Kết quả Fluminense RJ vs Gremio (RS), 07h00 ngày 02/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Brazil 2024 » vòng 32

  • Fluminense RJ vs Gremio (RS): Diễn biến chính

  • 26'
    0-1
    goal Martin Braithwaite
  • 31'
    0-1
    Yeferson Julio Soteldo Martinez
  • 36'
    0-1
    Martin Braithwaite
  • 43'
    Jhon Arias (Assist:Paulo Henrique Chagas de Lima,Ganso) goal 
    1-1
  • 45'
    1-1
    Reinaldo Manoel da Silva
  • 45'
    Matheus Martinelli Lima
    1-1
  • 45'
    Paulo Henrique Chagas de Lima,Ganso
    1-1
  • 66'
    Kaua Elias Nogueira (Assist:Vinicius Lima) goal 
    2-1
  • 67'
    Facundo Bernal  
    Matheus Martinelli Lima  
    2-1
  • 67'
    2-1
     Diego Da Silva Costa
     Martin Braithwaite
  • 68'
    2-1
     Nathan Ribeiro Fernandes
     Alexander Ernesto Aravena Guzman
  • 68'
    2-1
     Franco Cristaldo
     Edenilson Andrade dos Santos
  • 76'
    Kaua Elias Nogueira
    2-1
  • 77'
    German Ezequiel Cano  
    Kaua Elias Nogueira  
    2-1
  • 79'
    Gustavo Nonato Santana  
    Paulo Henrique Chagas de Lima,Ganso  
    2-1
  • 83'
    2-1
     Miguel Monsalve
     Yeferson Julio Soteldo Martinez
  • 83'
    2-1
     Douglas Matias Arezo Martinez
     Douglas Moreira Fagundes
  • 89'
    2-1
    Mathias Villasanti
  • 90'
    Jhon Arias
    2-1
  • 90'
    2-2
    goal Reinaldo Manoel da Silva
  • 90'
    Thiago dos Santos
    2-2
  • 90'
    John Kennedy  
    Vinicius Lima  
    2-2
  • 90'
    Marquinhos  
    Marcos da Silva Franca Keno  
    2-2
  • 90'
    Fabio Deivson Lopes Maciel
    2-2
  • Fluminense RJ vs Gremio (RS): Đội hình chính và dự bị

  • Fluminense RJ4-2-3-1
    1
    Fabio Deivson Lopes Maciel
    6
    Diogo Barbosa Medonha
    29
    Thiago dos Santos
    3
    Thiago Emiliano da Silva
    2
    Samuel Xavier Brito
    45
    Vinicius Lima
    8
    Matheus Martinelli Lima
    11
    Marcos da Silva Franca Keno
    10
    Paulo Henrique Chagas de Lima,Ganso
    21
    Jhon Arias
    19
    Kaua Elias Nogueira
    22
    Martin Braithwaite
    7
    Yeferson Julio Soteldo Martinez
    15
    Edenilson Andrade dos Santos
    16
    Alexander Ernesto Aravena Guzman
    17
    Douglas Moreira Fagundes
    20
    Mathias Villasanti
    18
    Joao Pedro Maturano dos Santos
    5
    Rodrigo Ely
    28
    Jemerson de Jesus Nascimento
    6
    Reinaldo Manoel da Silva
    1
    Agustin Federico Marchesin
    Gremio (RS)4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 5Facundo Bernal
    14German Ezequiel Cano
    16Gustavo Nonato Santana
    77Marquinhos
    9John Kennedy
    98Vitor Eudes
    23Claudio Rodrigues Gomes,Guga
    12Marcelo Vieira da Silva Junior
    26Manoel Messias Silva Carvalho
    25Antonio Carlos Capocasali
    30Felipe Melo de Carvalho
    7Renato Soares de Oliveira Augusto
    Franco Cristaldo 10
    Nathan Ribeiro Fernandes 32
    Diego Da Silva Costa 19
    Miguel Monsalve 11
    Douglas Matias Arezo Martinez 9
    Caique Luiz Santos da Purificacao 97
    Rodrigo Caio Coquette Russo 30
    Pedro Tonon Geromel 3
    Mayksilvan Da Silva Ferreira 26
    Fabio Pereira da Silva 2
    Du Queiroz 37
    Joao Pedro Vilardi Pinto,Pepe 23
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Fernando Diniz Silva
    Renato Portaluppi
  • BXH VĐQG Brazil
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Fluminense RJ vs Gremio (RS): Số liệu thống kê

  • Fluminense RJ
    Gremio (RS)
  • 8
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 6
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  •  
     
  • 69%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    31%
  •  
     
  • 559
    Số đường chuyền
    341
  •  
     
  • 87%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 15
    Đánh đầu
    15
  •  
     
  • 7
    Đánh đầu thành công
    8
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 23
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 23
    Ném biên
    14
  •  
     
  • 23
    Cản phá thành công
    9
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 12
    Long pass
    18
  •  
     
  • 124
    Pha tấn công
    57
  •  
     
  • 58
    Tấn công nguy hiểm
    22
  •  
     

BXH VĐQG Brazil 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Botafogo RJ 34 20 9 5 52 26 26 69 T H T T H H
2 Palmeiras 34 20 7 7 56 28 28 67 H T H B T T
3 Fortaleza 33 18 9 6 47 32 15 63 T B H H T T
4 Flamengo 34 18 8 8 53 38 15 62 B T H T H T
5 Internacional RS 34 17 11 6 47 28 19 62 T T H T T T
6 Sao Paulo 34 17 7 10 48 35 13 58 B T H T T H
7 Cruzeiro 34 13 8 13 39 37 2 47 B H B B T B
8 Bahia 34 13 7 14 44 44 0 46 B H B B B B
9 Corinthians Paulista (SP) 34 11 11 12 41 42 -1 44 H T T T T T
10 Vasco da Gama 34 12 7 15 36 50 -14 43 B T T B B B
11 Atletico Mineiro 34 10 13 11 42 47 -5 43 H B B H B H
12 Vitoria BA 34 12 5 17 39 48 -9 41 H T T T B T
13 Gremio (RS) 34 11 7 16 40 44 -4 40 B B T H B H
14 Atletico Paranaense 34 11 7 16 37 41 -4 40 B T B B T T
15 Juventude 34 9 11 14 42 54 -12 38 H B B B T H
16 Fluminense RJ 33 10 7 16 28 36 -8 37 T T T B H B
17 Criciuma 34 9 10 15 39 49 -10 37 T H H B B B
18 Bragantino 34 8 13 13 35 41 -6 37 H B B H H H
19 Cuiaba 34 6 11 17 26 43 -17 29 H B B H H B
20 Atletico Clube Goianiense 34 6 8 20 24 52 -28 26 B H B T H B

LIBC qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation