10 | Vasco da Gama | 33 | 12 | 7 | 14 | 36 | 49 | -13 | 43 | H B T T B B |
11 | Atletico Mineiro | 34 | 10 | 13 | 11 | 42 | 47 | -5 | 43 | H B B H B H |
12 | Vitoria BA | 34 | 12 | 5 | 17 | 39 | 48 | -9 | 41 | H T T T B T |
13 | Gremio (RS) | 34 | 11 | 7 | 16 | 40 | 44 | -4 | 40 | B B T H B H |
14 | Atletico Paranaense | 34 | 11 | 7 | 16 | 37 | 41 | -4 | 40 | B T B B T T |
15 | Juventude | 34 | 9 | 11 | 14 | 42 | 54 | -12 | 38 | H B B B T H |
16 | Fluminense RJ | 33 | 10 | 7 | 16 | 28 | 36 | -8 | 37 | T T T B H B |
17 | Criciuma | 34 | 9 | 10 | 15 | 39 | 49 | -10 | 37 | T H H B B B |
18 | Bragantino | 34 | 8 | 13 | 13 | 35 | 41 | -6 | 37 | H B B H H H |
19 | Cuiaba | 34 | 6 | 11 | 17 | 26 | 43 | -17 | 29 | H B B H H B |
20 | Atletico Clube Goianiense | 34 | 6 | 8 | 20 | 24 | 52 | -28 | 26 | B H B T H B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil