Kết quả Cuiaba vs Bragantino, 04h30 ngày 30/06
Kết quả Cuiaba vs Bragantino
Đối đầu Cuiaba vs Bragantino
Phong độ Cuiaba gần đây
Phong độ Bragantino gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 30/06/202404:30
-
Cuiaba 3 11Bragantino 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.11-0
0.80O 2
0.88U 2
1.001
2.63X
3.102
2.63Hiệp 1+0
1.07-0
0.83O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cuiaba vs Bragantino
-
Sân vận động: Arena Multiuso Governador Jose Fragelli
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Brazil 2024 » vòng 13
-
Cuiaba vs Bragantino: Diễn biến chính
-
20'Lucas Mineiro0-0
-
33'Derik Lacerda (Assist:Railan Reis Ferreira)1-0
-
42'1-1Helio Junio (Assist:Eric Dos Santos Rodrigues)
-
45'1-1Eric Dos Santos Rodrigues
-
45'Derik Lacerda1-1
-
62'Eliel Chrystian Pereira Silva
Railan Reis Ferreira1-1 -
63'Lucas Fernandes da Silva
Filipe Augusto Carvalho Souza1-1 -
66'1-1Henry Mosquera
Talisson -
66'1-1Everton Barella
Vitor Naum -
71'1-1Everton Barella
-
75'Andre Luis Da Costa Alfredo
Derik Lacerda1-1 -
75'1-1Gustavo Gustavinho
Lincoln Henrique Oliveira dos Santos -
75'1-1Jadson Meemyas De Oliveira Da Silva
Eric Dos Santos Rodrigues -
80'Andre Luis Da Costa Alfredo1-1
-
90'Luciano Gimenez1-1
-
90'Luciano Gimenez
Isidro Miguel Pitta Saldivar1-1 -
90'Fernando Sobral
Denilson Alves Borges1-1
-
Cuiaba vs Bragantino: Đội hình chính và dự bị
-
Cuiaba4-3-31Walter Leandro Capeloza Artune23Ramon Ramos Lima34Bruno Fabiano Alves Nascimento4Marllon Goncalves Jeronimo Borges2Matheus Alexandre Anastacio de Souza27Denilson Alves Borges30Lucas Mineiro5Filipe Augusto Carvalho Souza22Derik Lacerda9Isidro Miguel Pitta Saldivar21Railan Reis Ferreira21Talisson11Helio Junio10Lincoln Henrique Oliveira dos Santos28Vitor Naum8Lucas Evangelista7Eric Dos Santos Rodrigues45Nathan Morris14Pedro Henrique Ribeiro Goncalves36Luan Candido29Juninho Capixaba1Cleiton Schwengber
- Đội hình dự bị
-
19Luciano Gimenez97Andre Luis Da Costa Alfredo18Lucas Fernandes da Silva88Fernando Sobral11Eliel Chrystian Pereira Silva8Guilherme Madruga7Jonathan Cafu14Mateus Pasinato63Juan Pablo3Allyson Aires dos Santos20Rikelme44Gabriel KnesowitschJadson Meemyas De Oliveira Da Silva 5Guilherme Lopes da Silva 31Gustavo Gustavinho 22Henry Mosquera 30Everton Barella 55Lucas de Souza Cunha 4Raul Lo Goncalves 23Leonardo Javier Realpe Montano 2Lucas Galindo de Azevedo 40Souza de Oliveira Fabricio 37Douglas Mendes Moreira 39
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Antonio Jose Cardoso de OliveiraPedro Caixinha
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Cuiaba vs Bragantino: Số liệu thống kê
-
CuiabaBragantino
-
3Phạt góc11
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
5Tổng cú sút15
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
3Sút ra ngoài10
-
-
0Cản sút4
-
-
19Sút Phạt16
-
-
34%Kiểm soát bóng66%
-
-
32%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)68%
-
-
270Số đường chuyền526
-
-
74%Chuyền chính xác88%
-
-
13Phạm lỗi16
-
-
2Việt vị1
-
-
41Đánh đầu33
-
-
26Đánh đầu thành công12
-
-
4Cứu thua2
-
-
17Rê bóng thành công17
-
-
9Đánh chặn3
-
-
23Ném biên21
-
-
16Cản phá thành công17
-
-
5Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
63Pha tấn công153
-
-
23Tấn công nguy hiểm58
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 33 | 20 | 8 | 5 | 52 | 26 | 26 | 68 | H T H T T H |
2 | Palmeiras | 33 | 19 | 7 | 7 | 54 | 27 | 27 | 64 | T H T H B T |
3 | Fortaleza | 33 | 18 | 9 | 6 | 47 | 32 | 15 | 63 | T B H H T T |
4 | Internacional RS | 33 | 16 | 11 | 6 | 46 | 28 | 18 | 59 | H T T H T T |
5 | Flamengo | 32 | 17 | 7 | 8 | 51 | 37 | 14 | 58 | T T B T H T |
6 | Sao Paulo | 33 | 17 | 6 | 10 | 47 | 34 | 13 | 57 | T B T H T T |
7 | Cruzeiro | 33 | 13 | 8 | 12 | 38 | 35 | 3 | 47 | H B H B B T |
8 | Bahia | 33 | 13 | 7 | 13 | 43 | 42 | 1 | 46 | T B H B B B |
9 | Vasco da Gama | 33 | 12 | 7 | 14 | 36 | 49 | -13 | 43 | H B T T B B |
10 | Corinthians Paulista (SP) | 33 | 10 | 11 | 12 | 39 | 41 | -2 | 41 | B H T T T T |
11 | Atletico Mineiro | 31 | 10 | 11 | 10 | 42 | 46 | -4 | 41 | B H T H B B |
12 | Gremio (RS) | 33 | 11 | 6 | 16 | 38 | 42 | -4 | 39 | T B B T H B |
13 | Vitoria BA | 33 | 11 | 5 | 17 | 38 | 48 | -10 | 38 | B H T T T B |
14 | Fluminense RJ | 33 | 10 | 7 | 16 | 28 | 36 | -8 | 37 | T T T B H B |
15 | Criciuma | 33 | 9 | 10 | 14 | 39 | 48 | -9 | 37 | B T H H B B |
16 | Juventude | 33 | 9 | 10 | 14 | 40 | 52 | -12 | 37 | H H B B B T |
17 | Bragantino | 33 | 8 | 12 | 13 | 34 | 40 | -6 | 36 | H H B B H H |
18 | Atletico Paranaense | 32 | 9 | 7 | 16 | 34 | 41 | -7 | 34 | B B B T B B |
19 | Cuiaba | 33 | 6 | 11 | 16 | 25 | 41 | -16 | 29 | T H B B H H |
20 | Atletico Clube Goianiense | 33 | 6 | 8 | 19 | 24 | 50 | -26 | 26 | T B H B T H |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil