Kết quả Flamengo vs Bragantino, 07h30 ngày 24/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Brazil 2023 » vòng 30

  • Flamengo vs Bragantino: Diễn biến chính

  • 15'
    Matheus Franca Silva
    0-0
  • 21'
    0-0
    Juninho Capixaba
  • 36'
    Thiago Maia Alencar
    0-0
  • 46'
    Wesley Vinicius  
    Luiz De Araujo Guimaraes Neto  
    0-0
  • 46'
    Eric Pulgar  
    Matheus Franca Silva  
    0-0
  • 47'
    0-0
    Luan Candido
  • 55'
    Fabricio Bruno Soares De Faria
    0-0
  • 55'
    0-0
    Helio Junio
  • 56'
    0-0
     Henry Mosquera
     Aderlan de Lima Silva
  • 56'
    0-0
     Jose Hurtado
     Vitor Naum
  • 66'
    Ayrton Ayrton Dantas de Medeiros
    0-0
  • 69'
    Bruno Henrique Pinto  
    Thiago Maia Alencar  
    0-0
  • 75'
    Giorgian De Arrascaeta Benedetti (Assist:Eric Pulgar) goal 
    1-0
  • 78'
    1-0
     Thiago Nicolas Borbas
     Matheus Fernandes Siqueira
  • 78'
    1-0
     Guilherme Lopes da Silva
     Juninho Capixaba
  • 84'
    1-0
     Alerrandro Barra Mansa Realino de Souza
     Helio Junio
  • 87'
    1-0
    Thiago Nicolas Borbas
  • 90'
    Gullermo Varela  
    Pedro Guilherme Abreu dos Santos  
    1-0
  • Flamengo vs Bragantino: Đội hình chính và dự bị

  • Flamengo4-2-3-1
    17
    Agustín Rossi
    6
    Ayrton Ayrton Dantas de Medeiros
    4
    Leo Pereira
    15
    Fabricio Bruno Soares De Faria
    34
    Matheus Franca Silva
    20
    Gerson Santos da Silva
    8
    Thiago Maia Alencar
    11
    Everton Sousa Soares
    14
    Giorgian De Arrascaeta Benedetti
    31
    Luiz De Araujo Guimaraes Neto
    9
    Pedro Guilherme Abreu dos Santos
    19
    Eduardo Sasha
    11
    Helio Junio
    8
    Lucas Evangelista
    28
    Vitor Naum
    5
    Jadson Meemyas De Oliveira Da Silva
    35
    Matheus Fernandes Siqueira
    13
    Aderlan de Lima Silva
    3
    Leonardo Rech Ortiz
    36
    Luan Candido
    29
    Juninho Capixaba
    1
    Cleiton Schwengber
    Bragantino4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 27Bruno Henrique Pinto
    5Eric Pulgar
    2Gullermo Varela
    43Wesley Vinicius
    29Victor Hugo Gomes Silva
    7Everton Augusto de Barros Ribeiro
    30Pablo Nascimento Castro
    1Aderbar Melo dos Santos Neto
    25Matheus Cunha
    16Filipe Luis Kasmirski
    3Rodrigo Caio Coquette Russo
    63Rayan Lucas
    Guilherme Lopes da Silva 31
    Alerrandro Barra Mansa Realino de Souza 9
    Jose Hurtado 34
    Thiago Nicolas Borbas 18
    Henry Mosquera 16
    O.Gustavinho 22
    Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso 27
    Lucas de Souza Cunha 20
    Raul Lo Goncalves 23
    Bruno Goncalves de Jesus 17
    Lucas Galindo de Azevedo 40
    Yani Quintero 14
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jorge Sampaoli
    Pedro Caixinha
  • BXH VĐQG Brazil
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Flamengo vs Bragantino: Số liệu thống kê

  • Flamengo
    Bragantino
  • 8
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    19
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 7
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 432
    Số đường chuyền
    389
  •  
     
  • 78%
    Chuyền chính xác
    78%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 32
    Đánh đầu
    28
  •  
     
  • 16
    Đánh đầu thành công
    14
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    13
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 19
    Cản phá thành công
    13
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 106
    Pha tấn công
    110
  •  
     
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    38
  •  
     

BXH VĐQG Brazil 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Botafogo RJ 28 17 6 5 46 25 21 57 T H T T T H
2 Palmeiras 28 17 5 6 46 20 26 56 T T T T T T
3 Fortaleza 28 16 7 5 37 26 11 55 T B B H T T
4 Flamengo 27 14 6 7 43 32 11 48 B T B H B T
5 Sao Paulo 28 14 5 9 38 30 8 47 B T B T B T
6 Bahia 28 13 6 9 39 31 8 45 T H B T B T
7 Internacional RS 27 12 9 6 35 24 11 45 T T T T H T
8 Cruzeiro 28 12 7 9 35 28 7 43 B H T B H H
9 Vasco da Gama 27 10 6 11 31 37 -6 36 H T T H B H
10 Atletico Mineiro 26 9 9 8 36 38 -2 36 H B T B T B
11 Bragantino 28 8 9 11 34 38 -4 33 B T H B H H
12 Juventude 28 8 9 11 32 38 -6 33 B B H T B H
13 Gremio (RS) 27 9 5 13 29 34 -5 32 T B H T B H
14 Criciuma 28 8 8 12 34 42 -8 32 T B B H T B
15 Atletico Paranaense 26 8 7 11 27 30 -3 31 B B B H H B
16 Vitoria BA 28 8 4 16 30 42 -12 28 H B B T T B
17 Corinthians Paulista (SP) 28 6 10 12 27 36 -9 28 H B T B T B
18 Fluminense RJ 27 7 6 14 21 30 -9 27 H T T B B B
19 Cuiaba 27 5 8 14 23 39 -16 23 B T H B H B
20 Atletico Clube Goianiense 28 5 6 17 22 45 -23 21 T T B B B T

LIBC qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation