Kết quả Criciuma vs Vasco da Gama, 02h00 ngày 19/08
Kết quả Criciuma vs Vasco da Gama
Đối đầu Criciuma vs Vasco da Gama
Phong độ Criciuma gần đây
Phong độ Vasco da Gama gần đây
-
Thứ hai, Ngày 19/08/202402:00
-
Criciuma 32Vasco da Gama 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.96+0.25
0.94O 2.5
0.93U 2.5
0.751
2.15X
3.302
3.20Hiệp 1+0
0.70-0
1.21O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Criciuma vs Vasco da Gama
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Brazil 2024 » vòng 23
-
Criciuma vs Vasco da Gama: Diễn biến chính
-
6'Yannick Bolasie (Assist:Allano Brendon de Souza Lima)1-0
-
21'Allano Brendon de Souza Lima1-0
-
36'1-1David Correa da Fonseca (Assist:Mateus Carvalho dos Santos)
-
44'Rodrigo Fagundes de Freitas1-1
-
45'1-2Rayan Vitor (Assist:Lucas Piton)
-
62'Ronald dos Santos Lopes
Higor Meritao1-2 -
62'Arthur Caike do Nascimento Cruz
Marquinhos, Marcos Gabriel do Nascimento1-2 -
64'1-2Josef de Souza Dias, Souza
Hugo Moura Arruda da Silva -
64'1-2Erick Marcus
Rayan Vitor -
73'Luis Eduardo Marques Dos Santos
Claudio Coelho Salvatico1-2 -
73'Matheuzinho
Allano Brendon de Souza Lima1-2 -
77'1-2Paulo Henrique Alves
-
81'1-2Leandrinho
Lucas Piton -
81'1-2JP
Dimitrie Payet -
82'Wilker Angel1-2
-
83'Joao Carlos
Fellipe Mateus de S. Araujo1-2 -
90'Yannick Bolasie (Assist:Matheuzinho)2-2
-
90'2-2Maicon Pereira Roque
Adson Ferreira Soares
-
Criciuma vs Vasco da Gama: Đội hình chính và dự bị
-
Criciuma4-2-3-11Luis Gustavo de Almeida Pinto14Miguel Angel Trauco Saavedra4Wilker Angel3Rodrigo Fagundes de Freitas27Claudio Coelho Salvatico5Higor Meritao8Newton2Allano Brendon de Souza Lima7Fellipe Mateus de S. Araujo10Marquinhos, Marcos Gabriel do Nascimento11Yannick Bolasie77Rayan Vitor28Adson Ferreira Soares10Dimitrie Payet7David Correa da Fonseca25Hugo Moura Arruda da Silva85Mateus Carvalho dos Santos96Paulo Henrique Alves38Joao Victor Da Silva Marcelino3Leonardo Pinheiro da Conceicao6Lucas Piton1Leonardo Jardim, Leo Gago
- Đội hình dự bị
-
6Ronald dos Santos Lopes45Arthur Caike do Nascimento Cruz20Luis Eduardo Marques Dos Santos17Matheuzinho21Joao Carlos32Matheus Henrique Teixeira30Hiago Alves29Tobias Pereira Figueiredo33Walisson Moreira Farias Maia66Guilherme Silva15Eliedson Pereira de Souza99Eduardo MeloJosef de Souza Dias, Souza 5Erick Marcus 16Leandrinho 66JP 98Maicon Pereira Roque 4Keiller da Silva Nunes 13Jose Luis Rodriguez Bebanz 2Robert Rojas 32Emerson Rivaldo Rodriguez Valois 17Rosicley Pereira Da Silva,Rossi 31Juan Sebastian Sforza 20Gabriel Souza 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Cláudio TencatiRamon Diaz
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Criciuma vs Vasco da Gama: Số liệu thống kê
-
CriciumaVasco da Gama
-
9Phạt góc10
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)8
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
19Tổng cú sút13
-
-
8Sút trúng cầu môn4
-
-
10Sút ra ngoài5
-
-
1Cản sút4
-
-
8Sút Phạt16
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
431Số đường chuyền431
-
-
81%Chuyền chính xác81%
-
-
15Phạm lỗi7
-
-
4Việt vị1
-
-
2Cứu thua7
-
-
14Rê bóng thành công14
-
-
5Đánh chặn12
-
-
15Ném biên19
-
-
21Cản phá thành công22
-
-
8Thử thách10
-
-
2Kiến tạo thành bàn2
-
-
21Long pass34
-
-
127Pha tấn công84
-
-
40Tấn công nguy hiểm41
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 33 | 20 | 8 | 5 | 52 | 26 | 26 | 68 | H T H T T H |
2 | Palmeiras | 33 | 19 | 7 | 7 | 54 | 27 | 27 | 64 | T H T H B T |
3 | Fortaleza | 33 | 18 | 9 | 6 | 47 | 32 | 15 | 63 | T B H H T T |
4 | Flamengo | 33 | 17 | 8 | 8 | 51 | 37 | 14 | 59 | T B T H T H |
5 | Internacional RS | 33 | 16 | 11 | 6 | 46 | 28 | 18 | 59 | H T T H T T |
6 | Sao Paulo | 33 | 17 | 6 | 10 | 47 | 34 | 13 | 57 | T B T H T T |
7 | Cruzeiro | 33 | 13 | 8 | 12 | 38 | 35 | 3 | 47 | H B H B B T |
8 | Bahia | 33 | 13 | 7 | 13 | 43 | 42 | 1 | 46 | T B H B B B |
9 | Vasco da Gama | 33 | 12 | 7 | 14 | 36 | 49 | -13 | 43 | H B T T B B |
10 | Atletico Mineiro | 32 | 10 | 12 | 10 | 42 | 46 | -4 | 42 | H T H B B H |
11 | Corinthians Paulista (SP) | 33 | 10 | 11 | 12 | 39 | 41 | -2 | 41 | B H T T T T |
12 | Gremio (RS) | 33 | 11 | 6 | 16 | 38 | 42 | -4 | 39 | T B B T H B |
13 | Vitoria BA | 33 | 11 | 5 | 17 | 38 | 48 | -10 | 38 | B H T T T B |
14 | Fluminense RJ | 33 | 10 | 7 | 16 | 28 | 36 | -8 | 37 | T T T B H B |
15 | Criciuma | 33 | 9 | 10 | 14 | 39 | 48 | -9 | 37 | B T H H B B |
16 | Juventude | 33 | 9 | 10 | 14 | 40 | 52 | -12 | 37 | H H B B B T |
17 | Bragantino | 33 | 8 | 12 | 13 | 34 | 40 | -6 | 36 | H H B B H H |
18 | Atletico Paranaense | 32 | 9 | 7 | 16 | 34 | 41 | -7 | 34 | B B B T B B |
19 | Cuiaba | 33 | 6 | 11 | 16 | 25 | 41 | -16 | 29 | T H B B H H |
20 | Atletico Clube Goianiense | 33 | 6 | 8 | 19 | 24 | 50 | -26 | 26 | T B H B T H |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil