Kết quả Fluminense RJ vs Bahia, 02h00 ngày 05/08
Kết quả Fluminense RJ vs Bahia
Đối đầu Fluminense RJ vs Bahia
Phong độ Fluminense RJ gần đây
Phong độ Bahia gần đây
-
Thứ hai, Ngày 05/08/202402:00
-
Fluminense RJ 31Bahia 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.82+0.25
1.04O 2.5
1.04U 2.5
0.801
2.25X
3.402
3.10Hiệp 1-0.25
1.20+0.25
0.71O 1
1.08U 1
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fluminense RJ vs Bahia
-
Sân vận động: Estadio do Maracana
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Brazil 2024 » vòng 21
-
Fluminense RJ vs Bahia: Diễn biến chính
-
14'Kaua Elias Nogueira Goal Disallowed0-0
-
25'Diogo Barbosa Medonha0-0
-
36'Thiago dos Santos0-0
-
38'0-0Santiago Arias Naranjo
Gilberto Moraes Junior -
45'Kaua Elias Nogueira (Assist:Samuel Xavier Brito)1-0
-
46'Antonio Carlos Capocasali
Thiago dos Santos1-0 -
62'Thiago Emiliano da Silva1-0
-
62'1-0Thaciano Mickael da Silva
Everaldo Stum -
62'1-0Cauly Oliveira Souza
Luciano Rodriguez Rosales -
71'Marcos da Silva Franca Keno
Kaua Elias Nogueira1-0 -
71'Alexsander
Matheus Martinelli Lima1-0 -
76'Vinicius Lima
Kevin Serna1-0 -
76'1-0Carlos Maria De Pena Bonino
Caio Alexandre Souza e Silva -
76'1-0Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao
Gabriel Teixeira Aragao -
83'John Kennedy
Paulo Henrique Chagas de Lima,Ganso1-0 -
84'1-0Carlos Maria De Pena Bonino
-
90'1-0Cauly Oliveira Souza
-
Fluminense RJ vs Bahia: Đội hình chính và dự bị
-
Fluminense RJ4-2-3-11Fabio Deivson Lopes Maciel6Diogo Barbosa Medonha29Thiago dos Santos3Thiago Emiliano da Silva2Samuel Xavier Brito7Andre Trindade da Costa Neto8Matheus Martinelli Lima90Kevin Serna10Paulo Henrique Chagas de Lima,Ganso21Jhon Arias19Kaua Elias Nogueira9Everaldo Stum17Luciano Rodriguez Rosales11Gabriel Teixeira Aragao10Everton Augusto de Barros Ribeiro19Caio Alexandre Souza e Silva6Jean Lucas De Souza Oliveira2Gilberto Moraes Junior3Gabriel Xavier4Victor Hugo Soares dos Santos25Iago Amaral Borduchi22Marcos Felipe de Freitas Monteiro
- Đội hình dự bị
-
25Antonio Carlos Capocasali11Marcos da Silva Franca Keno45Vinicius Lima9John Kennedy5Alexsander30Felipe Melo de Carvalho12Marcelo Vieira da Silva Junior20Renato Soares de Oliveira Augusto98Vitor Eudes4Ignacio Da Silva Oliveira23Claudio Rodrigues Gomes,Guga53Joao Henrique Mendes da SilvaSantiago Arias Naranjo 13Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao 21Carlos Maria De Pena Bonino 14Thaciano Mickael da Silva 16Cauly Oliveira Souza 8Vitor Hugo Franchescoli de Souza 31Victor Cuesta 15Yago Felipe da Costa Rocha 20David de Duarte Macedo 33Luciano Batista da Silva Junior 46Adriel 23Tiago 77
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fernando Diniz SilvaRenato Paiva
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Fluminense RJ vs Bahia: Số liệu thống kê
-
Fluminense RJBahia
-
3Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút11
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài6
-
-
1Cản sút2
-
-
10Sút Phạt12
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
458Số đường chuyền484
-
-
88%Chuyền chính xác86%
-
-
12Phạm lỗi10
-
-
2Việt vị0
-
-
16Đánh đầu16
-
-
4Đánh đầu thành công12
-
-
3Cứu thua5
-
-
20Rê bóng thành công23
-
-
9Đánh chặn4
-
-
17Ném biên10
-
-
20Cản phá thành công23
-
-
15Thử thách6
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
104Pha tấn công100
-
-
52Tấn công nguy hiểm30
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 27 | 17 | 5 | 5 | 46 | 25 | 21 | 56 | B T H T T T |
2 | Palmeiras | 27 | 16 | 5 | 6 | 44 | 19 | 25 | 53 | H T T T T T |
3 | Fortaleza | 27 | 15 | 7 | 5 | 36 | 26 | 10 | 52 | T T B B H T |
4 | Flamengo | 26 | 13 | 6 | 7 | 42 | 32 | 10 | 45 | H B T B H B |
5 | Sao Paulo | 27 | 13 | 5 | 9 | 35 | 29 | 6 | 44 | T B T B T B |
6 | Bahia | 27 | 12 | 6 | 9 | 38 | 31 | 7 | 42 | T T H B T B |
7 | Cruzeiro | 27 | 12 | 6 | 9 | 34 | 27 | 7 | 42 | H B H T B H |
8 | Internacional RS | 26 | 11 | 9 | 6 | 32 | 23 | 9 | 42 | H T T T T H |
9 | Atletico Mineiro | 25 | 9 | 9 | 7 | 35 | 36 | -1 | 36 | H H B T B T |
10 | Vasco da Gama | 26 | 10 | 5 | 11 | 30 | 36 | -6 | 35 | T H T T H B |
11 | Bragantino | 27 | 8 | 8 | 11 | 33 | 37 | -4 | 32 | B B T H B H |
12 | Juventude | 27 | 8 | 8 | 11 | 31 | 37 | -6 | 32 | T B B H T B |
13 | Criciuma | 27 | 8 | 8 | 11 | 34 | 41 | -7 | 32 | B T B B H T |
14 | Gremio (RS) | 26 | 9 | 4 | 13 | 29 | 34 | -5 | 31 | B T B H T B |
15 | Atletico Paranaense | 25 | 8 | 7 | 10 | 27 | 29 | -2 | 31 | H B B B H H |
16 | Vitoria BA | 27 | 8 | 4 | 15 | 29 | 39 | -10 | 28 | B H B B T T |
17 | Corinthians Paulista (SP) | 27 | 6 | 10 | 11 | 26 | 33 | -7 | 28 | H H B T B T |
18 | Fluminense RJ | 26 | 7 | 6 | 13 | 21 | 29 | -8 | 27 | B H T T B B |
19 | Cuiaba | 26 | 5 | 8 | 13 | 23 | 38 | -15 | 23 | H B T H B H |
20 | Atletico Clube Goianiense | 27 | 4 | 6 | 17 | 21 | 45 | -24 | 18 | B T T B B B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil