Kết quả Flamengo vs Atletico Paranaense, 06h00 ngày 30/09
Kết quả Flamengo vs Atletico Paranaense
Đối đầu Flamengo vs Atletico Paranaense
Phong độ Flamengo gần đây
Phong độ Atletico Paranaense gần đây
-
Thứ hai, Ngày 30/09/202406:00
-
Flamengo 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.88+0.75
1.02O 2.5
1.06U 2.5
0.821
1.70X
3.502
4.20Hiệp 1-0.25
0.93+0.25
0.97O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Flamengo vs Atletico Paranaense
-
Sân vận động: Estadio do Maracana
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Brazil 2024 » vòng 28
-
Flamengo vs Atletico Paranaense: Diễn biến chính
-
27'Gabriel Barbosa0-0
-
27'0-0Mateo Gamarra
-
36'David Luiz Moreira Marinho0-0
-
Flamengo vs Atletico Paranaense: Đội hình chính và dự bị
-
Flamengo4-2-3-11Agustín Rossi6Ayrton Ayrton Dantas de Medeiros3Leonardo Rech Ortiz23David Luiz Moreira Marinho43Wesley Vinicius5Eric Pulgar37Carlos Alcaraz45Gonzalo Jordy Plata Jimenez8Gerson Santos da Silva20Matheus Goncalves99Gabriel Barbosa92Pablo Felipe Teixeira10Bruno Zapelli14Agustin Canobbio Graviz28Tomas Cuello88Christian Roberto Alves Cardoso26Erick Luis Conrado Carvalho37Lucas Esquivel4Kaique Rocha44Thiago Heleno Henrique Ferreira15Mateo Gamarra41Mycael Pontes Moreira
- Đội hình dự bị
-
26Alex Sandro Lobo Silva27Bruno Henrique Pinto14Giorgian De Arrascaeta Benedetti4Leo Pereira18Nicolas De La Cruz25Matheus Cunha15Fabricio Bruno Soares De Faria2Gullermo Varela33Cleiton Santana dos Santos52Evertton Araujo19Lorran Lucas Pereira de Sousa29Allan Rodrigues de SouzaBruno Conceicao Praxedes 8Fernando Bueno 6Lucas Gabriel Di Yorio 7Madson Ferreira dos Santos 22Julimar Silva Oliveira Junior 20Leonardo Matias Baiersdorf Linck 24Luis Leonardo Godoy 29Marcos Victor Ferreira da Silva 43Joao Cruz 57Maycon Vinicius Ferreira da Cruz,Nikao 11Antonio Feliphe Costa Silva 23Gonzalo Mathias Mastriani Borges 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jorge SampaoliWesley Carvalho
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Flamengo vs Atletico Paranaense: Số liệu thống kê
-
FlamengoAtletico Paranaense
-
3Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút5
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
9Sút ra ngoài4
-
-
7Cản sút2
-
-
6Sút Phạt6
-
-
69%Kiểm soát bóng31%
-
-
69%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)31%
-
-
188Số đường chuyền93
-
-
90%Chuyền chính xác75%
-
-
4Phạm lỗi3
-
-
1Việt vị1
-
-
8Đánh đầu4
-
-
4Đánh đầu thành công2
-
-
1Cứu thua3
-
-
3Rê bóng thành công10
-
-
2Đánh chặn3
-
-
9Ném biên10
-
-
6Cản phá thành công16
-
-
3Thử thách6
-
-
15Long pass7
-
-
88Pha tấn công37
-
-
40Tấn công nguy hiểm12
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 36 | 21 | 10 | 5 | 56 | 28 | 28 | 73 | T T H H H T |
2 | Palmeiras | 36 | 21 | 7 | 8 | 58 | 31 | 27 | 70 | H B T T T B |
3 | Flamengo | 36 | 19 | 9 | 8 | 56 | 40 | 16 | 66 | H T H T H T |
4 | Internacional RS | 36 | 18 | 11 | 7 | 53 | 32 | 21 | 65 | H T T T T B |
5 | Fortaleza | 36 | 18 | 11 | 7 | 49 | 36 | 13 | 65 | H T T H H B |
6 | Sao Paulo | 36 | 17 | 8 | 11 | 51 | 39 | 12 | 59 | H T T H H B |
7 | Bahia | 36 | 14 | 8 | 14 | 47 | 46 | 1 | 50 | B B B B H T |
8 | Corinthians Paulista (SP) | 36 | 13 | 11 | 12 | 48 | 45 | 3 | 50 | T T T T T T |
9 | Cruzeiro | 36 | 13 | 10 | 13 | 41 | 39 | 2 | 49 | B B T B H H |
10 | Vitoria BA | 36 | 13 | 6 | 17 | 42 | 49 | -7 | 45 | T T B T H T |
11 | Gremio (RS) | 36 | 12 | 8 | 16 | 43 | 46 | -3 | 44 | T H B H H T |
12 | Vasco da Gama | 36 | 12 | 8 | 16 | 39 | 55 | -16 | 44 | T B B B B H |
13 | Atletico Mineiro | 36 | 10 | 14 | 12 | 46 | 52 | -6 | 44 | B H B H H B |
14 | Atletico Paranaense | 36 | 11 | 9 | 16 | 39 | 43 | -4 | 42 | B B T T H H |
15 | Juventude | 36 | 10 | 12 | 14 | 46 | 57 | -11 | 42 | B B T H H T |
16 | Fluminense RJ | 36 | 10 | 10 | 16 | 31 | 39 | -8 | 40 | B H B H H H |
17 | Criciuma | 36 | 9 | 11 | 16 | 41 | 53 | -12 | 38 | H B B B H B |
18 | Bragantino | 36 | 8 | 14 | 14 | 37 | 46 | -9 | 38 | B H H H B H |
19 | Cuiaba | 36 | 6 | 12 | 18 | 28 | 46 | -18 | 30 | B H H B H B |
20 | Atletico Clube Goianiense | 36 | 6 | 9 | 21 | 26 | 55 | -29 | 27 | B T H B B H |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil