Kết quả Fortaleza vs Atletico Clube Goianiense, 03h00 ngày 11/07
Kết quả Fortaleza vs Atletico Clube Goianiense
Phong độ Fortaleza gần đây
Phong độ Atletico Clube Goianiense gần đây
-
Thứ năm, Ngày 11/07/202403:00
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fortaleza vs Atletico Clube Goianiense
-
Sân vận động: Estadio Placido Aderaldo Castelo
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: -
VĐQG Brazil 2024 » vòng 18
-
Fortaleza vs Atletico Clube Goianiense: Diễn biến chính
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Fortaleza vs Atletico Clube Goianiense: Số liệu thống kê
-
FortalezaAtletico Clube Goianiense
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flamengo | 11 | 7 | 3 | 1 | 19 | 9 | 10 | 24 | T T T H T T |
2 | Palmeiras | 11 | 7 | 2 | 2 | 16 | 6 | 10 | 23 | B T T T T T |
3 | Bahia | 11 | 6 | 3 | 2 | 18 | 12 | 6 | 21 | T H T H B T |
4 | Botafogo RJ | 11 | 6 | 2 | 3 | 18 | 11 | 7 | 20 | H T T T H B |
5 | Atletico Paranaense | 11 | 5 | 4 | 2 | 15 | 8 | 7 | 19 | T B T H H H |
6 | Bragantino | 11 | 5 | 3 | 3 | 15 | 12 | 3 | 18 | B T B T B T |
7 | Internacional RS | 9 | 5 | 2 | 2 | 8 | 5 | 3 | 17 | H T H B T T |
8 | Cruzeiro | 10 | 5 | 2 | 3 | 13 | 14 | -1 | 17 | T B T H T B |
9 | Sao Paulo | 11 | 4 | 3 | 4 | 15 | 13 | 2 | 15 | T T H H B B |
10 | Atletico Mineiro | 10 | 3 | 5 | 2 | 15 | 14 | 1 | 14 | H H T B B H |
11 | Fortaleza | 10 | 3 | 5 | 2 | 8 | 11 | -3 | 14 | H T B B T H |
12 | Juventude | 10 | 3 | 4 | 3 | 12 | 14 | -2 | 13 | H T H B T B |
13 | Criciuma | 9 | 3 | 3 | 3 | 16 | 16 | 0 | 12 | B B B H T T |
14 | Cuiaba | 11 | 3 | 2 | 6 | 12 | 15 | -3 | 11 | H T B T T H |
15 | Vasco da Gama | 11 | 3 | 1 | 7 | 11 | 22 | -11 | 10 | T B B H B T |
16 | Atletico Clube Goianiense | 11 | 2 | 3 | 6 | 9 | 14 | -5 | 9 | T B H T B H |
17 | Vitoria BA | 11 | 2 | 3 | 6 | 13 | 19 | -6 | 9 | B H H T T B |
18 | Corinthians Paulista (SP) | 11 | 1 | 5 | 5 | 8 | 12 | -4 | 8 | B B H H B H |
19 | Gremio (RS) | 9 | 2 | 0 | 7 | 6 | 11 | -5 | 6 | B B B B B B |
20 | Fluminense RJ | 11 | 1 | 3 | 7 | 10 | 19 | -9 | 6 | B H B B B B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng CP Brazil