Kết quả Fluminense RJ vs Flamengo, 02h00 ngày 24/06
Kết quả Fluminense RJ vs Flamengo
Đối đầu Fluminense RJ vs Flamengo
Phong độ Fluminense RJ gần đây
Phong độ Flamengo gần đây
-
Thứ hai, Ngày 24/06/202402:00
-
Fluminense RJ 4 10Flamengo 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.01-0.5
0.89O 2.5
1.10U 2.5
0.671
3.90X
3.502
1.85Hiệp 1+0.25
0.85-0.25
1.05O 1
0.98U 1
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fluminense RJ vs Flamengo
-
Sân vận động: Estadio do Maracana
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Brazil 2024 » vòng 11
-
Fluminense RJ vs Flamengo: Diễn biến chính
-
45'Paulo Henrique Chagas de Lima,Ganso0-0
-
45'0-0David Luiz Moreira Marinho
-
46'0-0Leo Pereira
David Luiz Moreira Marinho -
62'0-0Leonardo Rech Ortiz
-
63'Marcos da Silva Franca Keno
Renato Soares de Oliveira Augusto0-0 -
63'Alexsander
German Ezequiel Cano0-0 -
63'Thiago dos Santos
Gabriel Pires Appelt0-0 -
66'0-0Allan Rodrigues de Souza
Lorran -
71'Lucas Felipe Calegari
Samuel Xavier Brito0-0 -
76'Miguel David Terans Perez
Paulo Henrique Chagas de Lima,Ganso0-0 -
77'Miguel David Terans Perez0-0
-
80'0-0Victor Hugo Gomes Silva
Leonardo Rech Ortiz -
86'Vinicius Lima0-0
-
86'0-1Pedro Guilherme Abreu dos Santos
-
88'Vinicius Lima0-1
-
90'0-1Leo Pereira
-
Fluminense RJ vs Flamengo: Đội hình chính và dự bị
-
Fluminense RJ4-4-21Fabio Deivson Lopes Maciel6Diogo Barbosa Medonha8Matheus Martinelli Lima25Antonio Carlos Capocasali2Samuel Xavier Brito20Renato Soares de Oliveira Augusto45Vinicius Lima22Gabriel Pires Appelt10Paulo Henrique Chagas de Lima,Ganso14German Ezequiel Cano9John Kennedy9Pedro Guilherme Abreu dos Santos19Lorran7Luiz De Araujo Guimaraes Neto27Bruno Henrique Pinto3Leonardo Rech Ortiz8Gerson Santos da Silva43Wesley Vinicius15Fabricio Bruno Soares De Faria23David Luiz Moreira Marinho6Ayrton Ayrton Dantas de Medeiros1Agustín Rossi
- Đội hình dự bị
-
11Marcos da Silva Franca Keno29Thiago dos Santos31Lucas Felipe Calegari80Miguel David Terans Perez5Alexsander19Kaua Elias Nogueira90Douglas Costa de Souza4Marlon Santos da Silva Barbosa27Felipe Alves Raymundo23Claudio Rodrigues Gomes,Guga13Felipe de Andrade Vieira17Jan LucumíVictor Hugo Gomes Silva 29Leo Pereira 4Allan Rodrigues de Souza 21Carlinhos 22Matheus Cunha 25Matheus Goncalves 20Evertton Araújo 52Gabriel Gabigol 99Rayan Lucas 35Iago 57Werton de Almeida Rego 26Cleiton Santos 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fernando Diniz SilvaJorge Sampaoli
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Fluminense RJ vs Flamengo: Số liệu thống kê
-
Fluminense RJFlamengo
-
2Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
2Tổng cú sút14
-
-
0Sút trúng cầu môn4
-
-
2Sút ra ngoài8
-
-
0Cản sút2
-
-
17Sút Phạt0
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
468Số đường chuyền384
-
-
84%Chuyền chính xác80%
-
-
16Phạm lỗi13
-
-
4Việt vị0
-
-
23Đánh đầu23
-
-
15Đánh đầu thành công8
-
-
4Cứu thua0
-
-
17Rê bóng thành công26
-
-
5Đánh chặn10
-
-
14Ném biên20
-
-
17Cản phá thành công26
-
-
9Thử thách10
-
-
63Pha tấn công101
-
-
21Tấn công nguy hiểm68
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 33 | 20 | 8 | 5 | 52 | 26 | 26 | 68 | H T H T T H |
2 | Palmeiras | 33 | 19 | 7 | 7 | 54 | 27 | 27 | 64 | T H T H B T |
3 | Fortaleza | 33 | 18 | 9 | 6 | 47 | 32 | 15 | 63 | T B H H T T |
4 | Internacional RS | 33 | 16 | 11 | 6 | 46 | 28 | 18 | 59 | H T T H T T |
5 | Flamengo | 32 | 17 | 7 | 8 | 51 | 37 | 14 | 58 | T T B T H T |
6 | Sao Paulo | 32 | 16 | 6 | 10 | 45 | 33 | 12 | 54 | T B T H T T |
7 | Cruzeiro | 33 | 13 | 8 | 12 | 38 | 35 | 3 | 47 | H B H B B T |
8 | Bahia | 33 | 13 | 7 | 13 | 43 | 42 | 1 | 46 | T B H B B B |
9 | Vasco da Gama | 33 | 12 | 7 | 14 | 36 | 49 | -13 | 43 | H B T T B B |
10 | Corinthians Paulista (SP) | 33 | 10 | 11 | 12 | 39 | 41 | -2 | 41 | B H T T T T |
11 | Atletico Mineiro | 31 | 10 | 11 | 10 | 42 | 46 | -4 | 41 | B H T H B B |
12 | Gremio (RS) | 33 | 11 | 6 | 16 | 38 | 42 | -4 | 39 | T B B T H B |
13 | Vitoria BA | 33 | 11 | 5 | 17 | 38 | 48 | -10 | 38 | B H T T T B |
14 | Fluminense RJ | 33 | 10 | 7 | 16 | 28 | 36 | -8 | 37 | T T T B H B |
15 | Criciuma | 33 | 9 | 10 | 14 | 39 | 48 | -9 | 37 | B T H H B B |
16 | Juventude | 33 | 9 | 10 | 14 | 40 | 52 | -12 | 37 | H H B B B T |
17 | Bragantino | 33 | 8 | 12 | 13 | 34 | 40 | -6 | 36 | H H B B H H |
18 | Atletico Paranaense | 31 | 9 | 7 | 15 | 33 | 39 | -6 | 34 | B B B T B B |
19 | Cuiaba | 33 | 6 | 11 | 16 | 25 | 41 | -16 | 29 | T H B B H H |
20 | Atletico Clube Goianiense | 33 | 6 | 8 | 19 | 24 | 50 | -26 | 26 | T B H B T H |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil