Kết quả Flamengo vs Palmeiras, 02h00 ngày 12/08
Kết quả Flamengo vs Palmeiras
Đối đầu Flamengo vs Palmeiras
Phong độ Flamengo gần đây
Phong độ Palmeiras gần đây
-
Thứ hai, Ngày 12/08/202402:00
-
Flamengo 11Palmeiras 4 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.07+0.5
0.83O 2.5
1.00U 2.5
0.731
2.05X
3.502
3.60Hiệp 1-0.25
1.19+0.25
0.72O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Flamengo vs Palmeiras
-
Sân vận động: Estadio do Maracana
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Brazil 2024 » vòng 22
-
Flamengo vs Palmeiras: Diễn biến chính
-
12'Luiz De Araujo Guimaraes Neto
Everton Sousa Soares0-0 -
15'0-0Anibal Ismael Moreno
-
22'Eric Pulgar0-0
-
31'0-0Jose Manuel Lopez Goal Disallowed
-
42'0-0Murilo Cerqueira Paim
-
46'0-0Fabio Silva de Freitas
Anibal Ismael Moreno -
51'0-0Gustavo Raul Gomez Portillo
-
61'Matias Nicolas Vina
Ayrton Ayrton Dantas de Medeiros0-0 -
69'Giorgian De Arrascaeta Benedetti (Assist:Gerson Santos da Silva)1-0
-
71'1-0Raphael Veiga
Mauricio Magalhaes Prado -
71'1-0Ronielson da Silva Barbosa
Jose Manuel Lopez -
76'Leonardo Rech Ortiz
Nicolas De La Cruz1-0 -
77'Allan Rodrigues de Souza
Eric Pulgar1-0 -
77'Gabriel Gabigol
Pedro Guilherme Abreu dos Santos1-0 -
77'1-0Romulo Azevedo Simao
Richard Rios -
77'1-0Luighi
Lazaro Vinicius Marques -
86'1-1Luighi
-
90'1-1Murilo Cerqueira Paim
-
Flamengo vs Palmeiras: Đội hình chính và dự bị
-
Flamengo4-2-3-11Agustín Rossi6Ayrton Ayrton Dantas de Medeiros4Leo Pereira15Fabricio Bruno Soares De Faria43Wesley Vinicius18Nicolas De La Cruz5Eric Pulgar11Everton Sousa Soares14Giorgian De Arrascaeta Benedetti8Gerson Santos da Silva9Pedro Guilherme Abreu dos Santos42Jose Manuel Lopez18Mauricio Magalhaes Prado17Lazaro Vinicius Marques4Agustin Giay5Anibal Ismael Moreno27Richard Rios6Vanderlan Barbosa da Silva44Vitor Reis15Gustavo Raul Gomez Portillo26Murilo Cerqueira Paim21Weverton Pereira da Silva
- Đội hình dự bị
-
7Luiz De Araujo Guimaraes Neto17Matias Nicolas Vina3Leonardo Rech Ortiz21Allan Rodrigues de Souza99Gabriel Gabigol25Matheus Cunha33Cleiton Santos52Evertton Araújo48Igor Jesus Lima29Victor Hugo Gomes Silva20Matheus Goncalves22CarlinhosFabio Silva de Freitas 35Raphael Veiga 23Ronielson da Silva Barbosa 10Luighi 57Romulo Azevedo Simao 20Marcelo Lomba do Nascimento 14Mateus Oliveira Mende 1Kaiky Naves 34Marcos Rocha Aquino 2Caio Paulista 16Gabriel Vinicius Menino 25
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jorge SampaoliAbel Fernando Moreira Ferreira
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Flamengo vs Palmeiras: Số liệu thống kê
-
FlamengoPalmeiras
-
4Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
11Tổng cú sút9
-
-
7Sút trúng cầu môn6
-
-
4Sút ra ngoài3
-
-
2Cản sút0
-
-
24Sút Phạt17
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
385Số đường chuyền361
-
-
78%Chuyền chính xác81%
-
-
15Phạm lỗi21
-
-
1Việt vị2
-
-
6Cứu thua5
-
-
22Rê bóng thành công21
-
-
7Đánh chặn7
-
-
17Ném biên16
-
-
1Woodwork0
-
-
22Cản phá thành công21
-
-
4Thử thách6
-
-
20Long pass22
-
-
97Pha tấn công90
-
-
42Tấn công nguy hiểm35
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 36 | 21 | 10 | 5 | 56 | 28 | 28 | 73 | T T H H H T |
2 | Palmeiras | 36 | 21 | 7 | 8 | 58 | 31 | 27 | 70 | H B T T T B |
3 | Flamengo | 36 | 19 | 9 | 8 | 56 | 40 | 16 | 66 | H T H T H T |
4 | Internacional RS | 36 | 18 | 11 | 7 | 53 | 32 | 21 | 65 | H T T T T B |
5 | Fortaleza | 36 | 18 | 11 | 7 | 49 | 36 | 13 | 65 | H T T H H B |
6 | Sao Paulo | 36 | 17 | 8 | 11 | 51 | 39 | 12 | 59 | H T T H H B |
7 | Corinthians Paulista (SP) | 37 | 14 | 11 | 12 | 51 | 45 | 6 | 53 | T T T T T T |
8 | Bahia | 37 | 14 | 8 | 15 | 47 | 49 | -2 | 50 | B B B H T B |
9 | Cruzeiro | 36 | 13 | 10 | 13 | 41 | 39 | 2 | 49 | B B T B H H |
10 | Vitoria BA | 36 | 13 | 6 | 17 | 42 | 49 | -7 | 45 | T T B T H T |
11 | Gremio (RS) | 36 | 12 | 8 | 16 | 43 | 46 | -3 | 44 | T H B H H T |
12 | Vasco da Gama | 36 | 12 | 8 | 16 | 39 | 55 | -16 | 44 | T B B B B H |
13 | Atletico Mineiro | 36 | 10 | 14 | 12 | 46 | 52 | -6 | 44 | B H B H H B |
14 | Atletico Paranaense | 36 | 11 | 9 | 16 | 39 | 43 | -4 | 42 | B B T T H H |
15 | Juventude | 36 | 10 | 12 | 14 | 46 | 57 | -11 | 42 | B B T H H T |
16 | Fluminense RJ | 36 | 10 | 10 | 16 | 31 | 39 | -8 | 40 | B H B H H H |
17 | Criciuma | 36 | 9 | 11 | 16 | 41 | 53 | -12 | 38 | H B B B H B |
18 | Bragantino | 36 | 8 | 14 | 14 | 37 | 46 | -9 | 38 | B H H H B H |
19 | Cuiaba | 36 | 6 | 12 | 18 | 28 | 46 | -18 | 30 | B H H B H B |
20 | Atletico Clube Goianiense | 36 | 6 | 9 | 21 | 26 | 55 | -29 | 27 | B T H B B H |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil