Kết quả Flamengo vs Cruzeiro, 04h30 ngày 01/07
Kết quả Flamengo vs Cruzeiro
Đối đầu Flamengo vs Cruzeiro
Phong độ Flamengo gần đây
Phong độ Cruzeiro gần đây
-
Thứ hai, Ngày 01/07/202404:30
-
Flamengo 12Cruzeiro 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.80+0.75
1.11O 2.25
0.97U 2.25
0.911
1.60X
4.102
5.00Hiệp 1-0.25
0.79+0.25
1.12O 0.75
0.69U 0.75
1.23 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Flamengo vs Cruzeiro
-
Sân vận động: Estadio do Maracana
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Brazil 2024 » vòng 13
-
Flamengo vs Cruzeiro: Diễn biến chính
-
17'Pedro Guilherme Abreu dos Santos (Assist:Gerson Santos da Silva)1-0
-
22'Luiz De Araujo Guimaraes Neto1-0
-
26'1-0Kaiki Bruno da Silva
-
38'1-1Matheus Pereiras Profile (Assist:William de Asevedo Furtado)
-
46'Leonardo Rech Ortiz
Lorran1-1 -
64'1-1Joao Marcelo
-
65'Fabricio Bruno Soares De Faria (Assist:Luiz De Araujo Guimaraes Neto)2-1
-
67'2-1Lucas Villalba
Neris -
73'2-1Robert Vinicius Rodrigues Silva
Lucas Daniel Romero -
73'2-1Mateus da Silva Vital Assumpcao
Gabriel Veron Fonseca de Souza -
79'Werton de Almeida Rego
Bruno Henrique Pinto2-1 -
87'2-1Robert Vinicius Rodrigues Silva Card changed
-
87'Luiz De Araujo Guimaraes Neto Penalty cancelled2-1
-
89'2-1Vitor Hugo Amorim de Assis
Lucas Silva -
89'2-1Luiz Felipe da Rosa Machado
Ramiro Moschen Benetti -
90'2-1William de Asevedo Furtado
-
Flamengo vs Cruzeiro: Đội hình chính và dự bị
-
Flamengo4-2-3-11Agustín Rossi6Ayrton Ayrton Dantas de Medeiros23David Luiz Moreira Marinho15Fabricio Bruno Soares De Faria43Wesley Vinicius8Gerson Santos da Silva21Allan Rodrigues de Souza27Bruno Henrique Pinto19Lorran7Luiz De Araujo Guimaraes Neto9Pedro Guilherme Abreu dos Santos30Gabriel Veron Fonseca de Souza10Matheus Pereiras Profile11Arthur Gomes16Lucas Silva29Lucas Daniel Romero17Ramiro Moschen Benetti12William de Asevedo Furtado27Neris43Joao Marcelo6Kaiki Bruno da Silva98Anderson Silva Da Paixao
- Đội hình dự bị
-
3Leonardo Rech Ortiz26Werton de Almeida Rego22Carlinhos4Leo Pereira20Matheus Goncalves52Evertton Araújo25Matheus Cunha29Victor Hugo Gomes Silva49Dyogo Alves51Daniel Sales35Rayan Lucas33Cleiton SantosLucas Villalba 25Mateus da Silva Vital Assumpcao 7Luiz Felipe da Rosa Machado 23Robert Vinicius Rodrigues Silva 80Vitor Hugo Amorim de Assis 22Marlon Rodrigues Xavier 3Helibelton Palacios Zapata 28Pedro Henrique Franklim da Silva 35Joao Wellington Gadelha Melo de Oliveir 77Leonardo de Aragao Carvalho 41Arthur Viana 68Wesley David de Oliveira Andrade 2
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jorge SampaoliRoger Machado Marques
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Flamengo vs Cruzeiro: Số liệu thống kê
-
FlamengoCruzeiro
-
2Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
7Tổng cú sút14
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
4Sút ra ngoài9
-
-
1Cản sút3
-
-
21Sút Phạt5
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
386Số đường chuyền447
-
-
81%Chuyền chính xác83%
-
-
5Phạm lỗi15
-
-
0Việt vị3
-
-
27Đánh đầu20
-
-
16Đánh đầu thành công7
-
-
4Cứu thua1
-
-
23Rê bóng thành công17
-
-
8Đánh chặn6
-
-
23Ném biên25
-
-
23Cản phá thành công17
-
-
11Thử thách14
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
92Pha tấn công111
-
-
25Tấn công nguy hiểm37
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 33 | 20 | 8 | 5 | 52 | 26 | 26 | 68 | H T H T T H |
2 | Palmeiras | 33 | 19 | 7 | 7 | 54 | 27 | 27 | 64 | T H T H B T |
3 | Fortaleza | 33 | 18 | 9 | 6 | 47 | 32 | 15 | 63 | T B H H T T |
4 | Internacional RS | 33 | 16 | 11 | 6 | 46 | 28 | 18 | 59 | H T T H T T |
5 | Flamengo | 32 | 17 | 7 | 8 | 51 | 37 | 14 | 58 | T T B T H T |
6 | Sao Paulo | 33 | 17 | 6 | 10 | 47 | 34 | 13 | 57 | T B T H T T |
7 | Cruzeiro | 33 | 13 | 8 | 12 | 38 | 35 | 3 | 47 | H B H B B T |
8 | Bahia | 33 | 13 | 7 | 13 | 43 | 42 | 1 | 46 | T B H B B B |
9 | Vasco da Gama | 33 | 12 | 7 | 14 | 36 | 49 | -13 | 43 | H B T T B B |
10 | Corinthians Paulista (SP) | 33 | 10 | 11 | 12 | 39 | 41 | -2 | 41 | B H T T T T |
11 | Atletico Mineiro | 31 | 10 | 11 | 10 | 42 | 46 | -4 | 41 | B H T H B B |
12 | Gremio (RS) | 33 | 11 | 6 | 16 | 38 | 42 | -4 | 39 | T B B T H B |
13 | Vitoria BA | 33 | 11 | 5 | 17 | 38 | 48 | -10 | 38 | B H T T T B |
14 | Fluminense RJ | 33 | 10 | 7 | 16 | 28 | 36 | -8 | 37 | T T T B H B |
15 | Criciuma | 33 | 9 | 10 | 14 | 39 | 48 | -9 | 37 | B T H H B B |
16 | Juventude | 33 | 9 | 10 | 14 | 40 | 52 | -12 | 37 | H H B B B T |
17 | Bragantino | 33 | 8 | 12 | 13 | 34 | 40 | -6 | 36 | H H B B H H |
18 | Atletico Paranaense | 32 | 9 | 7 | 16 | 34 | 41 | -7 | 34 | B B B T B B |
19 | Cuiaba | 33 | 6 | 11 | 16 | 25 | 41 | -16 | 29 | T H B B H H |
20 | Atletico Clube Goianiense | 33 | 6 | 8 | 19 | 24 | 50 | -26 | 26 | T B H B T H |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil