Kết quả Cuiaba vs Internacional RS, 04h30 ngày 02/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Brazil 2024 » vòng 7

  • Cuiaba vs Internacional RS: Diễn biến chính

  • 19'
    0-0
    Rafael Santos Borre Maury
  • 40'
    Clayson Henrique da Silva Vieira
    0-0
  • 46'
    0-0
     Carlos Mariano Aranguiz Sandoval
     Mauricio Magalhaes Prado
  • 46'
    0-0
     Alan Patrick Lourenco
     Enner Valencia
  • 50'
    Denilson Alves Borges
    0-0
  • 59'
    Eliel Chrytian Pereira Silva  
    Clayson Henrique da Silva Vieira  
    0-0
  • 65'
    0-0
    Alan Patrick Lourenco Penalty cancelled
  • 69'
    0-1
    goal Hugo Mallo Novegil (Assist:Robert Renan)
  • 70'
    Jonathan Cafu  
    Max Alves  
    0-1
  • 71'
    Guilherme Madruga  
    Denilson Alves Borges  
    0-1
  • 71'
    Railan Reis Ferreira  
    Matheus Alexandre Anastacio de Souza  
    0-1
  • 78'
    Ramon Ramos Lima
    0-1
  • 78'
    0-1
    Gabriel Mercado
  • 81'
    Eliel Chrystian Pereira Silva Penalty cancelled
    0-1
  • 85'
    Eliel Chrytian Pereira Silva
    0-1
  • 85'
    Luciano Gimenez  
    Fernando Sobral  
    0-1
  • 86'
    0-1
     Igor Gomes
     Hugo Mallo Novegil
  • 90'
    0-1
     Fernando Francisco Reges
     Bruno Henriaque Corsini
  • 90'
    0-1
     Rene Rodrigues Martins
     Wesley Ribeiro Silva
  • 90'
    0-1
    Alan Patrick Lourenco
  • 90'
    0-1
    Sergio Rochet
  • Cuiaba vs Internacional RS: Đội hình chính và dự bị

  • Cuiaba4-3-3
    1
    Walter Leandro Capeloza Artune
    23
    Ramon Ramos Lima
    34
    Bruno Fabiano Alves Nascimento
    4
    Marllon Goncalves Jeronimo Borges
    2
    Matheus Alexandre Anastacio de Souza
    27
    Denilson Alves Borges
    30
    Lucas Mineiro
    88
    Fernando Sobral
    25
    Clayson Henrique da Silva Vieira
    9
    Isidro Miguel Pitta Saldivar
    10
    Max Alves
    13
    Enner Valencia
    19
    Rafael Santos Borre Maury
    27
    Mauricio Magalhaes Prado
    8
    Bruno Henriaque Corsini
    21
    Wesley Ribeiro Silva
    29
    Thiago Maia Alencar
    2
    Hugo Mallo Novegil
    44
    Vitor Eduardo da Silva Matos,Vitao
    25
    Gabriel Mercado
    4
    Robert Renan
    1
    Sergio Rochet
    Internacional RS4-1-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 19Luciano Gimenez
    8Guilherme Madruga
    7Jonathan Cafu
    11Eliel Chrystian Pereira Silva
    21Railan Reis Ferreira
    97Andre Luis Da Costa Alfredo
    14Mateus Pasinato
    63Juan Pablo
    33Alan Empereur
    44Gabriel Knesowitsch
    3Allyson Aires dos Santos
    20Rikelme
    Igor Gomes 3
    Rene Rodrigues Martins 6
    Alan Patrick Lourenco 10
    Fernando Francisco Reges 5
    Carlos Mariano Aranguiz Sandoval 20
    Lucas Alario 31
    Fabricio Bustos 16
    Alexandro Bernabei 26
    Bruno Gomes da Silva Clevelario 15
    Hyoran Kaue Dalmoro 7
    Fabricio Barros Santana 12
    Gustavo Prado 47
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Antonio Jose Cardoso de Oliveira
    Eduardo Germon Coudet
  • BXH VĐQG Brazil
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Cuiaba vs Internacional RS: Số liệu thống kê

  • Cuiaba
    Internacional RS
  • 0
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 21
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 36%
    Kiểm soát bóng
    64%
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  •  
     
  • 267
    Số đường chuyền
    495
  •  
     
  • 78%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    20
  •  
     
  • 5
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 26
    Đánh đầu
    26
  •  
     
  • 15
    Đánh đầu thành công
    11
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    9
  •  
     
  • 2
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 75
    Pha tấn công
    117
  •  
     
  • 26
    Tấn công nguy hiểm
    45
  •  
     

BXH VĐQG Brazil 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Flamengo 11 7 3 1 19 9 10 24 T T T H T T
2 Palmeiras 11 7 2 2 16 6 10 23 B T T T T T
3 Bahia 11 6 3 2 18 12 6 21 T H T H B T
4 Botafogo RJ 11 6 2 3 18 11 7 20 H T T T H B
5 Atletico Paranaense 11 5 4 2 15 8 7 19 T B T H H H
6 Bragantino 11 5 3 3 15 12 3 18 B T B T B T
7 Internacional RS 9 5 2 2 8 5 3 17 H T H B T T
8 Cruzeiro 10 5 2 3 13 14 -1 17 T B T H T B
9 Sao Paulo 11 4 3 4 15 13 2 15 T T H H B B
10 Atletico Mineiro 10 3 5 2 15 14 1 14 H H T B B H
11 Fortaleza 10 3 5 2 8 11 -3 14 H T B B T H
12 Juventude 10 3 4 3 12 14 -2 13 H T H B T B
13 Criciuma 9 3 3 3 16 16 0 12 B B B H T T
14 Cuiaba 11 3 2 6 12 15 -3 11 H T B T T H
15 Vasco da Gama 11 3 1 7 11 22 -11 10 T B B H B T
16 Atletico Clube Goianiense 11 2 3 6 9 14 -5 9 T B H T B H
17 Vitoria BA 11 2 3 6 13 19 -6 9 B H H T T B
18 Corinthians Paulista (SP) 11 1 5 5 8 12 -4 8 B B H H B H
19 Gremio (RS) 9 2 0 7 6 11 -5 6 B B B B B B
20 Fluminense RJ 11 1 3 7 10 19 -9 6 B H B B B B

LIBC qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation