Kết quả Flamengo vs Palmeiras, 07h30 ngày 09/11
Kết quả Flamengo vs Palmeiras
Nhận định Flamengo vs Palmeiras, vòng 33 VĐQG Brazil 7h30 ngày 9/11
Đối đầu Flamengo vs Palmeiras
Phong độ Flamengo gần đây
Phong độ Palmeiras gần đây
-
Thứ năm, Ngày 09/11/202307:30
-
Flamengo 13Palmeiras 1 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.95+0.25
0.85O 2.25
0.73U 2.25
0.971
2.18X
3.302
2.85Hiệp 1+0
0.68-0
1.07O 1
0.94U 1
0.76 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Flamengo vs Palmeiras
-
Sân vận động: Estadio do Maracana
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Brazil 2023 » vòng 33
-
Flamengo vs Palmeiras: Diễn biến chính
-
16'Pedro Guilherme Abreu dos Santos0-0
-
18'Pedro Guilherme Abreu dos Santos (Assist:Eric Pulgar)1-0
-
29'Giorgian De Arrascaeta Benedetti (Assist:Everton Sousa Soares)2-0
-
46'2-0Luis Guilherme
Luan Garcia Teixeira -
46'2-0Fabio Silva de Freitas
Richard Rios -
48'2-0Gustavo Raul Gomez Portillo
-
53'2-0Kaiky Naves
Breno Henrique Vasconcelos Lopes -
64'Pedro Guilherme Abreu dos Santos (Assist:Gerson Santos da Silva)3-0
-
66'3-0Vanderlan Barbosa da Silva
Joaquin Piquerez Moreira -
66'3-0Ronielson da Silva Barbosa
Raphael Veiga -
68'Everton Augusto de Barros Ribeiro
Giorgian De Arrascaeta Benedetti3-0 -
76'Gabriel Gabigol
Pedro Guilherme Abreu dos Santos3-0 -
76'Wesley Vinicius
Luiz De Araujo Guimaraes Neto3-0 -
81'Rodrigo Caio Coquette Russo
Eric Pulgar3-0 -
81'Victor Hugo Gomes Silva
Everton Sousa Soares3-0 -
89'3-0Vanderlan Barbosa da Silva
-
Flamengo vs Palmeiras: Đội hình chính và dự bị
-
Flamengo4-2-3-117Agustín Rossi6Ayrton Ayrton Dantas de Medeiros4Leo Pereira15Fabricio Bruno Soares De Faria34Matheus Franca Silva20Gerson Santos da Silva5Eric Pulgar11Everton Sousa Soares14Giorgian De Arrascaeta Benedetti31Luiz De Araujo Guimaraes Neto9Pedro Guilherme Abreu dos Santos9Endrick Felipe Moreira de Sousa19Breno Henrique Vasconcelos Lopes23Raphael Veiga12Mayke Rocha Oliveira27Richard Rios8Jose Rafael Vivian22Joaquin Piquerez Moreira15Gustavo Raul Gomez Portillo13Luan Garcia Teixeira26Murilo Cerqueira Paim21Weverton Pereira da Silva
- Đội hình dự bị
-
29Victor Hugo Gomes Silva3Rodrigo Caio Coquette Russo7Everton Augusto de Barros Ribeiro10Gabriel Gabigol43Wesley Vinicius1Aderbar Melo dos Santos Neto30Pablo Nascimento Castro48Igor Jesus25Matheus Cunha2Gullermo Varela33Cleiton Santos63Rayan LucasLuis Guilherme 31Vanderlan Barbosa da Silva 6Kaiky Naves 34Ronielson da Silva Barbosa 10Fabio Silva de Freitas 35Jose Manuel Lopez 18Marcelo Lomba do Nascimento 42Marcos Rocha Aquino 2Jailson Marques Siqueira,Jaja 30Artur Victor Guimaraes 14Jhonatan Santos Rosa 40Kevin Macedo 37
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jorge SampaoliAbel Fernando Moreira Ferreira
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Flamengo vs Palmeiras: Số liệu thống kê
-
FlamengoPalmeiras
-
4Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
12Tổng cú sút12
-
-
6Sút trúng cầu môn1
-
-
3Sút ra ngoài7
-
-
3Cản sút4
-
-
20Sút Phạt12
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
510Số đường chuyền468
-
-
91%Chuyền chính xác91%
-
-
13Phạm lỗi17
-
-
0Việt vị3
-
-
12Đánh đầu14
-
-
6Đánh đầu thành công7
-
-
2Cứu thua3
-
-
18Rê bóng thành công15
-
-
10Đánh chặn11
-
-
9Ném biên13
-
-
16Cản phá thành công13
-
-
6Thử thách6
-
-
3Kiến tạo thành bàn0
-
-
103Pha tấn công95
-
-
43Tấn công nguy hiểm35
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 36 | 21 | 10 | 5 | 56 | 28 | 28 | 73 | T T H H H T |
2 | Palmeiras | 36 | 21 | 7 | 8 | 58 | 31 | 27 | 70 | H B T T T B |
3 | Flamengo | 36 | 19 | 9 | 8 | 56 | 40 | 16 | 66 | H T H T H T |
4 | Internacional RS | 36 | 18 | 11 | 7 | 53 | 32 | 21 | 65 | H T T T T B |
5 | Fortaleza | 36 | 18 | 11 | 7 | 49 | 36 | 13 | 65 | H T T H H B |
6 | Sao Paulo | 36 | 17 | 8 | 11 | 51 | 39 | 12 | 59 | H T T H H B |
7 | Corinthians Paulista (SP) | 37 | 14 | 11 | 12 | 51 | 45 | 6 | 53 | T T T T T T |
8 | Bahia | 37 | 14 | 8 | 15 | 47 | 49 | -2 | 50 | B B B H T B |
9 | Cruzeiro | 36 | 13 | 10 | 13 | 41 | 39 | 2 | 49 | B B T B H H |
10 | Vitoria BA | 36 | 13 | 6 | 17 | 42 | 49 | -7 | 45 | T T B T H T |
11 | Gremio (RS) | 36 | 12 | 8 | 16 | 43 | 46 | -3 | 44 | T H B H H T |
12 | Vasco da Gama | 36 | 12 | 8 | 16 | 39 | 55 | -16 | 44 | T B B B B H |
13 | Atletico Mineiro | 36 | 10 | 14 | 12 | 46 | 52 | -6 | 44 | B H B H H B |
14 | Atletico Paranaense | 36 | 11 | 9 | 16 | 39 | 43 | -4 | 42 | B B T T H H |
15 | Juventude | 36 | 10 | 12 | 14 | 46 | 57 | -11 | 42 | B B T H H T |
16 | Fluminense RJ | 36 | 10 | 10 | 16 | 31 | 39 | -8 | 40 | B H B H H H |
17 | Criciuma | 36 | 9 | 11 | 16 | 41 | 53 | -12 | 38 | H B B B H B |
18 | Bragantino | 36 | 8 | 14 | 14 | 37 | 46 | -9 | 38 | B H H H B H |
19 | Cuiaba | 36 | 6 | 12 | 18 | 28 | 46 | -18 | 30 | B H H B H B |
20 | Atletico Clube Goianiense | 36 | 6 | 9 | 21 | 26 | 55 | -29 | 27 | B T H B B H |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil