Kết quả Fluminense RJ vs Palmeiras, 07h30 ngày 25/07
Kết quả Fluminense RJ vs Palmeiras
Nhận định Fluminense vs Palmeiras, 7h30 ngày 25/7
Đối đầu Fluminense RJ vs Palmeiras
Phong độ Fluminense RJ gần đây
Phong độ Palmeiras gần đây
-
Thứ năm, Ngày 25/07/202407:30
-
Fluminense RJ 21Palmeiras 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.86-0.5
1.04O 2.25
0.80U 2.25
0.871
3.30X
3.102
2.13Hiệp 1+0.25
0.74-0.25
1.19O 1
1.05U 1
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fluminense RJ vs Palmeiras
-
Sân vận động: Estadio do Maracana
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Brazil 2024 » vòng 19
-
Fluminense RJ vs Palmeiras: Diễn biến chính
-
19'Thiago dos Santos0-0
-
31'0-0Gustavo Raul Gomez Portillo
-
42'Paulo Henrique Chagas de Lima,Ganso0-0
-
43'0-0Raphael Veiga
-
46'0-0Gabriel Vinicius Menino
Raphael Veiga -
46'0-0Richard Rios
Anibal Ismael Moreno -
46'Kevin Serna
Marquinhos0-0 -
54'0-0Ronielson da Silva Barbosa
Jose Manuel Lopez -
57'Kaua Elias Nogueira
German Ezequiel Cano0-0 -
57'0-0Jose Rafael Vivian
-
67'0-0Mauricio Magalhaes Prado
Eduardo Pereira Rodrigues,Dudu -
69'Marcelo Vieira da Silva Junior
Paulo Henrique Chagas de Lima,Ganso0-0 -
69'Gustavo Nonato Santana
Matheus Martinelli Lima0-0 -
78'0-0Lazaro Vinicius Marques
Felipe Anderson Pereira Gomes -
87'Jhon Arias (Assist:Kevin Serna)1-0
-
Fluminense RJ vs Palmeiras: Đội hình chính và dự bị
-
Fluminense RJ4-2-3-11Fabio Deivson Lopes Maciel6Diogo Barbosa Medonha29Thiago dos Santos3Thiago Emiliano da Silva2Samuel Xavier Brito7Andre Trindade da Costa Neto8Matheus Martinelli Lima21Jhon Arias10Paulo Henrique Chagas de Lima,Ganso77Marquinhos14German Ezequiel Cano42Jose Manuel Lopez7Eduardo Pereira Rodrigues,Dudu23Raphael Veiga9Felipe Anderson Pereira Gomes5Anibal Ismael Moreno8Jose Rafael Vivian2Marcos Rocha Aquino15Gustavo Raul Gomez Portillo44Vitor Reis6Vanderlan Barbosa da Silva21Weverton Pereira da Silva
- Đội hình dự bị
-
19Kaua Elias Nogueira12Marcelo Vieira da Silva Junior16Gustavo Nonato Santana90Kevin Serna9John Kennedy20Renato Soares de Oliveira Augusto25Antonio Carlos Capocasali11Marcos da Silva Franca Keno45Vinicius Lima98Vitor Eudes4Ignacio Da Silva Oliveira53Joao Henrique Mendes da SilvaLazaro Vinicius Marques 17Mauricio Magalhaes Prado 18Gabriel Vinicius Menino 25Richard Rios 27Ronielson da Silva Barbosa 10Agustin Giay 4Caio Paulista 16Marcelo Lomba do Nascimento 14Kaiky Naves 34Fabio Silva de Freitas 35Luighi 57Romulo Azevedo Simao 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fernando Diniz SilvaAbel Fernando Moreira Ferreira
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Fluminense RJ vs Palmeiras: Số liệu thống kê
-
Fluminense RJPalmeiras
-
4Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
14Tổng cú sút7
-
-
2Sút trúng cầu môn1
-
-
7Sút ra ngoài2
-
-
5Cản sút4
-
-
22Sút Phạt15
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
441Số đường chuyền436
-
-
84%Chuyền chính xác86%
-
-
14Phạm lỗi19
-
-
1Việt vị1
-
-
31Đánh đầu27
-
-
15Đánh đầu thành công14
-
-
1Cứu thua1
-
-
25Rê bóng thành công18
-
-
9Đánh chặn4
-
-
22Ném biên16
-
-
25Cản phá thành công17
-
-
6Thử thách10
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
91Pha tấn công107
-
-
37Tấn công nguy hiểm39
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 34 | 20 | 9 | 5 | 52 | 26 | 26 | 69 | T H T T H H |
2 | Palmeiras | 34 | 20 | 7 | 7 | 56 | 28 | 28 | 67 | H T H B T T |
3 | Fortaleza | 33 | 18 | 9 | 6 | 47 | 32 | 15 | 63 | T B H H T T |
4 | Flamengo | 34 | 18 | 8 | 8 | 53 | 38 | 15 | 62 | B T H T H T |
5 | Internacional RS | 33 | 16 | 11 | 6 | 46 | 28 | 18 | 59 | H T T H T T |
6 | Sao Paulo | 34 | 17 | 7 | 10 | 48 | 35 | 13 | 58 | B T H T T H |
7 | Cruzeiro | 34 | 13 | 8 | 13 | 39 | 37 | 2 | 47 | B H B B T B |
8 | Bahia | 34 | 13 | 7 | 14 | 44 | 44 | 0 | 46 | B H B B B B |
9 | Corinthians Paulista (SP) | 34 | 11 | 11 | 12 | 41 | 42 | -1 | 44 | H T T T T T |
10 | Vasco da Gama | 33 | 12 | 7 | 14 | 36 | 49 | -13 | 43 | H B T T B B |
11 | Atletico Mineiro | 34 | 10 | 13 | 11 | 42 | 47 | -5 | 43 | H B B H B H |
12 | Vitoria BA | 34 | 12 | 5 | 17 | 39 | 48 | -9 | 41 | H T T T B T |
13 | Gremio (RS) | 34 | 11 | 7 | 16 | 40 | 44 | -4 | 40 | B B T H B H |
14 | Atletico Paranaense | 34 | 11 | 7 | 16 | 37 | 41 | -4 | 40 | B T B B T T |
15 | Juventude | 34 | 9 | 11 | 14 | 42 | 54 | -12 | 38 | H B B B T H |
16 | Fluminense RJ | 33 | 10 | 7 | 16 | 28 | 36 | -8 | 37 | T T T B H B |
17 | Criciuma | 34 | 9 | 10 | 15 | 39 | 49 | -10 | 37 | T H H B B B |
18 | Bragantino | 34 | 8 | 13 | 13 | 35 | 41 | -6 | 37 | H B B H H H |
19 | Cuiaba | 34 | 6 | 11 | 17 | 26 | 43 | -17 | 29 | H B B H H B |
20 | Atletico Clube Goianiense | 34 | 6 | 8 | 20 | 24 | 52 | -28 | 26 | B H B T H B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil