Kết quả Fluminense RJ vs Juventude, 04h30 ngày 02/06
Kết quả Fluminense RJ vs Juventude
Đối đầu Fluminense RJ vs Juventude
Phong độ Fluminense RJ gần đây
Phong độ Juventude gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/06/202404:30
-
Fluminense RJ 21Juventude 4 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.08+1
0.82O 2.5
0.98U 2.5
0.901
1.62X
3.852
4.90Hiệp 1-0.25
0.82+0.25
1.08O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fluminense RJ vs Juventude
-
Sân vận động: Estadio do Maracana
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Brazil 2024 » vòng 7
-
Fluminense RJ vs Juventude: Diễn biến chính
-
28'Thiago dos Santos
Felipe Melo de Carvalho0-0 -
42'Marcelo Vieira da Silva Junior1-0
-
45'Paulo Henrique Chagas de Lima,Ganso1-0
-
66'Matheus Martinelli Lima1-0
-
67'1-1Jadson Alves dos Santos
-
71'1-1Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte
Anderson Luiz de Carvalho Nene -
71'1-1Gilberto Oliveira Souza Junior
Erick Samuel Correa Farias -
71'John Kennedy
Marcos da Silva Franca Keno1-1 -
76'1-1Werik Popo
-
76'1-1Werik Popo
Lucas Barbosa -
78'1-1Rildo Goncalves de Amorim Filho
Marcelo Josede Lima -
79'1-1Luis Felipe Oyama
Thiaguinho -
80'Renato Soares de Oliveira Augusto
Marcelo Vieira da Silva Junior1-1 -
81'Diogo Barbosa Medonha
Alexsander1-1 -
82'1-1Jose Marcos Alves Luis
-
84'1-1Werik Popo
-
90'1-1Jadson Alves dos Santos
-
Fluminense RJ vs Juventude: Đội hình chính và dự bị
-
Fluminense RJ4-2-3-11Fabio Deivson Lopes Maciel12Marcelo Vieira da Silva Junior30Felipe Melo de Carvalho4Marlon Santos da Silva Barbosa77Marquinhos5Alexsander8Matheus Martinelli Lima11Marcos da Silva Franca Keno10Paulo Henrique Chagas de Lima,Ganso21Jhon Arias14German Ezequiel Cano7Erick Samuel Correa Farias21Lucas Barbosa10Anderson Luiz de Carvalho Nene11Marcelo Josede Lima16Jadson Alves dos Santos8Thiaguinho2Joao Lucas de Almeida Carvalho4Danilo Boza Junior3Jose Marcos Alves Luis28Alan luciano Ruschel1Gabriel Vasconcelos Ferreira
- Đội hình dự bị
-
9John Kennedy20Renato Soares de Oliveira Augusto6Diogo Barbosa Medonha29Thiago dos Santos31Lucas Felipe Calegari90Douglas Costa de Souza25Antonio Carlos Capocasali27Felipe Alves Raymundo19Kaua Elias Nogueira80Miguel David Terans Perez23Claudio Rodrigues Gomes,Guga32Isaac Rodrigues de LimaLuiz Gustavo da Silva Machado Duarte 44Luis Felipe Oyama 5Gilberto Oliveira Souza Junior 9Rildo Goncalves de Amorim Filho 37Werik Popo 45Gabriel Inocêncio 12Lucas Freitas 43Rodrigo Eduardo da Silva, Rodrigo Sam 34Mateus Eduardo Claus 77Ewerthon Diogenes da Silva 14l Peixoto 72Ruan Pereira Duarte 29
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fernando Diniz SilvaThiago Carpini
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Fluminense RJ vs Juventude: Số liệu thống kê
-
Fluminense RJJuventude
-
5Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
19Tổng cú sút12
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
15Sút ra ngoài9
-
-
5Cản sút4
-
-
19Sút Phạt14
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
561Số đường chuyền339
-
-
92%Chuyền chính xác82%
-
-
13Phạm lỗi19
-
-
1Việt vị3
-
-
22Đánh đầu17
-
-
10Đánh đầu thành công9
-
-
2Cứu thua3
-
-
10Rê bóng thành công28
-
-
14Đánh chặn1
-
-
17Ném biên14
-
-
0Woodwork1
-
-
8Cản phá thành công28
-
-
7Thử thách12
-
-
105Pha tấn công66
-
-
59Tấn công nguy hiểm32
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 33 | 20 | 8 | 5 | 52 | 26 | 26 | 68 | H T H T T H |
2 | Palmeiras | 33 | 19 | 7 | 7 | 54 | 27 | 27 | 64 | T H T H B T |
3 | Fortaleza | 33 | 18 | 9 | 6 | 47 | 32 | 15 | 63 | T B H H T T |
4 | Internacional RS | 33 | 16 | 11 | 6 | 46 | 28 | 18 | 59 | H T T H T T |
5 | Flamengo | 32 | 17 | 7 | 8 | 51 | 37 | 14 | 58 | T T B T H T |
6 | Sao Paulo | 33 | 17 | 6 | 10 | 47 | 34 | 13 | 57 | T B T H T T |
7 | Cruzeiro | 33 | 13 | 8 | 12 | 38 | 35 | 3 | 47 | H B H B B T |
8 | Bahia | 33 | 13 | 7 | 13 | 43 | 42 | 1 | 46 | T B H B B B |
9 | Vasco da Gama | 33 | 12 | 7 | 14 | 36 | 49 | -13 | 43 | H B T T B B |
10 | Corinthians Paulista (SP) | 33 | 10 | 11 | 12 | 39 | 41 | -2 | 41 | B H T T T T |
11 | Atletico Mineiro | 31 | 10 | 11 | 10 | 42 | 46 | -4 | 41 | B H T H B B |
12 | Gremio (RS) | 33 | 11 | 6 | 16 | 38 | 42 | -4 | 39 | T B B T H B |
13 | Vitoria BA | 33 | 11 | 5 | 17 | 38 | 48 | -10 | 38 | B H T T T B |
14 | Fluminense RJ | 33 | 10 | 7 | 16 | 28 | 36 | -8 | 37 | T T T B H B |
15 | Criciuma | 33 | 9 | 10 | 14 | 39 | 48 | -9 | 37 | B T H H B B |
16 | Juventude | 33 | 9 | 10 | 14 | 40 | 52 | -12 | 37 | H H B B B T |
17 | Bragantino | 33 | 8 | 12 | 13 | 34 | 40 | -6 | 36 | H H B B H H |
18 | Atletico Paranaense | 32 | 9 | 7 | 16 | 34 | 41 | -7 | 34 | B B B T B B |
19 | Cuiaba | 33 | 6 | 11 | 16 | 25 | 41 | -16 | 29 | T H B B H H |
20 | Atletico Clube Goianiense | 33 | 6 | 8 | 19 | 24 | 50 | -26 | 26 | T B H B T H |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil