Kết quả Cruzeiro vs Sao Paulo, 04h30 ngày 16/09
Kết quả Cruzeiro vs Sao Paulo
Đối đầu Cruzeiro vs Sao Paulo
Phong độ Cruzeiro gần đây
Phong độ Sao Paulo gần đây
-
Thứ hai, Ngày 16/09/202404:30
-
Cruzeiro 40Sao Paulo 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.85+0.25
1.05O 2
1.06U 2
0.821
2.10X
3.252
3.60Hiệp 1-0.25
1.25+0.25
0.68O 0.75
0.96U 0.75
0.92 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cruzeiro vs Sao Paulo
-
Sân vận động: Estadio Mineirao
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Brazil 2024 » vòng 26
-
Cruzeiro vs Sao Paulo: Diễn biến chính
-
5'0-0Nahuel Ferraresi
-
19'Kaio Jorge Pinto Ramos0-0
-
43'0-0Michel Araujo
-
44'Matheus Henrique0-0
-
45'Lucas Daniel Romero0-0
-
59'0-1William Gomes (Assist:Erick de Arruda Serafim)
-
60'Lautaro Diaz
Walace Souza Silva0-1 -
69'Gabriel Veron Fonseca de Souza
Vitor Hugo Amorim de Assis0-1 -
73'0-1Luiz Gustavo Dias
Santiago Longo -
73'0-1Jamal Lewis
William Gomes -
74'Gabriel Veron Fonseca de Souza0-1
-
82'0-1Wellington Soares da Silva
Erick de Arruda Serafim -
82'0-1Rodrigo Huendra Almeida
Michel Araujo -
88'Mateus da Silva Vital Assumpcao
Matheus Henrique0-1 -
88'0-1Alan Franco
Igor Vinicius de Souza -
88'Kaiki Bruno da Silva
Marlon Rodrigues Xavier0-1 -
89'Fabrizio Peralta
Lucas Daniel Romero0-1 -
90'0-1Andre Oliveira Silva
-
Cruzeiro vs Sao Paulo: Đội hình chính và dự bị
-
Cruzeiro4-2-3-11Cassio Ramos3Marlon Rodrigues Xavier43Joao Marcelo5Ze Ivaldo12William de Asevedo Furtado20Walace Souza Silva29Lucas Daniel Romero97Matheus Henrique10Matheus Pereiras Profile22Vitor Hugo Amorim de Assis9Kaio Jorge Pinto Ramos17Andre Oliveira Silva33Erick de Arruda Serafim39William Gomes2Igor Vinicius de Souza20Marcos Antonio Silva San4Santiago Longo15Michel Araujo22Ruan Tressoldi Netto32Nahuel Ferraresi35Jose Sabino Chagas Monteiro93Jandrei
- Đội hình dự bị
-
26Lautaro Diaz30Gabriel Veron Fonseca de Souza6Kaiki Bruno da Silva7Mateus da Silva Vital Assumpcao33Fabrizio Peralta98Anderson Silva Da Paixao34Jonathan Jesus25Lucas Villalba2Wesley David de Oliveira Andrade17Ramiro Moschen Benetti16Lucas Silva66Tevis AlvesJamal Lewis 3Luiz Gustavo Dias 16Rodrigo Huendra Almeida 18Wellington Soares da Silva 27Alan Franco 28Pires Monteiro Rafael 23Robert Abel Arboleda Escobar 5Wellington Santos 6Giuliano Galoppo 8Luciano da Rocha Neves 10Henrique Carmo 37Jonathan Calleri 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Roger Machado MarquesDorival Junior
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Cruzeiro vs Sao Paulo: Số liệu thống kê
-
CruzeiroSao Paulo
-
7Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
14Tổng cú sút14
-
-
1Sút trúng cầu môn4
-
-
13Sút ra ngoài10
-
-
4Cản sút5
-
-
11Sút Phạt12
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
502Số đường chuyền332
-
-
86%Chuyền chính xác80%
-
-
11Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị1
-
-
32Đánh đầu34
-
-
14Đánh đầu thành công19
-
-
3Cứu thua1
-
-
14Rê bóng thành công16
-
-
5Đánh chặn9
-
-
28Ném biên12
-
-
14Cản phá thành công16
-
-
8Thử thách5
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
25Long pass27
-
-
113Pha tấn công74
-
-
64Tấn công nguy hiểm34
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 36 | 21 | 10 | 5 | 56 | 28 | 28 | 73 | T T H H H T |
2 | Palmeiras | 36 | 21 | 7 | 8 | 58 | 31 | 27 | 70 | H B T T T B |
3 | Flamengo | 36 | 19 | 9 | 8 | 56 | 40 | 16 | 66 | H T H T H T |
4 | Internacional RS | 36 | 18 | 11 | 7 | 53 | 32 | 21 | 65 | H T T T T B |
5 | Fortaleza | 36 | 18 | 11 | 7 | 49 | 36 | 13 | 65 | H T T H H B |
6 | Sao Paulo | 36 | 17 | 8 | 11 | 51 | 39 | 12 | 59 | H T T H H B |
7 | Corinthians Paulista (SP) | 37 | 14 | 11 | 12 | 51 | 45 | 6 | 53 | T T T T T T |
8 | Bahia | 37 | 14 | 8 | 15 | 47 | 49 | -2 | 50 | B B B H T B |
9 | Cruzeiro | 36 | 13 | 10 | 13 | 41 | 39 | 2 | 49 | B B T B H H |
10 | Vitoria BA | 36 | 13 | 6 | 17 | 42 | 49 | -7 | 45 | T T B T H T |
11 | Gremio (RS) | 36 | 12 | 8 | 16 | 43 | 46 | -3 | 44 | T H B H H T |
12 | Vasco da Gama | 36 | 12 | 8 | 16 | 39 | 55 | -16 | 44 | T B B B B H |
13 | Atletico Mineiro | 36 | 10 | 14 | 12 | 46 | 52 | -6 | 44 | B H B H H B |
14 | Atletico Paranaense | 36 | 11 | 9 | 16 | 39 | 43 | -4 | 42 | B B T T H H |
15 | Juventude | 36 | 10 | 12 | 14 | 46 | 57 | -11 | 42 | B B T H H T |
16 | Fluminense RJ | 36 | 10 | 10 | 16 | 31 | 39 | -8 | 40 | B H B H H H |
17 | Criciuma | 36 | 9 | 11 | 16 | 41 | 53 | -12 | 38 | H B B B H B |
18 | Bragantino | 36 | 8 | 14 | 14 | 37 | 46 | -9 | 38 | B H H H B H |
19 | Cuiaba | 36 | 6 | 12 | 18 | 28 | 46 | -18 | 30 | B H H B H B |
20 | Atletico Clube Goianiense | 36 | 6 | 9 | 21 | 26 | 55 | -29 | 27 | B T H B B H |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil